Wait in là gì? Tất tần tật về Wait in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 98 02/04/2025


Wait in

I. Định nghĩa Wait in

Wait in: Ở nhà bởi ai đó sẽ đến thăm

Wait in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wait (động từ): Có nghĩa là chờ đợi, không làm gì trong khi chờ đợi một sự kiện hoặc một người đến.

  • In (giới từ): Chỉ sự ở trong một không gian hoặc nơi chốn nào đó.

Wait in: Chờ đợi ở trong một không gian, thường là ở nhà hoặc trong một khu vực đóng kín, để đợi ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

I WAITED IN for the guy to fix the TV. Tôi ở nhà đợi người đàn ông đó đến sửa ti vi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait in

1. Cấu trúc

  • Wait in + for + someone/something: Chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó ở trong một không gian cụ thể.

  • Wait in + [location/place]: Chờ đợi ở trong một nơi cụ thể (như nhà, phòng, v.v.).

2. Cách sử dụng

Wait in thường được sử dụng khi bạn phải ở lại trong một không gian cụ thể, chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó xảy ra, như đợi người giao hàng, bạn bè, hoặc một cuộc hẹn.

Ví dụ:

  • I had to wait in for the delivery this morning.
    (Tôi phải ở nhà để chờ giao hàng sáng nay.)

  • She decided to wait in the lobby until her appointment started.
    (Cô ấy quyết định chờ trong phòng chờ cho đến khi cuộc hẹn bắt đầu.)

  • I can’t go out now; I need to wait in for the repairman.
    (Tôi không thể ra ngoài bây giờ; tôi cần ở nhà để chờ thợ sửa chữa.)

  • They waited in the restaurant for their friends to arrive.
    (Họ đã chờ trong nhà hàng cho đến khi bạn bè của họ đến.)

  • We’ll wait in the car while you finish shopping.
    (Chúng tôi sẽ chờ trong xe trong khi bạn hoàn thành việc mua sắm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait in

1. Từ đồng nghĩa

  • Stay in: Ở lại trong một không gian cụ thể, không ra ngoài.

Ví dụ: We decided to stay in and watch a movie instead of going out.

(Chúng tôi quyết định ở lại nhà và xem phim thay vì ra ngoài.)

  • Hang around: Ở lại một nơi nào đó mà không làm gì đặc biệt, có thể là đợi một ai đó.

Ví dụ: I’ll hang around the cafe until you’re done with your meeting.

(Tôi sẽ chờ ở quán cà phê cho đến khi bạn xong cuộc họp.)

  • Remain inside: Ở lại bên trong, không ra ngoài.

Ví dụ: It’s raining, so we’ll remain inside until it stops.

(Trời mưa, nên chúng tôi sẽ ở trong nhà cho đến khi mưa tạnh.)

2. Từ trái nghĩa

  • Go out: Đi ra ngoài, không ở trong.

Ví dụ: Let’s go out for a walk now that the rain has stopped.

(Hãy ra ngoài đi dạo bây giờ khi trời đã tạnh mưa.)

  • Leave: Rời khỏi một không gian hoặc nơi chốn.

Ví dụ: He had to leave early because of an emergency.

(Anh ấy phải rời đi sớm vì một tình huống khẩn cấp.)

  • Step outside: Ra ngoài, thường dùng khi chỉ ra khỏi một không gian khép kín.

Ví dụ: We’ll step outside for a bit to get some fresh air.

(Chúng tôi sẽ ra ngoài một chút để hít thở không khí trong lành.)

1 98 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: