Sally forth là gì? Tất tần tật về Sally forth
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sally forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Sally forth
I. Định nghĩa Sally forth
Sally forth: Rời nơi nào đó một cách an toàn
Sally forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: sally – trong lịch sử nghĩa là "xông ra", "lao ra", đặc biệt trong chiến tranh (khi quân lính từ thành đồn xông ra tấn công).
-
Phó từ: forth – nghĩa là "ra ngoài", "tiến về phía trước".
→ Sally forth có nghĩa là bắt đầu rời đi hoặc tiến ra ngoài (thường là để làm việc gì đó) – thường mang sắc thái nhẹ nhàng, vui nhộn hoặc văn vẻ.
Ví dụ:
The town's people SALLIED FORTH to avoid the invading army. Người dân thị trấn rời đi một cách an toàn để tránh quân xâm lược.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Sally forth
1. Cấu trúc
-
Sally forth + into / to / on + something (để chỉ điểm đến hoặc nhiệm vụ)
-
Sally forth (một mình): để nói ai đó rời khỏi một nơi và bắt đầu làm gì đó.
2. Cách sử dụng
-
Không trang trọng, thường dùng một cách hài hước hoặc mô tả dí dỏm.
-
Được dùng khi miêu tả ai đó rời khỏi nhà, văn phòng, hay nơi an toàn để bước vào tình huống mới, có thể là nhiệm vụ khó khăn hoặc chỉ đơn giản là đi chợ.
-
Dễ bắt gặp trong văn viết mô tả, văn phong cổ điển, hoặc cách nói vui của người bản ngữ.
Ví dụ:
-
After finishing his coffee, he sallied forth to face the Monday traffic.
→ Sau khi uống xong cà phê, anh ta lên đường đối mặt với giao thông ngày thứ Hai. -
They sallied forth into the wilderness with backpacks and high hopes.
→ Họ tiến vào vùng hoang dã với ba lô và đầy hy vọng. -
She sallied forth from the kitchen to confront the noisy children.
→ Cô ấy bước ra từ bếp để đối mặt với lũ trẻ ồn ào. -
Every morning, the office workers sally forth in search of caffeine.
→ Mỗi sáng, nhân viên văn phòng đều rời đi tìm kiếm cà phê. -
The knight sallied forth from the castle to meet his destiny.
→ Hiệp sĩ rời khỏi lâu đài để đối mặt với định mệnh của mình.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sally forth
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Set out | Khởi hành (thường cho hành trình dài) | They set out on a journey across the desert. | Họ bắt đầu cuộc hành trình qua sa mạc. |
Head out | Rời đi, đi ra ngoài | I’m heading out to the store. | Tôi ra ngoài đi chợ một chút. |
Venture out | Mạo hiểm bước ra ngoài | He ventured out despite the storm. | Anh ta mạo hiểm bước ra ngoài dù trời đang bão. |
March out | Diễu hành ra ngoài, bước ra dứt khoát | The troops marched out of the camp. | Quân lính diễu hành ra khỏi trại. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Stay in | Ở nhà, không ra ngoài | I decided to stay in and watch movies. | Tôi quyết định ở nhà xem phim. |
Retreat | Rút lui (thường vì sợ hãi, thua kém) | The soldiers had to retreat after the attack. | Quân lính buộc phải rút lui sau cuộc tấn công. |
Hold back | Giữ lại, không tiến lên | She held back from joining the discussion. | Cô ấy không tham gia vào cuộc thảo luận. |
Remain | Ở lại, không rời đi | He remained at home during the weekend. | Anh ấy ở nhà suốt cuối tuần. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)