Sally forth là gì? Tất tần tật về Sally forth

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sally forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 23/04/2025


Sally forth

I. Định nghĩa Sally forth

Sally forth: Rời nơi nào đó một cách an toàn

Sally forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: sally – trong lịch sử nghĩa là "xông ra", "lao ra", đặc biệt trong chiến tranh (khi quân lính từ thành đồn xông ra tấn công).

  • Phó từ: forth – nghĩa là "ra ngoài", "tiến về phía trước".

Sally forth có nghĩa là bắt đầu rời đi hoặc tiến ra ngoài (thường là để làm việc gì đó) – thường mang sắc thái nhẹ nhàng, vui nhộn hoặc văn vẻ.

Ví dụ:

The town's people SALLIED FORTH to avoid the invading army. Người dân thị trấn rời đi một cách an toàn để tránh quân xâm lược.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sally forth

1. Cấu trúc

  • Sally forth + into / to / on + something (để chỉ điểm đến hoặc nhiệm vụ)

  • Sally forth (một mình): để nói ai đó rời khỏi một nơi và bắt đầu làm gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Không trang trọng, thường dùng một cách hài hước hoặc mô tả dí dỏm.

  • Được dùng khi miêu tả ai đó rời khỏi nhà, văn phòng, hay nơi an toàn để bước vào tình huống mới, có thể là nhiệm vụ khó khăn hoặc chỉ đơn giản là đi chợ.

  • Dễ bắt gặp trong văn viết mô tả, văn phong cổ điển, hoặc cách nói vui của người bản ngữ.

Ví dụ:

  • After finishing his coffee, he sallied forth to face the Monday traffic.
    → Sau khi uống xong cà phê, anh ta lên đường đối mặt với giao thông ngày thứ Hai.

  • They sallied forth into the wilderness with backpacks and high hopes.
    → Họ tiến vào vùng hoang dã với ba lô và đầy hy vọng.

  • She sallied forth from the kitchen to confront the noisy children.
    → Cô ấy bước ra từ bếp để đối mặt với lũ trẻ ồn ào.

  • Every morning, the office workers sally forth in search of caffeine.
    → Mỗi sáng, nhân viên văn phòng đều rời đi tìm kiếm cà phê.

  • The knight sallied forth from the castle to meet his destiny.
    → Hiệp sĩ rời khỏi lâu đài để đối mặt với định mệnh của mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sally forth

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Set out Khởi hành (thường cho hành trình dài) They set out on a journey across the desert. Họ bắt đầu cuộc hành trình qua sa mạc.
Head out Rời đi, đi ra ngoài I’m heading out to the store. Tôi ra ngoài đi chợ một chút.
Venture out Mạo hiểm bước ra ngoài He ventured out despite the storm. Anh ta mạo hiểm bước ra ngoài dù trời đang bão.
March out Diễu hành ra ngoài, bước ra dứt khoát The troops marched out of the camp. Quân lính diễu hành ra khỏi trại.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Stay in Ở nhà, không ra ngoài I decided to stay in and watch movies. Tôi quyết định ở nhà xem phim.
Retreat Rút lui (thường vì sợ hãi, thua kém) The soldiers had to retreat after the attack. Quân lính buộc phải rút lui sau cuộc tấn công.
Hold back Giữ lại, không tiến lên She held back from joining the discussion. Cô ấy không tham gia vào cuộc thảo luận.
Remain Ở lại, không rời đi He remained at home during the weekend. Anh ấy ở nhà suốt cuối tuần.

1 60 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: