Make it là gì? Tất tần tật về Make it

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 16/04/2025


Make it

I. Định nghĩa Make it

Make it: Đi đến hoặc nhận kết quả

Make it là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): làm, tạo ra, đạt được

  • it (đại từ): nó (thường chỉ một sự kiện, mục tiêu, hoặc kết quả nào đó)

Make it có nghĩa là đạt được mục tiêu, thành công trong một tình huống nào đó hoặc đến được nơi cần đến.

Ví dụ:

I thought you weren't coming, so I was really pleased you MADE IT. Tôi đã nghĩ rằng bạn không đến nên tôi đã thực sự vui khi bạn đến đây.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make it

1. Cấu trúc

S + make(s)/made + it

2. Cách sử dụng

Make it có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng chủ yếu dùng để nói về việc thành công, hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó hoặc đến được nơi nào đó đúng lúc.

Ví dụ:

  • She worked hard and finally made it to the top.
    → Cô ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã đạt được thành công lớn.

  • I can't believe we made it to the concert on time!
    → Tôi không thể tin là chúng ta đã đến kịp buổi hòa nhạc!

  • He didn't make it to the meeting because of traffic.
    → Anh ấy đã không đến được cuộc họp vì tắc đường.

  • They made it through the storm and reached safety.
    → Họ đã vượt qua cơn bão và đến nơi an toàn.

  • After years of training, he finally made it as a professional athlete.
    → Sau nhiều năm luyện tập, cuối cùng anh ấy đã trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make it

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
succeed She succeeded in passing all her exams. Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua tất cả các kỳ thi.
achieve He achieved his dream of becoming a doctor. Anh ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.
make it through They made it through the tough times together. Họ đã vượt qua những thời điểm khó khăn cùng nhau.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
fail Unfortunately, she failed to make it to the event. Thật không may, cô ấy đã không đến được sự kiện.
miss I missed the flight because of the traffic jam. Tôi đã lỡ chuyến bay vì tắc đường.
not succeed He didn't succeed in getting the job. Anh ấy đã không thành công trong việc xin được công việc.

1 46 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: