Tie in with là gì? Tất tần tật về Tie in with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tie in with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 55 12/04/2025


Tie in with

I. Định nghĩa Tie in with

Tie in with: Xảy ra cùng lúc

Tie in with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tie (động từ): buộc, kết nối, liên kết

  • In with (giới từ + đại từ): kết nối, liên kết với, phù hợp với

Tie in with có nghĩa là liên kết, kết hợp hoặc làm cho một sự việc, tình huống hoặc sự kiện trở nên phù hợp hoặc liên quan với một cái gì đó. Cụm từ này thường dùng để chỉ sự đồng nhất hoặc mối liên hệ chặt chẽ giữa các sự việc, ý tưởng, sự kiện.

Ví dụ:

The publication TIES IN WITH the twentieth anniversary of the incident. Ấn phẩm này được sản xuất trùng với kỷ niệm 20 năm ngày xảy ra sự cố.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tie in with

1. Cấu trúc

  • Tie in with + (something/someone): dùng khi nói về sự liên kết hoặc kết hợp giữa một sự kiện, sự việc hoặc cá nhân với một cái gì đó khác.

  • Tie in with + (an idea/event/purpose): nói về sự kết nối của một ý tưởng, sự kiện hoặc mục đích với một cái gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Kết nối sự kiện, hoạt động: Dùng trong ngữ cảnh để nói về sự liên kết giữa các sự kiện, hoạt động với nhau.

  • Liên kết ý tưởng hoặc chủ đề: Thường được dùng để nói về sự liên kết giữa các ý tưởng, chủ đề trong một cuộc thảo luận, bài viết, v.v.

  • Kết hợp trong quảng cáo hoặc chiến dịch marketing: Sử dụng khi các sản phẩm hoặc dịch vụ được kết hợp với chiến dịch hoặc dịp lễ hội.

Ví dụ:

  • The new campaign ties in with our company’s goal of promoting sustainability.
    → Chiến dịch mới liên kết với mục tiêu của công ty chúng tôi là thúc đẩy tính bền vững.

  • Her research ties in with the findings from the previous study.
    → Nghiên cứu của cô ấy liên kết với kết quả từ nghiên cứu trước đó.

  • The company’s promotional offer ties in with the upcoming holiday season.
    → Chương trình khuyến mãi của công ty liên kết với mùa lễ hội sắp tới.

  • The new film perfectly ties in with the themes of love and sacrifice.
    → Bộ phim mới hoàn toàn phù hợp với các chủ đề về tình yêu và hy sinh.

  • The budget cuts tie in with the government's new fiscal policy.
    → Việc cắt giảm ngân sách liên kết với chính sách tài chính mới của chính phủ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tie in with

1. Từ đồng nghĩa

  • Relate to: liên quan đến, có mối liên hệ với

The new proposal relates to last month's discussions.

→ Đề xuất mới liên quan đến các cuộc thảo luận của tháng trước.

  • Correspond with: tương ứng với, phù hợp với

Her statements correspond with the data presented in the report.

→ Những tuyên bố của cô ấy phù hợp với dữ liệu được trình bày trong báo cáo.

2. Từ trái nghĩa

  • Conflict with: mâu thuẫn với, không phù hợp với

The new rules conflict with the original agreement.

→ Các quy định mới mâu thuẫn với thỏa thuận ban đầu.

  • Contradict: mâu thuẫn, trái ngược

His actions contradict his words.

→ Hành động của anh ấy trái ngược với những lời anh ấy nói.

1 55 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: