Home in on là gì? Tất tần tật về Home in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Home in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 44 25/03/2025


Home in on

I. Định nghĩa Home in on

Home in on: Mục tiêu

Home in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Home: Động từ, có nghĩa là "hướng tới", "chú ý vào".

  • On: Giới từ, chỉ sự hướng về, nhắm vào một đối tượng hay mục tiêu nào đó.

Home in on có nghĩa là tập trung vào một đối tượng, vấn đề, hoặc mục tiêu cụ thể. Cụm từ này có thể được dùng khi ai đó hoặc cái gì đó đang hướng đến một điều gì đó với sự chú ý đặc biệt, như là nhắm vào mục tiêu hay tập trung vào một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

The government is HOMING IN ON benefit fraud. (Chính phủ đang nhắm đến lợi ích lừa đảo.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Home in on

1. Cấu trúc

  • S + home in on + something: Tập trung vào, chú ý vào.

  • S + home in on + something/someone: Tập trung vào ai đó/cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Home in on thường được sử dụng để diễn tả việc định hướng, hướng sự chú ý hoặc tìm kiếm mục tiêu một cách chính xác. Nó có thể dùng trong các tình huống như tìm kiếm một vật, giải quyết vấn đề, hoặc trong các tình huống cạnh tranh.

Ví dụ:

The detective quickly homed in on the suspect after examining the evidence.

(Thám tử nhanh chóng tập trung vào nghi phạm sau khi kiểm tra chứng cứ.)

The marketing team is homing in on the younger demographic for their new campaign.

(Nhóm tiếp thị đang tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ tuổi cho chiến dịch mới.)

As the storm approached, the radar homed in on the center of the hurricane.

(Khi cơn bão tiếp cận, radar đã tập trung vào trung tâm của cơn bão.)

The researchers are homing in on a potential cure for the disease.

(Các nhà nghiên cứu đang tập trung vào một phương pháp chữa bệnh tiềm năng.)

After a few hours of searching, the team finally homed in on the missing person’s location.

(Sau vài giờ tìm kiếm, nhóm cuối cùng đã tập trung vào vị trí của người mất tích.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Home in on

1. Từ đồng nghĩa

Focus on (Tập trung vào):

She focused on improving her skills before the competition.

(Cô ấy tập trung vào việc cải thiện kỹ năng trước cuộc thi.)

Zero in on (Nhắm vào, tập trung vào một mục tiêu cụ thể):

The sniper zeroed in on his target with precision.

(Xạ thủ đã nhắm vào mục tiêu của mình với độ chính xác cao.)

Target (Nhắm mục tiêu vào):

The campaign targeted young adults in urban areas.

(Chiến dịch nhắm mục tiêu vào thanh niên ở các khu vực đô thị.)

2. Từ trái nghĩa

Disperse (Phân tán, rời khỏi):

The crowd began to disperse after the event ended.

(Đám đông bắt đầu phân tán sau khi sự kiện kết thúc.)

Divert (Làm lệch hướng):

The police diverted traffic away from the accident site.

(Cảnh sát đã làm lệch hướng giao thông ra khỏi hiện trường vụ tai nạn.)

Ignore (Lờ đi, bỏ qua):

He ignored the warning signs and continued driving fast.

(Anh ta đã lờ đi các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục lái xe nhanh.)

1 44 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: