Plow through là gì? Tất tần tật về Plow through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Plow through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 99 19/04/2025


Plow through

I. Định nghĩa Plow through

Plow through: Ăn một bữa lớn / Đọc cái gì đó rất khó hoặc mất rất nhiều thời gian / Di chuyển qua một nơi nào đó nơi có ít không gian hoặc có nhiều trở ngại

Plow through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Plow (động từ): nghĩa gốc là cày bừa, nhưng trong cụm này mang nghĩa là vật lộn, vượt qua, xử lý điều gì đó khó khăn hoặc chiếm nhiều thời gian.

  • Through (giới từ): nghĩa là xuyên qua, vượt qua.

Plow through có nghĩa là: Cố gắng hoàn thành hoặc vượt qua một việc gì đó khó, chán hoặc tốn nhiều công sức, ví dụ như đọc một văn bản dài, làm việc nhiều, hoặc đi qua một nơi khó khăn.

Ví dụ:

We PLOWED THROUGH after the course. Chúng tôi ăn một bữa lớn với nhau sau khóa học.

It takes me ages to PLOW THROUGH Henry James' novel. Tôi mất khá lâu để đọc xong cuốn tiểu thuyết của Henry James.

The police car had to PLOW THROUGH the crowd. Ô tô cảnh sát phải di chuyển quan đám đông chật ních.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Plow through

1. Cấu trúc

Plow through + something

"Something" có thể là: công việc, tài liệu, email, đám đông, trở ngại vật lý,…

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng khi nói về việc xử lý một lượng lớn công việc, tài liệu, hoặc di chuyển qua nơi đông đúc, khó khăn.

  • Mang ý nghĩa kiên trì, chịu khó, nỗ lực để làm xong việc.

Ví dụ:

  • I had to plow through hundreds of pages to finish the book.
    → Tôi phải vật lộn với hàng trăm trang để đọc xong cuốn sách.

  • She plowed through a mountain of paperwork last night.
    → Cô ấy đã giải quyết một đống giấy tờ tối qua.

  • They plowed through the crowd to reach the exit.
    → Họ chen qua đám đông để đến được lối ra.

  • He plowed through his emails before lunch.
    → Anh ấy xử lý hết email trước bữa trưa.

  • We plowed through the snow to get home.
    → Chúng tôi băng qua tuyết để về nhà.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Plow through

1. Từ đồng nghĩa

  • Work through – xử lý từng phần
    Ví dụ: She worked through her to-do list.
    → Cô ấy xử lý từng việc trong danh sách cần làm.

  • Push through – cố gắng vượt qua
    Ví dụ: We pushed through the long meeting.
    → Chúng tôi cố gắng vượt qua buổi họp dài.

  • Grind through – làm việc một cách đều đặn và mệt mỏi
    Ví dụ: He ground through all the tasks before deadline.
    → Anh ấy làm hết công việc trước hạn chót.

  • Trudge through – lê lết qua, thường nói đến việc nặng nhọc
    Ví dụ: She trudged through her homework late at night.
    → Cô ấy miệt mài làm bài tập đến khuya.

2. Từ trái nghĩa

  • Give up – bỏ cuộc
    Ví dụ: He gave up halfway through the report.
    → Anh ấy bỏ cuộc giữa chừng khi làm báo cáo.

  • Skip – bỏ qua
    Ví dụ: She skipped the long chapter because it was boring.
    → Cô ấy bỏ qua chương dài vì nó quá chán.

  • Avoid – tránh né
    Ví dụ: They avoided the heavy workload by delegating it.
    → Họ tránh khối lượng công việc nặng bằng cách giao bớt cho người khác.

  • Quit – dừng lại
    Ví dụ: He quit reading the book halfway through.
    → Anh ấy ngưng đọc sách khi mới đọc được nửa cuốn.

1 99 19/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: