Get it together là gì? Tất tần tật về get it together

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get it together từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 163 08/03/2025


Get it together

I. Định nghĩa Get it together

get it together: Kiểm soát, điều khiển thứ gì đó đạt được mục đích/ Bắt đầu một mối quan hệ

Get it together là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận, đạt được hoặc làm cho một thứ gì đó xảy ra.

It: Đại từ, dùng để chỉ sự vật, sự việc hoặc tình huống mà bạn đang nói đến.

Together: Trạng từ, chỉ sự kết hợp, tụ hợp hoặc sự làm việc chung.

Get it together có thể có các nghĩa sau:

- Tổ chức lại bản thân, lấy lại kiểm soát: Thường được dùng để chỉ việc một người cần lấy lại sự kiểm soát, tập trung lại sau khi cảm thấy lộn xộn hoặc mất phương hướng.

- Sắp xếp mọi thứ: Làm cho mọi thứ trở nên gọn gàng, có trật tự.

- Cải thiện tình huống: Có thể dùng để khuyên một người làm tốt hơn hoặc trở nên tổ chức hơn.

Ví dụ:

If I don't GET IT TOGETHER, I will never reach my targets. (Nếu tôi không kiểm soát nó, tôi sẽ không bao giờ đạt được mục đích của mình.)

They only GET IT TOGETHER at the very end of the film. (Họ chỉ bắt đầu mối quan hệ ở cuối bộ phim.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get it together

1. Cấu trúc

Get it together + Noun/Verb (Tổ chức lại, lấy lại kiểm soát bản thân hoặc một việc gì đó).

Ví dụ: "You need to get it together and focus on your studies." (Bạn cần tổ chức lại bản thân và tập trung vào việc học.)

2. Cách sử dụng

Get it together thường được dùng khi bạn muốn khuyên ai đó lấy lại sự kiểm soát, tổ chức lại bản thân hoặc làm cho một tình huống trở nên tốt hơn. Cũng có thể dùng trong trường hợp ai đó đang gặp khó khăn và cần sự khích lệ.

Ví dụ:

"You need to get it together and stop procrastinating."
(Bạn cần tổ chức lại bản thân và ngừng trì hoãn.)

"I can’t believe how messy this office is! Let’s get it together and clean up."
(Tôi không thể tin văn phòng này lộn xộn như vậy! Hãy sắp xếp lại và dọn dẹp đi.)

"She’s been having a tough time lately, but I know she’ll get it together soon."
(Cô ấy gần đây gặp nhiều khó khăn, nhưng tôi biết cô ấy sẽ tổ chức lại được sớm thôi.)

"Come on, get it together! We need to finish this project by tomorrow."
(Nào, cố lên! Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào ngày mai.)

"After the breakup, he really needs to get it together and move on with his life."
(Sau khi chia tay, anh ấy thực sự cần phải tổ chức lại bản thân và tiếp tục cuộc sống của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get it together

1. Từ đồng nghĩa

Organize: Tổ chức.

Pull oneself together: Lấy lại bình tĩnh.

Get sorted: Sắp xếp lại.

2. Từ trái nghĩa

Fall apart: Sụp đổ, mất kiểm soát.

Lose control: Mất kiểm soát.

Mess up: Làm hỏng, lộn xộn.

1 163 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: