Get it together là gì? Tất tần tật về get it together
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get it together từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Get it together
I. Định nghĩa Get it together
get it together: Kiểm soát, điều khiển thứ gì đó đạt được mục đích/ Bắt đầu một mối quan hệ
Get it together là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Get: Động từ, mang nghĩa nhận, đạt được hoặc làm cho một thứ gì đó xảy ra.
It: Đại từ, dùng để chỉ sự vật, sự việc hoặc tình huống mà bạn đang nói đến.
Together: Trạng từ, chỉ sự kết hợp, tụ hợp hoặc sự làm việc chung.
→ Get it together có thể có các nghĩa sau:
- Tổ chức lại bản thân, lấy lại kiểm soát: Thường được dùng để chỉ việc một người cần lấy lại sự kiểm soát, tập trung lại sau khi cảm thấy lộn xộn hoặc mất phương hướng.
- Sắp xếp mọi thứ: Làm cho mọi thứ trở nên gọn gàng, có trật tự.
- Cải thiện tình huống: Có thể dùng để khuyên một người làm tốt hơn hoặc trở nên tổ chức hơn.
Ví dụ:
If I don't GET IT TOGETHER, I will never reach my targets. (Nếu tôi không kiểm soát nó, tôi sẽ không bao giờ đạt được mục đích của mình.)
They only GET IT TOGETHER at the very end of the film. (Họ chỉ bắt đầu mối quan hệ ở cuối bộ phim.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Get it together
1. Cấu trúc
Get it together + Noun/Verb (Tổ chức lại, lấy lại kiểm soát bản thân hoặc một việc gì đó).
Ví dụ: "You need to get it together and focus on your studies." (Bạn cần tổ chức lại bản thân và tập trung vào việc học.)
2. Cách sử dụng
Get it together thường được dùng khi bạn muốn khuyên ai đó lấy lại sự kiểm soát, tổ chức lại bản thân hoặc làm cho một tình huống trở nên tốt hơn. Cũng có thể dùng trong trường hợp ai đó đang gặp khó khăn và cần sự khích lệ.
Ví dụ:
"You need to get it together and stop procrastinating."
(Bạn cần tổ chức lại bản thân và ngừng trì hoãn.)
"I can’t believe how messy this office is! Let’s get it together and clean up."
(Tôi không thể tin văn phòng này lộn xộn như vậy! Hãy sắp xếp lại và dọn dẹp đi.)
"She’s been having a tough time lately, but I know she’ll get it together soon."
(Cô ấy gần đây gặp nhiều khó khăn, nhưng tôi biết cô ấy sẽ tổ chức lại được sớm thôi.)
"Come on, get it together! We need to finish this project by tomorrow."
(Nào, cố lên! Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào ngày mai.)
"After the breakup, he really needs to get it together and move on with his life."
(Sau khi chia tay, anh ấy thực sự cần phải tổ chức lại bản thân và tiếp tục cuộc sống của mình.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get it together
1. Từ đồng nghĩa
Organize: Tổ chức.
Pull oneself together: Lấy lại bình tĩnh.
Get sorted: Sắp xếp lại.
2. Từ trái nghĩa
Fall apart: Sụp đổ, mất kiểm soát.
Lose control: Mất kiểm soát.
Mess up: Làm hỏng, lộn xộn.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)