Pull over là gì? Tất tần tật về Pull over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 93 21/04/2025


Pull over

I. Định nghĩa Pull over

Pull over: Dừng xe bên đường / Khiến phương tiện giao thông dừng lại

Pull over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • pull: động từ, nghĩa là "kéo"

  • over: trạng từ, nghĩa là "ra phía bên"

Pull over có các nghĩa sau:

  • Dừng xe, lái xe ra ngoài lề đường

  • Di chuyển vào một vị trí an toàn trên lề đường (khi lái xe)

  • Dừng lại hoặc đi vào một nơi nào đó (không chỉ xe cộ)

Ví dụ:

The police PULLED the car OVER. Cảnh xát dừng chiếc xe bên vệ đường.

The police PULLED the car OVER and tested the driver for alcohol. Cảnh sát yêu cầu chiếc ô tô dừng lại và kiểm tra độ cồn của người lái xe.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull over

1. Cấu trúc

  • pull over + (vị trí) → dừng xe ở vị trí nào đó (lề đường, chỗ đỗ xe)

  • pull over + (something) → kéo hoặc chuyển vật gì đó sang một bên

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Nghĩa
Giao thông Dừng xe vào lề hoặc vào một chỗ đỗ xe
Hành động vật lý Kéo vật gì đó sang một bên (ít sử dụng)

Ví dụ:

  • The driver was pulled over by the police for speeding.
    → Tài xế bị cảnh sát yêu cầu dừng xe vì lái quá tốc độ.

  • He pulled over when he realized his tire was flat.
    → Anh ấy dừng xe lại khi nhận ra bánh xe của mình bị xẹp.

  • We had to pull over to avoid hitting a deer.
    → Chúng tôi phải dừng xe lại để tránh đâm vào con nai.

  • The truck pulled over to the shoulder of the highway.
    → Chiếc xe tải dừng vào lề đường cao tốc.

  • The bus pulled over to let passengers get off.
    → Xe buýt dừng lại để hành khách xuống.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull over

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ
stop dừng lại The driver stopped at the red light. (Tài xế dừng lại ở đèn đỏ.)
pull in dừng lại (thường dùng với bến, trạm) The train pulled in at the station. (Tàu dừng tại ga.)
park đỗ xe He parked his car near the entrance. (Anh ấy đỗ xe gần lối vào.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ
pull away di chuyển đi xa The car pulled away from the curb. (Chiếc xe di chuyển ra khỏi lề.)
drive off lái đi The thief drove off before the police arrived. (Tên trộm lái xe đi trước khi cảnh sát đến.)
accelerate tăng tốc The car accelerated as it left the intersection. (Chiếc xe tăng tốc khi rời khỏi ngã tư.)

1 93 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: