Throw in là gì? Tất tần tật về Throw in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Throw in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Throw in
I. Định nghĩa Throw in
Throw in: Tham gia, đồng hành với / Thêm điều vào bản thỏa thuận
Throw in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ chính: throw → nghĩa gốc là ném
-
Giới từ/phó từ: in → nghĩa gốc là vào bên trong
→ Định nghĩa Throw in:
Nghĩa | Giải thích |
---|---|
1. Tặng thêm, kèm theo | Dùng nhiều trong bán hàng: thêm món gì đó miễn phí |
2. Tham gia vào cuộc nói chuyện | Nói thêm, chen vào |
3. Bỏ cuộc (thường: throw in the towel) | Thành ngữ: chấp nhận thua, đầu hàng |
4. Thêm gia vị, nguyên liệu (nấu ăn) | Đưa một thứ gì vào (cơ bản như nghĩa gốc) |
Ví dụ:
May I THROW IN with you? My companions left me behind. Tôi có thể đi cùng bạn được không? Bạn đồng hành của tôi đã bỏ tôi lại rồi.
They THREW IN a printer so I bought it from them. Họ đã thêm vào một bản in nên tôi đã mua nó từ họ.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Throw in
1. Cấu trúc
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Throw in + something | They threw in a free gift. |
Throw + something + in (tách được) | He threw the herbs in. |
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh | Nghĩa | Ví dụ ngắn |
---|---|---|
Mua bán | Tặng thêm | We'll throw in a gift. |
Trò chuyện | Góp lời, xen vào | Let me throw in a comment. |
Nấu ăn | Thêm nguyên liệu | Throw in some pepper. |
Từ bỏ (idiom) | Bỏ cuộc | He threw in the towel. |
Ví dụ:
-
They threw in a free drink with my meal.
→ Họ tặng kèm một ly nước miễn phí với bữa ăn của tôi. -
Let me throw in a few comments here.
→ Để tôi góp vài ý ở đây nhé. -
If you buy the sofa, we’ll throw in the cushions.
→ Nếu bạn mua ghế sofa, chúng tôi sẽ tặng kèm gối. -
She threw in some extra spices to enhance the flavor.
→ Cô ấy thêm vài loại gia vị để tăng hương vị. -
After struggling for years, he finally threw in the towel.
→ Sau nhiều năm cố gắng, anh ấy cuối cùng cũng bỏ cuộc.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Throw in
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa tương đương | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Add | thêm vào | She added some sugar. | Cô ấy thêm chút đường. |
Include | bao gồm, kèm theo | The price includes shipping. | Giá đã bao gồm vận chuyển. |
Chip in (với nghĩa góp lời, góp công) | đóng góp | Everyone chipped in to help. | Mọi người cùng góp sức. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Take out | lấy ra | He took out the onions. | Anh ấy lấy hành ra. |
Exclude | loại trừ, không bao gồm | The offer excludes drinks. | Ưu đãi không bao gồm đồ uống. |
Withdraw (trong ngữ cảnh từ bỏ) | rút lui | He withdrew from the competition. | Anh ấy rút khỏi cuộc thi. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)