Throw in là gì? Tất tần tật về Throw in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Throw in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 12/04/2025


Throw in

I. Định nghĩa Throw in

Throw in: Tham gia, đồng hành với / Thêm điều vào bản thỏa thuận

Throw in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: throw → nghĩa gốc là ném

  • Giới từ/phó từ: in → nghĩa gốc là vào bên trong

Định nghĩa Throw in:

Nghĩa Giải thích
1. Tặng thêm, kèm theo Dùng nhiều trong bán hàng: thêm món gì đó miễn phí
2. Tham gia vào cuộc nói chuyện Nói thêm, chen vào
3. Bỏ cuộc (thường: throw in the towel) Thành ngữ: chấp nhận thua, đầu hàng
4. Thêm gia vị, nguyên liệu (nấu ăn) Đưa một thứ gì vào (cơ bản như nghĩa gốc)

Ví dụ:

May I THROW IN with you? My companions left me behind. Tôi có thể đi cùng bạn được không? Bạn đồng hành của tôi đã bỏ tôi lại rồi.

They THREW IN a printer so I bought it from them. Họ đã thêm vào một bản in nên tôi đã mua nó từ họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Throw in

1. Cấu trúc

Cấu trúc Ví dụ
Throw in + something They threw in a free gift.
Throw + something + in (tách được) He threw the herbs in.

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Nghĩa Ví dụ ngắn
Mua bán Tặng thêm We'll throw in a gift.
Trò chuyện Góp lời, xen vào Let me throw in a comment.
Nấu ăn Thêm nguyên liệu Throw in some pepper.
Từ bỏ (idiom) Bỏ cuộc He threw in the towel.

Ví dụ:

  • They threw in a free drink with my meal.
    → Họ tặng kèm một ly nước miễn phí với bữa ăn của tôi.

  • Let me throw in a few comments here.
    → Để tôi góp vài ý ở đây nhé.

  • If you buy the sofa, we’ll throw in the cushions.
    → Nếu bạn mua ghế sofa, chúng tôi sẽ tặng kèm gối.

  • She threw in some extra spices to enhance the flavor.
    → Cô ấy thêm vài loại gia vị để tăng hương vị.

  • After struggling for years, he finally threw in the towel.
    → Sau nhiều năm cố gắng, anh ấy cuối cùng cũng bỏ cuộc.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Throw in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch
Add thêm vào She added some sugar. Cô ấy thêm chút đường.
Include bao gồm, kèm theo The price includes shipping. Giá đã bao gồm vận chuyển.
Chip in (với nghĩa góp lời, góp công) đóng góp Everyone chipped in to help. Mọi người cùng góp sức.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Take out lấy ra He took out the onions. Anh ấy lấy hành ra.
Exclude loại trừ, không bao gồm The offer excludes drinks. Ưu đãi không bao gồm đồ uống.
Withdraw (trong ngữ cảnh từ bỏ) rút lui He withdrew from the competition. Anh ấy rút khỏi cuộc thi.

1 67 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: