Get off là gì? Tất tần tật về get off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 179 08/03/2025


Get off

I. Định nghĩa Get off

get off: Trốn phạt/ Rời tàu, xe/ Kết thúc công việc/ Không được động, để yên đó/ Bắt đầu một cuộc hành trình/ Ru một đứa trẻ ngủ/ Quan hệ tình dục/ Bắn súng, nổ súng/ Dừng nói chuyện điện thoại/ Viết hoặc gửi thư, mail,.../ Nói hoặc viết thứ gì đó thú vị

Get off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

Off: Trạng từ hoặc giới từ, chỉ sự rời đi, kết thúc, hoặc loại bỏ.

Get off có thể có các nghĩa sau:

Rời khỏi (phương tiện, nơi nào đó): Chỉ việc rời khỏi một phương tiện như xe, tàu, máy bay hoặc một địa điểm nào đó.

Kết thúc một công việc hoặc nhiệm vụ: Thường dùng để nói về việc hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ nào đó, hoặc "thoát khỏi" tình huống nào đó.

Được tha (khỏi một hình phạt hoặc trách nhiệm): Dùng để nói về việc tránh bị trừng phạt hoặc không phải chịu trách nhiệm.

Có quan hệ tình dục: Đây là nghĩa không chính thức, đôi khi "get off" được dùng để ám chỉ việc đạt được khoái cảm tình dục.

Khởi động (một sự kiện, dự án, hành động): Dùng để nói về việc bắt đầu một sự kiện hoặc dự án, chẳng hạn như bắt đầu một cuộc họp, một kế hoạch, v.v.

Ví dụ:

He GOT OFF on a technicality and left the court a free man. (Anh ấy trốn phạt từng tí một và rời khỏi tòa như một người đàn ông tự do.)

We GOT OFF the bus and walked to my house. (Chúng tôi xuống xe buýt và đi bộ về nhà.)

I like to GET OFF early on Friday. (Tôi muốn kết thúc công việc sớm trước thứ 6.)

If he bothers you, just tell him where to GET OFF. (Nếu anh ta làm phiền bạn, chỉ cần nói với anh ta chỗ không được động đến.)

We need to GET OFF early to avoid the rush hour traffic. (Chúng ta cần khởi hành sớm thôi để tránh giờ cao điểm.)

I can't GET the kids OFF because of the noise from next door. (Tôi không thể ru lũ trẻ ngủ bởi tiếng ồn từ nhà hàng xóm.)

We GOT OFF last night. (Chúng tôi đã quan hệ tối qua.)

She GOT OFF a few shots before she was arrested. (Cô ấy bắn vài phát súng trước khi bị bắt.)

Let me know when he GETS OFF the phone as I need to make a call. (Hãy cho tôi biết khi nào anh ấy sẽ dừng nói chuyện điện thoại vì tôi cần gọi điện ngay bây giờ.)

I GOT three emails OFF before the meeting. (Tôi gửi 3 cái mail trước giờ họp.)

She GOT OFF some jokes at the start of her presentation. (Cô ấy nói đùa trước khi bắt đầu bài thuyết trình.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get off

1. Cấu trúc

Get off + Noun (chỉ việc rời khỏi một địa điểm, hoàn thành công việc, hoặc khởi động một hành động nào đó).

Ví dụ: "She got off the bus at the next stop." (Cô ấy xuống xe buýt tại trạm tiếp theo.)

2. Cách sử dụng

Get off thường được dùng trong các tình huống nói về việc rời đi, thoát khỏi một nơi hoặc tình huống. Nó cũng có thể dùng để chỉ việc hoàn thành một việc gì đó hoặc sự khởi đầu của một hành động.

Ví dụ:

  • "I get off work at 5 PM every day."
    (Tôi tan làm vào lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.)

  • "He finally got off the phone after an hour."
    (Anh ấy cuối cùng đã cúp máy sau một giờ.)

  • "She got off the bus at the last stop."
    (Cô ấy xuống xe buýt ở trạm cuối.)

  • "He got off without any punishment for his mistake."
    (Anh ấy đã thoát khỏi hình phạt vì sai lầm của mình.)

  • "Let’s get off to a good start with this project."
    (Hãy bắt đầu tốt với dự án này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get off

1. Từ đồng nghĩa

Leave: Rời đi.

Exit: Rời khỏi.

Finish: Hoàn thành.

Depart: Khởi hành.

2. Từ trái nghĩa

Arrive: Đến nơi.

Stay: Ở lại.

Begin: Bắt đầu

1 179 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: