Kick in là gì? Tất tần tật về Kick in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kick in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 31 27/03/2025


Kick in

I. Định nghĩa Kick in

Kick in: Khi thuốc bắt đầu có hiệu lực / Đạp vỡ cái gì đó bằng chân / Góp tiền / Bắt đầu có hiệu lực

Kick in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Kick (động từ): có nghĩa là "đá", "xô", hoặc "đẩy".

  • In (trạng từ): có nghĩa là "vào trong" hoặc "bên trong".

Kick in có nghĩa là bắt đầu có hiệu lực hoặc bắt đầu tác dụng, ví dụ khi một loại thuốc, quy định, hay hệ thống bắt đầu hoạt động.

Kick in cũng có thể có nghĩa là góp phần vào, chỉ việc mọi người đóng góp vào một mục tiêu chung (chẳng hạn như quỹ).

Kick in đôi khi cũng mang nghĩa tác động vào một tình huống hoặc cảm giác.

Ví dụ:

Her hay fever didn't feel half as bad once the antihistamines had KICKED IN. Chứng sổ mũi của cô ấy không thấy xấu đi khi thuốc kháng sinh histamine có hiệu lực.

They KICKED his head IN. Họ đạp vào đầu anh ấy bằng chân.

I'll KICK IN for some of the beer if you will buy the pizza. Tôi sẽ góp tiền để mua bia nếu bạn chịu mua pizza.

The budget cuts are starting to KICK IN and people are struggling. Việc cắt giảm ngân sách đang bắt đầu có hiệu lực và mọi người đều đang đấu tranh với nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Kick in

1. Cấu trúc

Kick in có thể được dùng với hoặc không có tân ngữ (transitive hoặc intransitive).

  • Kick in (không có tân ngữ): "Bắt đầu có tác dụng."

  • Kick in + something (có tân ngữ): "Góp phần vào cái gì đó."

2. Cách sử dụng

  • Bắt đầu có tác dụng: Ví dụ, khi thuốc bắt đầu có hiệu quả hoặc khi một quy định mới bắt đầu được thực thi.

  • Góp phần vào: Khi mọi người đóng góp một cái gì đó, ví dụ như tiền hoặc sự hỗ trợ.

  • Tác động vào tình huống: Khi một yếu tố nào đó bắt đầu ảnh hưởng đến tình huống.

Ví dụ:

  • The medication will kick in within an hour.
    (Thuốc sẽ bắt đầu có tác dụng trong vòng một giờ.)

  • When the new law kicks in, all businesses will need to comply with it.
    (Khi luật mới có hiệu lực, tất cả các doanh nghiệp sẽ phải tuân thủ nó.)

  • Everyone kicked in $10 to help pay for the party.
    (Mỗi người đóng góp 10 đô la để giúp chi trả cho bữa tiệc.)

  • The adrenaline kicked in, and he was able to finish the race.
    (Adrenaline đã bắt đầu tác dụng, và anh ấy đã có thể hoàn thành cuộc đua.)

  • It will take a few days for the new system to kick in.
    (Sẽ mất vài ngày để hệ thống mới bắt đầu hoạt động.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kick in

1. Từ đồng nghĩa

  • Take effect: Có hiệu lực, bắt đầu tác dụng.

    • Example: The new policy will take effect next month.
      (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)

  • Activate: Kích hoạt, làm cho cái gì đó hoạt động.

    • Example: The alarm system activates when the door is opened.
      (Hệ thống báo động sẽ được kích hoạt khi cửa mở.)

  • Begin: Bắt đầu.

    • Example: The meeting will begin at 10 AM.
      (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Cease: Dừng lại, ngừng tác dụng.

    • Example: The pain will cease once the medicine wears off.
      (Cơn đau sẽ dừng lại khi thuốc hết tác dụng.)

  • Stop: Dừng lại, không tiếp tục.

    • Example: The rain stopped after an hour.
      (Mưa đã dừng sau một giờ.)

  • Deactivate: Tắt, làm ngừng hoạt động.

    • Example: The security system was deactivated when we left the building.
      (Hệ thống an ninh đã được tắt khi chúng tôi rời khỏi tòa nhà.)

1 31 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: