Kick in là gì? Tất tần tật về Kick in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kick in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Kick in
I. Định nghĩa Kick in
Kick in: Khi thuốc bắt đầu có hiệu lực / Đạp vỡ cái gì đó bằng chân / Góp tiền / Bắt đầu có hiệu lực
Kick in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Kick (động từ): có nghĩa là "đá", "xô", hoặc "đẩy".
-
In (trạng từ): có nghĩa là "vào trong" hoặc "bên trong".
Kick in có nghĩa là bắt đầu có hiệu lực hoặc bắt đầu tác dụng, ví dụ khi một loại thuốc, quy định, hay hệ thống bắt đầu hoạt động.
Kick in cũng có thể có nghĩa là góp phần vào, chỉ việc mọi người đóng góp vào một mục tiêu chung (chẳng hạn như quỹ).
Kick in đôi khi cũng mang nghĩa tác động vào một tình huống hoặc cảm giác.
Ví dụ:
Her hay fever didn't feel half as bad once the antihistamines had KICKED IN. Chứng sổ mũi của cô ấy không thấy xấu đi khi thuốc kháng sinh histamine có hiệu lực.
They KICKED his head IN. Họ đạp vào đầu anh ấy bằng chân.
I'll KICK IN for some of the beer if you will buy the pizza. Tôi sẽ góp tiền để mua bia nếu bạn chịu mua pizza.
The budget cuts are starting to KICK IN and people are struggling. Việc cắt giảm ngân sách đang bắt đầu có hiệu lực và mọi người đều đang đấu tranh với nó.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Kick in
1. Cấu trúc
Kick in có thể được dùng với hoặc không có tân ngữ (transitive hoặc intransitive).
-
Kick in (không có tân ngữ): "Bắt đầu có tác dụng."
-
Kick in + something (có tân ngữ): "Góp phần vào cái gì đó."
2. Cách sử dụng
-
Bắt đầu có tác dụng: Ví dụ, khi thuốc bắt đầu có hiệu quả hoặc khi một quy định mới bắt đầu được thực thi.
-
Góp phần vào: Khi mọi người đóng góp một cái gì đó, ví dụ như tiền hoặc sự hỗ trợ.
-
Tác động vào tình huống: Khi một yếu tố nào đó bắt đầu ảnh hưởng đến tình huống.
Ví dụ:
-
The medication will kick in within an hour.
(Thuốc sẽ bắt đầu có tác dụng trong vòng một giờ.) -
When the new law kicks in, all businesses will need to comply with it.
(Khi luật mới có hiệu lực, tất cả các doanh nghiệp sẽ phải tuân thủ nó.) -
Everyone kicked in $10 to help pay for the party.
(Mỗi người đóng góp 10 đô la để giúp chi trả cho bữa tiệc.) -
The adrenaline kicked in, and he was able to finish the race.
(Adrenaline đã bắt đầu tác dụng, và anh ấy đã có thể hoàn thành cuộc đua.) -
It will take a few days for the new system to kick in.
(Sẽ mất vài ngày để hệ thống mới bắt đầu hoạt động.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kick in
1. Từ đồng nghĩa
-
Take effect: Có hiệu lực, bắt đầu tác dụng.
-
Example: The new policy will take effect next month.
(Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)
-
-
Activate: Kích hoạt, làm cho cái gì đó hoạt động.
-
Example: The alarm system activates when the door is opened.
(Hệ thống báo động sẽ được kích hoạt khi cửa mở.)
-
-
Begin: Bắt đầu.
-
Example: The meeting will begin at 10 AM.
(Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
-
2. Từ trái nghĩa
-
Cease: Dừng lại, ngừng tác dụng.
-
Example: The pain will cease once the medicine wears off.
(Cơn đau sẽ dừng lại khi thuốc hết tác dụng.)
-
-
Stop: Dừng lại, không tiếp tục.
-
Example: The rain stopped after an hour.
(Mưa đã dừng sau một giờ.)
-
-
Deactivate: Tắt, làm ngừng hoạt động.
-
Example: The security system was deactivated when we left the building.
(Hệ thống an ninh đã được tắt khi chúng tôi rời khỏi tòa nhà.)
-
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)