Knock up là gì? Tất tần tật về Knock up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 94 27/03/2025


Knock up

I. Định nghĩa Knock up

Knock up: Mang thai / Chơi thử một chút trước trận đấu để sẵn sàng / Sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó nhanh chóng

Knock up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knock (động từ): Có nghĩa là đánh, gõ hoặc tác động vào một vật.

  • Up (trạng từ): Có thể có nghĩa là hoàn thành, làm lên hoặc tăng cường.

Định nghĩa Knock up:

  • Knock up có thể có nghĩa là đánh thức ai đó, đặc biệt là bằng cách gõ cửa hoặc gọi họ dậy.

  • Knock up còn có thể mang nghĩa là làm một việc gì đó nhanh chóng, như chuẩn bị hoặc tạo ra một thứ gì đó một cách vội vàng.

  • Trong ngữ cảnh không chính thức, knock up có thể chỉ việc làm ai đó mang thai (thường dùng với ý nghĩa không chính thức hoặc hài hước).

  • Knock up còn có thể có nghĩa là gây ra sự mệt mỏi hoặc làm ai đó kiệt sức.

Ví dụ:

She got KNOCKED UP when she was on holiday. Cô ta mang thai khi đang trong kỳ nghỉ mát.

The teams KNOCKED UP for a few minutes before the final. Các đội chơi thử một vài phút trước trận chung kết.

They KNOCKED a model UP over the weekend. Họ đã sản xuất ra một mẫu vào cuối tuần qua.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock up

1. Cấu trúc

Knock up có thể được sử dụng với tân ngữ (ví dụ: knock up + a meal).

  • S + knock up + [tân ngữ]: Diễn tả hành động làm nhanh hoặc chuẩn bị một cái gì đó.

  • S + knock up: Có thể chỉ hành động đánh thức hoặc làm mệt mỏi ai đó.

2. Cách sử dụng

  • Knock up có thể dùng để chỉ việc đánh thức ai đó (gõ cửa hoặc gọi dậy).

  • Knock up có thể mô tả việc làm nhanh một việc gì đó, như nấu ăn hay làm một việc đơn giản.

  • Knock up cũng có thể dùng để chỉ việc làm ai đó mang thai trong ngữ cảnh hài hước hoặc không chính thức.

  • Knock up còn có thể diễn tả sự mệt mỏi hoặc kiệt sức sau một hoạt động.

Ví dụ:

  • I need to knock up some sandwiches for lunch.
    (Tôi cần làm nhanh vài chiếc bánh mì kẹp cho bữa trưa.)

  • Could you knock me up at 7 a.m. tomorrow?
    (Bạn có thể đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng mai không?)

  • She knocked him up and now they’re expecting a baby.
    (Cô ấy đã làm anh ta mang thai và bây giờ họ đang mong đợi một đứa bé.)

  • He was knocked up after the long hike.
    (Anh ấy đã kiệt sức sau chuyến đi bộ dài.)

  • I’ll knock up a quick dinner for us.
    (Tôi sẽ làm một bữa tối nhanh chóng cho chúng ta.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock up

1. Từ đồng nghĩa

  • Wake up: Đánh thức.

    • Example: Can you wake me up at 6 am tomorrow?
      (Bạn có thể đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng mai không?)

  • Make quickly: Làm nhanh.

    • Example: She made a quick breakfast before leaving for work.
      (Cô ấy làm bữa sáng nhanh chóng trước khi đi làm.)

  • Exhaust: Làm kiệt sức.

    • Example: The long meeting exhausted everyone.
      (Cuộc họp dài đã làm kiệt sức mọi người.)

2. Từ trái nghĩa

  • Put to bed: Đặt ai đó vào giường ngủ (nghĩa là để ai đó ngủ yên).

    • Example: She put the baby to bed after feeding him.
      (Cô ấy đặt em bé vào giường sau khi cho bé ăn.)

  • Rest: Nghỉ ngơi.

    • Example: After the workout, he needed to rest.
      (Sau buổi tập, anh ấy cần nghỉ ngơi.)

  • Rejuvenate: Làm trẻ lại, làm mới lại.

    • Example: A good night’s sleep rejuvenates your body and mind.
      (Một giấc ngủ ngon giúp làm mới cơ thể và tâm trí.)

  • Prepare slowly: Chuẩn bị từ từ.

    • Example: She likes to prepare meals slowly and enjoy the process.
      (Cô ấy thích chuẩn bị các bữa ăn một cách từ từ và tận hưởng quá trình làm.)

1 94 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: