Let in là gì? Tất tần tật về Let in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Let in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Let in
I. Định nghĩa Let in
Let in: Cho phép ai đó vào trong
Let in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Let in = let (động từ) + in (trạng từ)
-
Let: cho phép, để cho
-
In: vào, bên trong
→ Khi kết hợp lại, let in có nghĩa là cho phép ai đó vào một nơi nào đó (như nhà, phòng, hay một không gian nào đó). Ngoài ra, cũng có thể được dùng để chỉ việc để cái gì đó vào trong, như ánh sáng, không khí, hoặc thông tin.
Ví dụ:
The doorstaff didn't LET him IN the nightclub because he was wearing jeans. Cửa nhân viên không cho phép anh ấy vào trong câu lạc bộ đêm bởi vì anh ta mặc quần bò.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Let in
1. Cấu trúc
S + let + someone + in
-
Someone = người được cho phép vào
-
Something = cái gì đó (như ánh sáng, không khí, thông tin, v.v.)
2. Cách sử dụng
-
Let in được dùng khi bạn cho phép ai đó vào (nhà, phòng, hoặc một không gian cụ thể nào đó).
-
Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ việc cho phép điều gì đó vào (ánh sáng, không khí, thông tin).
Ví dụ:
-
Can you let me in? I forgot my keys.
→ Bạn có thể cho tôi vào không? Tôi quên chìa khóa rồi. -
He let the cat in through the window.
→ Anh ấy cho con mèo vào qua cửa sổ. -
The sunlight is coming in through the window.
→ Ánh sáng mặt trời đang chiếu vào qua cửa sổ. -
Don't let too much cold air in!
→ Đừng để không khí lạnh vào quá nhiều! -
They let in the new member after the interview.
→ Họ đã cho phép thành viên mới vào sau cuộc phỏng vấn.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Let in
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Allow in | cho phép vào | He allowed me in when I knocked. | Anh ấy cho phép tôi vào khi tôi gõ cửa. |
Admit | nhận vào, cho phép vào | The club only admits members. | Câu lạc bộ chỉ nhận thành viên. |
Open the door | mở cửa (cho ai vào) | Please open the door and let me in. | Làm ơn mở cửa và cho tôi vào. |
Grant access | cấp quyền truy cập | The system will grant access to the authorized users. | Hệ thống sẽ cấp quyền truy cập cho người dùng được phép. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Let out | để ra ngoài, cho phép ra | She let the dog out into the yard. | Cô ấy cho con chó ra ngoài sân. |
Close | đóng | Please close the window, it's cold outside. | Làm ơn đóng cửa sổ lại, bên ngoài lạnh. |
Block | chặn, ngăn cản | They blocked the entrance to the building. | Họ đã chặn lối vào tòa nhà. |
Exclude | loại trừ, không cho vào | The club excludes anyone under 18. | Câu lạc bộ không nhận ai dưới 18 tuổi. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)