Let in là gì? Tất tần tật về Let in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Let in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 15/04/2025


Let in

I. Định nghĩa Let in

Let in: Cho phép ai đó vào trong

Let in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Let in = let (động từ) + in (trạng từ)

  • Let: cho phép, để cho

  • In: vào, bên trong

Khi kết hợp lại, let in có nghĩa là cho phép ai đó vào một nơi nào đó (như nhà, phòng, hay một không gian nào đó). Ngoài ra, cũng có thể được dùng để chỉ việc để cái gì đó vào trong, như ánh sáng, không khí, hoặc thông tin.

Ví dụ:

The doorstaff didn't LET him IN the nightclub because he was wearing jeans. Cửa nhân viên không cho phép anh ấy vào trong câu lạc bộ đêm bởi vì anh ta mặc quần bò.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Let in

1. Cấu trúc

S + let + someone + in

  • Someone = người được cho phép vào

  • Something = cái gì đó (như ánh sáng, không khí, thông tin, v.v.)

2. Cách sử dụng

  • Let in được dùng khi bạn cho phép ai đó vào (nhà, phòng, hoặc một không gian cụ thể nào đó).

  • Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ việc cho phép điều gì đó vào (ánh sáng, không khí, thông tin).

Ví dụ:

  • Can you let me in? I forgot my keys.
    → Bạn có thể cho tôi vào không? Tôi quên chìa khóa rồi.

  • He let the cat in through the window.
    → Anh ấy cho con mèo vào qua cửa sổ.

  • The sunlight is coming in through the window.
    → Ánh sáng mặt trời đang chiếu vào qua cửa sổ.

  • Don't let too much cold air in!
    → Đừng để không khí lạnh vào quá nhiều!

  • They let in the new member after the interview.
    → Họ đã cho phép thành viên mới vào sau cuộc phỏng vấn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Let in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Allow in cho phép vào He allowed me in when I knocked. Anh ấy cho phép tôi vào khi tôi gõ cửa.
Admit nhận vào, cho phép vào The club only admits members. Câu lạc bộ chỉ nhận thành viên.
Open the door mở cửa (cho ai vào) Please open the door and let me in. Làm ơn mở cửa và cho tôi vào.
Grant access cấp quyền truy cập The system will grant access to the authorized users. Hệ thống sẽ cấp quyền truy cập cho người dùng được phép.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Let out để ra ngoài, cho phép ra She let the dog out into the yard. Cô ấy cho con chó ra ngoài sân.
Close đóng Please close the window, it's cold outside. Làm ơn đóng cửa sổ lại, bên ngoài lạnh.
Block chặn, ngăn cản They blocked the entrance to the building. Họ đã chặn lối vào tòa nhà.
Exclude loại trừ, không cho vào The club excludes anyone under 18. Câu lạc bộ không nhận ai dưới 18 tuổi.

1 46 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: