Give way là gì? Tất tần tật về give way

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give way từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 148 11/03/2025


Give way

I. Định nghĩa Give way

give way: Dừng để cho phép xe vượt qua/ Sụp đổ, vỡ

Give way là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "dâng", "tặng".

Way: Danh từ, có nghĩa là "lối", "con đường", "hướng", hoặc "phương pháp".

Give way có nghĩa là:

Nhường đường (trong giao thông): Chỉ hành động để cho xe cộ hoặc người khác đi trước hoặc qua.

Chuyển nhượng quyền lực hoặc kiểm soát cho ai đó.

Bị thay thế hoặc bị phá vỡ do một yếu tố khác, chẳng hạn như cảm xúc, sức mạnh hoặc sức ép (thường trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng).

Ví dụ:

You must GIVE WAY at this junction. (Bạn phải dừng để cho các phương tiện khác đi qua ngã ba này.)

The dam GAVE WAY when the floods rose. (Con đập đã sụp đổ khi con lũ dâng lên.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give way

1. Cấu trúc

Give way + (cho ai/cái gì) hoặc Give way to + (ai/cái gì)

Ví dụ: The traffic light gave way to the incoming cars. (Đèn giao thông nhường đường cho các xe đang đến.)

2. Cách sử dụng

- Give way thường được dùng để chỉ hành động nhường đường trong giao thông, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng như nhượng bộ, chịu sự chi phối hoặc để cho cái gì đó thay thế.

- Khi dùng với giới từ "to", nghĩa của cụm từ này có thể là nhường đường cho ai đó hoặc cái gì đó.

*) Lưu ý:

Give way chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh giao thông hoặc các tình huống mang tính nhường chỗ, chuyển nhượng hoặc đầu hàng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh trừu tượng, nó có thể chỉ sự nhượng bộ hoặc chịu thua một yếu tố nào đó.

*) Ví dụ:

- The driver gave way to the pedestrians at the crossing.

Tài xế nhường đường cho người đi bộ ở vạch qua đường.

- The old building finally gave way to the new skyscraper.

Tòa nhà cũ cuối cùng đã nhường chỗ cho tòa nhà chọc trời mới.

- During the argument, she gave way to her emotions and started crying.

Trong cuộc tranh cãi, cô ấy đã để cảm xúc chi phối và bắt đầu khóc.

- The storm caused the roof to give way, and it collapsed.

Cơn bão khiến mái nhà bị sập.

- He gave way to the more experienced team leader.

Anh ấy nhường quyền cho người trưởng nhóm có kinh nghiệm hơn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give way

1. Từ đồng nghĩa

Yield: Nhượng bộ, từ bỏ

Ví dụ: She yielded to his request. (Cô ấy nhượng bộ yêu cầu của anh ấy.)

Surrender: Đầu hàng, từ bỏ

Ví dụ: He surrendered to the pressure from his colleagues. (Anh ấy đã đầu hàng trước áp lực từ các đồng nghiệp.)

Submit: Chịu thua, nhường lại

Ví dụ: He submitted to her decision. (Anh ấy đã chịu thua trước quyết định của cô ấy.)

2. Từ trái nghĩa

Resist: Chống lại, không nhường

Ví dụ: She resisted the temptation to leave early. (Cô ấy đã chống lại sự cám dỗ để rời đi sớm.)

Fight back: Phản kháng lại

Ví dụ: They fought back against the unfair treatment. (Họ đã phản kháng lại sự đối xử bất công.)

Defend: Bảo vệ, chống lại

Ví dụ: The team defended their title in the championship. (Đội đã bảo vệ danh hiệu của mình trong giải vô địch.)

1 148 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: