Give way là gì? Tất tần tật về give way
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give way từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Give way
I. Định nghĩa Give way
give way: Dừng để cho phép xe vượt qua/ Sụp đổ, vỡ
Give way là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "dâng", "tặng".
Way: Danh từ, có nghĩa là "lối", "con đường", "hướng", hoặc "phương pháp".
→ Give way có nghĩa là:
Nhường đường (trong giao thông): Chỉ hành động để cho xe cộ hoặc người khác đi trước hoặc qua.
Chuyển nhượng quyền lực hoặc kiểm soát cho ai đó.
Bị thay thế hoặc bị phá vỡ do một yếu tố khác, chẳng hạn như cảm xúc, sức mạnh hoặc sức ép (thường trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng).
Ví dụ:
You must GIVE WAY at this junction. (Bạn phải dừng để cho các phương tiện khác đi qua ngã ba này.)
The dam GAVE WAY when the floods rose. (Con đập đã sụp đổ khi con lũ dâng lên.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Give way
1. Cấu trúc
Give way + (cho ai/cái gì) hoặc Give way to + (ai/cái gì)
Ví dụ: The traffic light gave way to the incoming cars. (Đèn giao thông nhường đường cho các xe đang đến.)
2. Cách sử dụng
- Give way thường được dùng để chỉ hành động nhường đường trong giao thông, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng như nhượng bộ, chịu sự chi phối hoặc để cho cái gì đó thay thế.
- Khi dùng với giới từ "to", nghĩa của cụm từ này có thể là nhường đường cho ai đó hoặc cái gì đó.
*) Lưu ý:
Give way chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh giao thông hoặc các tình huống mang tính nhường chỗ, chuyển nhượng hoặc đầu hàng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh trừu tượng, nó có thể chỉ sự nhượng bộ hoặc chịu thua một yếu tố nào đó.
*) Ví dụ:
- The driver gave way to the pedestrians at the crossing.
Tài xế nhường đường cho người đi bộ ở vạch qua đường.
- The old building finally gave way to the new skyscraper.
Tòa nhà cũ cuối cùng đã nhường chỗ cho tòa nhà chọc trời mới.
- During the argument, she gave way to her emotions and started crying.
Trong cuộc tranh cãi, cô ấy đã để cảm xúc chi phối và bắt đầu khóc.
- The storm caused the roof to give way, and it collapsed.
Cơn bão khiến mái nhà bị sập.
- He gave way to the more experienced team leader.
Anh ấy nhường quyền cho người trưởng nhóm có kinh nghiệm hơn.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give way
1. Từ đồng nghĩa
Yield: Nhượng bộ, từ bỏ
Ví dụ: She yielded to his request. (Cô ấy nhượng bộ yêu cầu của anh ấy.)
Surrender: Đầu hàng, từ bỏ
Ví dụ: He surrendered to the pressure from his colleagues. (Anh ấy đã đầu hàng trước áp lực từ các đồng nghiệp.)
Submit: Chịu thua, nhường lại
Ví dụ: He submitted to her decision. (Anh ấy đã chịu thua trước quyết định của cô ấy.)
2. Từ trái nghĩa
Resist: Chống lại, không nhường
Ví dụ: She resisted the temptation to leave early. (Cô ấy đã chống lại sự cám dỗ để rời đi sớm.)
Fight back: Phản kháng lại
Ví dụ: They fought back against the unfair treatment. (Họ đã phản kháng lại sự đối xử bất công.)
Defend: Bảo vệ, chống lại
Ví dụ: The team defended their title in the championship. (Đội đã bảo vệ danh hiệu của mình trong giải vô địch.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)