Go down to là gì? Tất tần tật về go down to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go down to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 109 12/03/2025


Go down to

I. Định nghĩa Go down to

go down to: Bị đánh bại

Go down to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + down (trạng từ) + to (giới từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, "down" chỉ sự di chuyển xuống dưới, và "to" chỉ hướng đến một điểm cụ thể.

Go down to có thể có những nghĩa sau:

- Di chuyển xuống một địa điểm cụ thể (thường dùng khi chỉ sự di chuyển về một nơi xa hơn hoặc thấp hơn).

- Giảm xuống hoặc giảm bớt đến một mức độ hoặc con số cụ thể (dùng khi nói về giá trị, mức độ hoặc thời gian).

- Đi đến một địa điểm nào đó (thường là dùng trong ngữ cảnh chỉ một điểm đến cụ thể).

Ví dụ:

Chelsea WENT DOWN TO Arsenal in the second match. (Chelsea bị bại dưới Arsenal trong trận đấu thứ hai.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go down to

1. Cấu trúc

S + go down to + a place: Di chuyển xuống một địa điểm.

S + go down to + a level/amount: Giảm xuống mức độ, số lượng.

S + go down to + (time/period): Đi xuống đến một thời gian hoặc giai đoạn cụ thể.

Ví dụ: "The temperature will go down to 10°C tonight." (Nhiệt độ sẽ giảm xuống 10°C vào tối nay.)

2. Cách sử dụng

- Go down to có thể được sử dụng để chỉ sự di chuyển về một địa điểm nào đó, sự giảm sút về giá trị hoặc mức độ, hoặc giảm về mặt thời gian.

- Ví dụ: "The price of the product went down to $50 after the discount." (Giá của sản phẩm đã giảm xuống còn 50 đô la sau khi giảm giá.)

Ví dụ:

"The plane will go down to land at the airport."
(Máy bay sẽ hạ cánh xuống sân bay.)

"The temperature is expected to go down to freezing point tonight."
(Dự báo nhiệt độ sẽ giảm xuống mức đóng băng vào tối nay.)

"My car went down to 30 miles per hour on the hill."
(Xe của tôi đã giảm xuống 30 dặm mỗi giờ khi đi xuống dốc.)

"The meeting will go down to the last details."
(Cuộc họp sẽ đi đến những chi tiết cuối cùng.)

"The price of the stock went down to $10 after the market crash."
(Giá cổ phiếu giảm xuống còn 10 đô la sau sự sụp đổ của thị trường.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go down to

1. Từ đồng nghĩa

Descend to (hạ xuống, đi xuống)
Ví dụ: "The elevator descended to the lower floor."
(Thang máy hạ xuống tầng dưới.)

Reduce to (giảm xuống)
Ví dụ: "The cost of the service was reduced to $100 after the discount."
(Chi phí dịch vụ đã giảm xuống còn 100 đô la sau khi giảm giá.)

Fall to (rơi xuống)
Ví dụ: "The price of oil fell to its lowest point in years."
(Giá dầu đã rơi xuống mức thấp nhất trong nhiều năm.)

2. Từ trái nghĩa

Go up to (tăng lên, đi lên)
Ví dụ: "The price of gas has gone up to $3 per gallon."
(Giá xăng đã tăng lên 3 đô la mỗi gallon.)

Rise to (tăng lên)
Ví dụ: "Temperatures will rise to 30°C tomorrow."
(Nhiệt độ sẽ tăng lên 30°C vào ngày mai.)

Increase to (tăng lên đến mức)
Ví dụ: "The stock market increased to new highs."
(Thị trường chứng khoán đã tăng lên mức cao mới.)

1 109 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: