Go down to là gì? Tất tần tật về go down to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go down to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go down to
I. Định nghĩa Go down to
go down to: Bị đánh bại
Go down to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + down (trạng từ) + to (giới từ)
"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, "down" chỉ sự di chuyển xuống dưới, và "to" chỉ hướng đến một điểm cụ thể.
→ Go down to có thể có những nghĩa sau:
- Di chuyển xuống một địa điểm cụ thể (thường dùng khi chỉ sự di chuyển về một nơi xa hơn hoặc thấp hơn).
- Giảm xuống hoặc giảm bớt đến một mức độ hoặc con số cụ thể (dùng khi nói về giá trị, mức độ hoặc thời gian).
- Đi đến một địa điểm nào đó (thường là dùng trong ngữ cảnh chỉ một điểm đến cụ thể).
Ví dụ:
Chelsea WENT DOWN TO Arsenal in the second match. (Chelsea bị bại dưới Arsenal trong trận đấu thứ hai.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go down to
1. Cấu trúc
S + go down to + a place: Di chuyển xuống một địa điểm.
S + go down to + a level/amount: Giảm xuống mức độ, số lượng.
S + go down to + (time/period): Đi xuống đến một thời gian hoặc giai đoạn cụ thể.
Ví dụ: "The temperature will go down to 10°C tonight." (Nhiệt độ sẽ giảm xuống 10°C vào tối nay.)
2. Cách sử dụng
- Go down to có thể được sử dụng để chỉ sự di chuyển về một địa điểm nào đó, sự giảm sút về giá trị hoặc mức độ, hoặc giảm về mặt thời gian.
- Ví dụ: "The price of the product went down to $50 after the discount." (Giá của sản phẩm đã giảm xuống còn 50 đô la sau khi giảm giá.)
Ví dụ:
"The plane will go down to land at the airport."
(Máy bay sẽ hạ cánh xuống sân bay.)
"The temperature is expected to go down to freezing point tonight."
(Dự báo nhiệt độ sẽ giảm xuống mức đóng băng vào tối nay.)
"My car went down to 30 miles per hour on the hill."
(Xe của tôi đã giảm xuống 30 dặm mỗi giờ khi đi xuống dốc.)
"The meeting will go down to the last details."
(Cuộc họp sẽ đi đến những chi tiết cuối cùng.)
"The price of the stock went down to $10 after the market crash."
(Giá cổ phiếu giảm xuống còn 10 đô la sau sự sụp đổ của thị trường.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go down to
1. Từ đồng nghĩa
Descend to (hạ xuống, đi xuống)
Ví dụ: "The elevator descended to the lower floor."
(Thang máy hạ xuống tầng dưới.)
Reduce to (giảm xuống)
Ví dụ: "The cost of the service was reduced to $100 after the discount."
(Chi phí dịch vụ đã giảm xuống còn 100 đô la sau khi giảm giá.)
Fall to (rơi xuống)
Ví dụ: "The price of oil fell to its lowest point in years."
(Giá dầu đã rơi xuống mức thấp nhất trong nhiều năm.)
2. Từ trái nghĩa
Go up to (tăng lên, đi lên)
Ví dụ: "The price of gas has gone up to $3 per gallon."
(Giá xăng đã tăng lên 3 đô la mỗi gallon.)
Rise to (tăng lên)
Ví dụ: "Temperatures will rise to 30°C tomorrow."
(Nhiệt độ sẽ tăng lên 30°C vào ngày mai.)
Increase to (tăng lên đến mức)
Ví dụ: "The stock market increased to new highs."
(Thị trường chứng khoán đã tăng lên mức cao mới.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)