Go off là gì? Tất tần tật về go off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 180 12/03/2025


Go off

I. Định nghĩa Go off

go off: Nổ bom, rung chuông/ Bị hỏng/ Bắt đầu không thích/ Rời đi/ Diễn ra theo kế hoạch/ Ngừng hoạt động (thiết bị điện, điện tử)

Go off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + off (giới từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, xảy ra hoặc thực hiện một việc gì đó, còn "off" là giới từ chỉ sự thay đổi trạng thái, di chuyển ra ngoài hoặc sự kết thúc của một quá trình nào đó.

Go off có thể có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh:

Nổ (súng, bom, chuông, v.v.): Khi một thiết bị như chuông báo thức hoặc bom nổ.

Rời đi, di chuyển đi: Dùng khi ai đó rời đi hoặc đi ra ngoài.

Bắt đầu hoặc kết thúc (một sự kiện, cuộc họp, v.v.): Một sự kiện hoặc hành động bắt đầu hoặc kết thúc.

Mất đi sự tươi mới: Thường dùng khi nói đến thức ăn hoặc đồ uống bị hỏng, không còn tươi ngon.

Trở nên giận dữ hoặc tức giận: Để miêu tả hành động ai đó nổi giận hoặc la hét.

Ví dụ:

The fire alarm WENT OFF because someone was smoking in the toilets. (Chuông báo cháy rung lên bởi vì ai đó hút thuốc trong nhà vệ sinh.)

The milk WENT OFF because I forgot to put it in the fridge. (Sữa bị hỏng bởi vì tôi quên để nó vào trong tủ lạnh.)

I WENT OFF her when she lied to me. (Tôi bắt đầu không thích cô ấy khi cô ấy nói dối tôi.)

Please don't GO OFF until we have sorted this out. (Xin đừng rời đi cho tới khi chúng tôi xếp nó ra.)

The party WENT OFF well. (Bữa tiệc diễn ra rất theo kế hoạch.)

The lights GO OFF automatically when the office is empty. (Đèn tự động ngừng hoạt động khi văn phòng vắng người.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go off

1. Cấu trúc

S + go off: Diễn tả hành động hoặc sự kiện diễn ra (nổ, kết thúc, di chuyển đi, v.v.)

S + go off + at sb: Diễn tả hành động ai đó la hét hoặc chỉ trích ai đó.

S + go off + (food/drink): Diễn tả sự hỏng, không còn tươi mới của thực phẩm.

2. Cách sử dụng

- Go off được sử dụng trong các tình huống rất đa dạng, từ việc nổ bom, chuông báo thức cho đến việc đồ ăn bị hỏng, hay mô tả việc ai đó tức giận.

- Bạn sẽ thấy cụm từ này được dùng trong giao tiếp hằng ngày, trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi miêu tả những sự kiện bất ngờ.

Ví dụ:

"The alarm went off at 7 AM."
(Chuông báo thức reo lúc 7 giờ sáng.)

"She went off to Paris for a vacation."
(Cô ấy đã rời đi Paris để nghỉ dưỡng.)

"The meeting went off without any issues."
(Cuộc họp diễn ra mà không có vấn đề gì.)

"The milk has gone off; it smells bad."
(Sữa đã hỏng rồi; nó có mùi rất tệ.)

"He went off on me when I asked him about his plans."
(Anh ấy đã nổi giận với tôi khi tôi hỏi về kế hoạch của anh ấy.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go off

1. Từ đồng nghĩa

Explode (nổ)
Ví dụ: "The bomb exploded in the middle of the street."
(Quả bom nổ giữa phố.)

Leave (rời đi)
Ví dụ: "He decided to leave after the argument."
(Anh ấy quyết định rời đi sau cuộc cãi vã.)

Start (bắt đầu)
Ví dụ: "The concert started right on time."
(Buổi hòa nhạc bắt đầu đúng giờ.)

Spoil (hỏng, ôi thiu)
Ví dụ: "The fruit started to spoil after a few days."
(Quả bắt đầu hỏng sau vài ngày.)

2. Từ trái nghĩa

Go on (tiếp tục)
Ví dụ: "The meeting went on for hours."
(Cuộc họp kéo dài hàng giờ.)

Stay (ở lại)
Ví dụ: "He stayed in the office to finish his work."
(Anh ấy ở lại văn phòng để hoàn thành công việc.)

Preserve (bảo quản)
Ví dụ: "You should preserve the fruits by refrigerating them."
(Bạn nên bảo quản trái cây bằng cách cho vào tủ lạnh.)

1 180 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: