Kick out là gì? Tất tần tật về Kick out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kick out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 27/03/2025


Kick out

I. Định nghĩa Kick out

Kick out: Trục xuất

Kick out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Kick (động từ): có nghĩa là "đá", "xô", hoặc "đẩy".

  • Out (trạng từ): có nghĩa là "ra ngoài", "rời khỏi" hoặc "bên ngoài".

Kick out có thể được hiểu như sau:

  • Kick out có nghĩa là đuổi ra ngoài, buộc phải rời đi một cách mạnh mẽ hoặc không tự nguyện. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như đuổi ai đó ra khỏi một tòa nhà, một nơi nào đó, hoặc từ một tổ chức.

  • Kick out cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực, khi ai đó bị loại khỏi một nhóm, một cuộc thi, hoặc một tổ chức.

Ví dụ:

The family KICKED the au pair OUT when they found out that she was planning to move to work for another household. Gia đình đó đã trục suất người ở khi mà họ thấy rằng cô ta có ý định rời đến làm giúp việc cho nhà khác.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Kick out

1. Cấu trúc

Kick out có thể được sử dụng với hoặc không có tân ngữ (transitive hoặc intransitive).

  • Kick out + someone: đuổi ai đó ra ngoài.

  • Kick out: bỏ đi, bị đuổi.

2. Cách sử dụng

  • Đuổi ai đó ra ngoài: Dùng để chỉ việc ai đó bị yêu cầu rời đi khỏi một địa điểm nào đó.

  • Bị loại khỏi tổ chức: Có thể dùng khi ai đó bị đuổi hoặc bị thải loại khỏi một nhóm, một tổ chức hoặc cuộc thi.

  • Đuổi ra khỏi một nơi nào đó: Dùng khi ai đó bị buộc phải rời khỏi một địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • He was kicked out of the club for breaking the rules.
    (Anh ta bị đuổi khỏi câu lạc bộ vì vi phạm quy định.)

  • The landlord decided to kick them out of the apartment because they didn't pay rent.
    (Chủ nhà quyết định đuổi họ ra khỏi căn hộ vì họ không trả tiền thuê.)

  • The teacher kicked the student out of the class for being disruptive.
    (Giáo viên đã đuổi học sinh ra khỏi lớp vì gây rối.)

  • After the argument, he was kicked out of the bar.
    (Sau cuộc tranh cãi, anh ta bị đuổi ra khỏi quán bar.)

  • She was kicked out of the game for cheating.
    (Cô ấy bị loại khỏi trò chơi vì gian lận.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kick out

1. Từ đồng nghĩa

  • Expel: Đuổi, tống cổ (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức).

    • Example: The school expelled the student for cheating on the exam.
      (Trường học đã đuổi học sinh vì gian lận trong kỳ thi.)

  • Remove: Loại bỏ, đuổi đi.

    • Example: The manager removed the employees who were underperforming.
      (Quản lý đã loại bỏ những nhân viên không đạt yêu cầu.)

  • Boot out: Đuổi ra ngoài (thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức).

    • Example: They booted him out of the party because he was being rude.
      (Họ đã đuổi anh ta ra khỏi bữa tiệc vì anh ta cư xử thô lỗ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Welcome: Chào đón, tiếp đón.

    • Example: They welcomed their guests with open arms.
      (Họ chào đón các khách mời một cách nồng nhiệt.)

  • Accept: Chấp nhận, nhận vào.

    • Example: The company accepted him as their new employee.
      (Công ty đã nhận anh ta làm nhân viên mới.)

  • Admit: Cho phép vào, nhận vào.

    • Example: She was admitted to the hospital for treatment.
      (Cô ấy đã được nhận vào bệnh viện để điều trị.)

1 37 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: