Fall about là gì? Tất tần tật về Fall about
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fall about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Fall about
I. Định nghĩa Fall about
Fall about: Cười nhiều, cười to và không kiểm soát được
- Fall about là một cụm động từ trong tiếng Anh
- Fall about: thường được sử dụng trong bối cảnh khi mọi người cảm thấy rất buồn cười và không thể kiểm soát được cảm xúc của mình. Cũng có thể chỉ sự hỗn loạn hoặc rối rắm trong một tình huống nào đó.
Ví dụ: We fell about when we heard what she'd done. (Chúng tôi đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Fall about
Fall about + V-ing: Cười hoặc phản ứng một cách mạnh mẽ, thường là do điều gì đó rất hài hước.
Ví dụ: We all fell about laughing at the comedian’s performance. (Tất cả chúng tôi cười không ngừng khi xem buổi biểu diễn của diễn viên hài.)
Fall about có thể mang nghĩa không chính thức và mang tính chất mô tả trạng thái không thể kiểm soát.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fall about
1. Từ đồng nghĩa
- Laugh out loud: Cười to, cười lớn.
Ví dụ: He laughed out loud at the funny movie. (Anh ấy cười to khi xem bộ phim hài.)
- Crack up: Cười một cách vui vẻ, thường là vì điều gì đó rất hài hước.
Ví dụ: I cracked up when I heard the joke. (Tôi đã cười ngặt nghẽo khi nghe câu chuyện cười.)
- Burst out laughing: Cười phá lên, cười một cách đột ngột và mạnh mẽ.
Ví dụ: She burst out laughing during the meeting. (Cô ấy cười phá lên trong cuộc họp.)
- Guffaw: Cười lớn hoặc cười một cách ầm ĩ.
Ví dụ: He guffawed at the comedian’s jokes. (Anh ấy cười lớn khi nghe những câu chuyện cười của diễn viên hài.)
- Chuckle: Cười nhẹ hoặc cười khúc khích.
Ví dụ: She chuckled at the little prank. (Cô ấy cười khúc khích vì trò đùa nhỏ.)
2. Từ trái nghĩa
- Remain serious: Giữ thái độ nghiêm túc, không cười.
Ví dụ: He remained serious throughout the entire speech. (Anh ấy giữ thái độ nghiêm túc suốt bài phát biểu.)
- Suppress laughter: Kiềm chế, ngừng cười.
Ví dụ: She tried to suppress her laughter during the serious discussion. (Cô ấy cố gắng kiềm chế cười trong cuộc thảo luận nghiêm túc.)
- Stay calm: Giữ bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Ví dụ: Even in difficult situations, he stays calm. (Ngay cả trong tình huống khó khăn, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.)
- Composed: Bình tĩnh, không thay đổi cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ: She remained composed despite the chaos around her. (Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh mặc dù xung quanh rất hỗn loạn.)
IV. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
- When they heard the funny joke, they all __________ laughing.
a) fell about
b) cracked up
c) stayed serious
- He couldn’t help but __________ laughing at the comedy show.
a) fall about
b) suppress
c) remain calm
- We __________ laughing when we saw the funny picture on his phone.
a) fell about
b) guffawed
c) chuckled
Đáp án lần lượt là:
fell about
fall about
fell about
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)