Fall about là gì? Tất tần tật về Fall about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fall about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 113 04/03/2025


Fall about

I. Định nghĩa Fall about

Fall about: Cười nhiều, cười to và không kiểm soát được

- Fall about là một cụm động từ trong tiếng Anh

- Fall about: thường được sử dụng trong bối cảnh khi mọi người cảm thấy rất buồn cười và không thể kiểm soát được cảm xúc của mình. Cũng có thể chỉ sự hỗn loạn hoặc rối rắm trong một tình huống nào đó.

Ví dụ: We fell about when we heard what she'd done. (Chúng tôi đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fall about

Fall about + V-ing: Cười hoặc phản ứng một cách mạnh mẽ, thường là do điều gì đó rất hài hước.

Ví dụ: We all fell about laughing at the comedian’s performance. (Tất cả chúng tôi cười không ngừng khi xem buổi biểu diễn của diễn viên hài.)

Fall about có thể mang nghĩa không chính thức và mang tính chất mô tả trạng thái không thể kiểm soát.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fall about

1. Từ đồng nghĩa

  • Laugh out loud: Cười to, cười lớn.

Ví dụ: He laughed out loud at the funny movie. (Anh ấy cười to khi xem bộ phim hài.)

  • Crack up: Cười một cách vui vẻ, thường là vì điều gì đó rất hài hước.

Ví dụ: I cracked up when I heard the joke. (Tôi đã cười ngặt nghẽo khi nghe câu chuyện cười.)

  • Burst out laughing: Cười phá lên, cười một cách đột ngột và mạnh mẽ.

Ví dụ: She burst out laughing during the meeting. (Cô ấy cười phá lên trong cuộc họp.)

  • Guffaw: Cười lớn hoặc cười một cách ầm ĩ.

Ví dụ: He guffawed at the comedian’s jokes. (Anh ấy cười lớn khi nghe những câu chuyện cười của diễn viên hài.)

  • Chuckle: Cười nhẹ hoặc cười khúc khích.

Ví dụ: She chuckled at the little prank. (Cô ấy cười khúc khích vì trò đùa nhỏ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Remain serious: Giữ thái độ nghiêm túc, không cười.

Ví dụ: He remained serious throughout the entire speech. (Anh ấy giữ thái độ nghiêm túc suốt bài phát biểu.)

  • Suppress laughter: Kiềm chế, ngừng cười.

Ví dụ: She tried to suppress her laughter during the serious discussion. (Cô ấy cố gắng kiềm chế cười trong cuộc thảo luận nghiêm túc.)

  • Stay calm: Giữ bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.

Ví dụ: Even in difficult situations, he stays calm. (Ngay cả trong tình huống khó khăn, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.)

  • Composed: Bình tĩnh, không thay đổi cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ: She remained composed despite the chaos around her. (Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh mặc dù xung quanh rất hỗn loạn.)

IV. Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

  • When they heard the funny joke, they all __________ laughing.

a) fell about

b) cracked up

c) stayed serious

  • He couldn’t help but __________ laughing at the comedy show.

a) fall about

b) suppress

c) remain calm

  • We __________ laughing when we saw the funny picture on his phone.

a) fell about

b) guffawed

c) chuckled

Đáp án lần lượt là:

fell about

fall about

fell about

1 113 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: