Have in là gì? Tất tần tật về have in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 24/03/2025


Have in

I. Định nghĩa Have in

Have in: Cung cấp một thứ gì đó ở một nơi cụ thể/ Lấy ai đó để làm một số công việc/ Giải trí cho mọi người trong nhà bạn

Have in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have (động từ): có nghĩa là có, trong ngữ cảnh này có thể mang ý nghĩa sở hữu, mời, hoặc cung cấp.

  • In (giới từ): có nghĩa là vào trong, bên trong.

Have in là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, nó có thể có nghĩa là mang cái gì vào trong, hoặc có ai đó ở trong, hoặc đưa ai đó đến để làm việc gì đó.

Ví dụ:

Do we HAVE any beer IN? (Bạn có còn bia ở đây không?)

We HAD the decorators IN last week. (Chúng tôi thuê vài người trang trí tuần trước.)

We HAD them IN last night for dinner. (Chúng tôi mời họ đến chơi và ăn tối tối qua.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have in

1. Cấu trúc

  • Have something in: có cái gì đó ở bên trong, hoặc có thứ gì đó được mang vào trong.

  • Have someone in: mời ai đó vào hoặc có ai đó ở trong một không gian.

2. Cách sử dụng

Have in có thể được sử dụng để nói về việc mang một vật vào trong, hoặc mời ai đó vào trong, hoặc có ai đó ở trong một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • I have some new books in my bag.
    (Tôi có vài cuốn sách mới trong túi.)

  • She had the guests in for a coffee.
    (Cô ấy mời khách vào uống cà phê.)

  • I don’t have any bread in the house.
    (Tôi không có bánh mì trong nhà.)

  • We’re having a meeting in the conference room later.
    (Chúng ta sẽ có một cuộc họp trong phòng hội nghị sau.)

  • They had a few experts in to give a talk about the project.
    (Họ đã mời một vài chuyên gia vào để thuyết trình về dự án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have in

1. Từ đồng nghĩa

  • Invite in (mời vào):
    Ví dụ: "I invited him in for a quick chat."
    (Tôi đã mời anh ấy vào để nói chuyện một lát.)

  • Bring in (mang vào):
    Ví dụ: "They brought in some delicious food for the party."
    (Họ mang vào một số món ăn ngon cho buổi tiệc.)

  • Put in (đưa vào):
    Ví dụ: "I put the groceries in the kitchen."
    (Tôi đưa đồ tạp hóa vào bếp.)

2. Từ trái nghĩa

  • Take out (đưa ra ngoài):
    Ví dụ: "I took the trash out this morning."
    (Sáng nay tôi đã đem rác ra ngoài.)

  • Let out (để ra ngoài):
    Ví dụ: "She let the dog out for a walk."
    (Cô ấy để chó đi dạo.)

  • Send out (gửi ra ngoài):
    Ví dụ: "I will send out the invitations tomorrow."
    (Tôi sẽ gửi thiệp mời vào ngày mai.)

1 33 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: