Think through là gì? Tất tần tật về Think through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Think through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 11/04/2025


Think through

I. Định nghĩa Think through

Think through: Cân nhắc tất cả khả năng và kết quả của vấn đề

Think through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: think – nghĩa là “suy nghĩ”

  • Giới từ/phó từ: through – trong trường hợp này, mang nghĩa là “đi hết”, “xuyên suốt” hoặc “từ đầu đến cuối”

Think through là một cụm động từ có nghĩa:

*) Xem xét kỹ lưỡng tất cả các khía cạnh của một vấn đề trước khi hành động hoặc quyết định điều gì đó.

*) Bạn không chỉ nghĩ thoáng qua, mà là nghĩ sâu – nghĩ kỹ – nghĩ từ nhiều góc độ.

Ví dụ:

The plan fell through because they hadn't THOUGHT it THROUGH properly. Kế hoạch thất bại bởi vì họ không cân nhắc tất cả khả năng là kết quả của nó kỹ càng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Think through

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc:

Think through + something

Think something through (cũng đúng – có thể đảo vị trí tân ngữ)

  • Chủ ngữ có thể là người cần đưa ra quyết định hoặc đánh giá vấn đề.

  • Dạng thường dùng:

think through (hiện tại)

thought through (quá khứ)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng Khi nào dùng “think through” Ví dụ
Ra quyết định Khi đứng trước lựa chọn lớn, cần suy nghĩ kỹ I need to think through whether I really want to quit my job.
→ Tôi cần suy nghĩ kỹ xem có thật sự muốn nghỉ việc hay không.
Lập kế hoạch Trước khi triển khai kế hoạch, nên xem xét từng bước Let’s think through the whole strategy before we present it.
→ Hãy suy nghĩ kỹ toàn bộ chiến lược trước khi chúng ta trình bày.
Dự đoán hậu quả Trước khi hành động, nên tính trước điều gì có thể xảy ra Have you really thought through what might happen if you lie to her?
→ Bạn đã thật sự suy nghĩ kỹ về điều gì có thể xảy ra nếu bạn nói dối cô ấy chưa?
Giải quyết vấn đề Khi vấn đề rắc rối, cần suy nghĩ thấu đáo để giải quyết We need time to think through the financial problems.
→ Chúng tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ về các vấn đề tài chính.
Lời khuyên cho người khác Dùng khi khuyên ai đó nên suy nghĩ cẩn thận Before you say anything, think it through.
→ Trước khi nói gì, hãy suy nghĩ kỹ đã.

Ví dụ:

  • You should think through all the options before choosing a job.
    → Bạn nên suy nghĩ kỹ tất cả các lựa chọn trước khi chọn một công việc.

  • I need some time to think it through.
    → Tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ về việc đó.

  • She didn’t think through the consequences of quitting her job.
    → Cô ấy đã không suy nghĩ kỹ về hậu quả của việc nghỉ việc.

  • Let’s think through the plan one more time before we act.
    → Hãy suy nghĩ kỹ lại kế hoạch một lần nữa trước khi hành động.

  • He thought through the risks before investing.
    → Anh ấy đã suy nghĩ kỹ về rủi ro trước khi đầu tư.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Think through

1. Từ đồng nghĩa

Từ/Cụm đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Consider carefully You should consider carefully before making a choice. Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra lựa chọn.
Reflect on She reflected on her decision overnight. Cô ấy đã suy ngẫm về quyết định của mình suốt đêm.
Analyze We analyzed the problem from all angles. Chúng tôi đã phân tích vấn đề từ mọi khía cạnh.

2. Từ trái nghĩa

Từ/Cụm trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Act impulsively He acted impulsively and regretted it later. Anh ấy hành động bốc đồng và sau đó hối hận.
Rush into (something) Don’t rush into marriage without thinking it through. Đừng vội vã kết hôn mà không suy nghĩ kỹ.
Overlook They overlooked an important detail in the plan. Họ đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong kế hoạch.

1 46 11/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: