Tune up là gì? Tất tần tật về Tune up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tune up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 52 14/04/2025


Tune up

I. Định nghĩa Tune up

Tune up: Cải thiện hoạt động của máy móc / Chỉnh dụng cụ âm nhạc trước khi chơi

Tune up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: tune → chỉnh, điều chỉnh (thường là âm thanh, máy móc)

  • Phó từ: up → lên, nâng cao

Tune up có 2 nghĩa chính:

  • Chỉnh lại (máy móc, nhạc cụ) để nó hoạt động tốt hơn

  • Khởi động nhẹ, chuẩn bị trước khi làm việc gì (như vận động viên làm nóng)

Ví dụ:

He's TUNED his car UP for the race. Anh ấy nâng cấp ô tô của mình cho trận đua.

The orchestra TUNED UP their instruments before the concert. Ban nhạc chỉnh dụng cụ âm nhạc của họ trước buổi diễn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tune up

1. Cấu trúc

  • Tune up + something
    → He tuned up his guitar.

  • Something needs a tune-up (danh từ hóa)
    → My car needs a tune-up.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc bảo dưỡng xe, chỉnh nhạc cụ, hoặc chuẩn bị trước khi làm gì

  • Phổ biến trong các chủ đề: âm nhạc, xe cộ, thể thao

Ví dụ:

  • I need to tune up my car before the road trip.
    → Tôi cần bảo dưỡng xe trước chuyến đi.

  • The band is tuning up before the concert starts.
    → Ban nhạc đang chỉnh nhạc cụ trước khi buổi diễn bắt đầu.

  • He tuned up his guitar to get the perfect sound.
    → Anh ấy chỉnh đàn guitar để có âm thanh chuẩn.

  • We always tune up before a big race.
    → Chúng tôi luôn khởi động nhẹ trước mỗi cuộc đua lớn.

  • The engine runs better after a good tune-up.
    → Động cơ chạy tốt hơn sau khi được bảo dưỡng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tune up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Adjust điều chỉnh He adjusted his bike. Anh ấy điều chỉnh xe đạp.
Fix sửa chữa She fixed her piano. Cô ấy sửa đàn piano.
Warm up khởi động (cơ thể, giọng hát...) The singer warmed up her voice. Ca sĩ khởi động giọng.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Break down hỏng hóc The car broke down on the road. Xe bị hỏng giữa đường.
Neglect bỏ bê He neglected his guitar. Anh ấy bỏ bê cây đàn.
Cool down hạ nhiệt, nghỉ The athletes cooled down after the race. Vận động viên hạ nhiệt sau cuộc đua.

1 52 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: