Power up là gì? Tất tần tật về Power up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Power up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 19/04/2025


Power up

I. Định nghĩa Power up

Power up: Bật nguồn thiết bị điện

Power up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Power (động từ): cấp nguồn năng lượng, cung cấp năng lượng

  • Up (phó từ): lên, tăng lên

Power up có nghĩa là: bật nguồn, khởi động, hoặc cung cấp năng lượng cho một thiết bị hoặc hệ thống.

Ví dụ:

I POWERED UP my laptop and started work. Tôi bật nguồn máy tính xách tay và bắt đầu làm việc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Power up

1. Cấu trúc

[Chủ ngữ] + power up + [danh từ]

Ví dụ: Don’t forget to power up the laptop before the presentation.

2. Cách sử dụng

  • Power up thường được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động bật nguồn cho một thiết bị hoặc khởi động một hệ thống.

  • Cụm từ này có thể dùng cho các thiết bị điện tử, máy tính, điện thoại, hoặc bất kỳ hệ thống nào cần được cấp năng lượng để hoạt động.

Ví dụ:

  • Before the game starts, make sure to power up the console.
    → Trước khi trò chơi bắt đầu, hãy chắc chắn bật nguồn máy chơi game.

  • I always power up my phone before I leave home.
    → Tôi luôn bật điện thoại trước khi rời khỏi nhà.

  • You need to power up the computer to begin the update process.
    → Bạn cần bật máy tính để bắt đầu quá trình cập nhật.

  • She forgot to power up the projector for the meeting.
    → Cô ấy quên bật máy chiếu cho cuộc họp.

  • The technician powered up the new machine to check if it worked properly.
    → Kỹ thuật viên đã bật nguồn máy mới để kiểm tra xem nó có hoạt động đúng không.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Power up

1. Từ đồng nghĩa

Từ (Dịch nghĩa từ) Ví dụ câu Dịch ngắn gọn
Turn on (bật) Don’t forget to turn on the lights when you enter the room. Đừng quên bật đèn khi vào phòng.
Start up (khởi động) Make sure to start up the system before you begin working. Hãy chắc chắn khởi động hệ thống trước khi bắt đầu làm việc.
Activate (kích hoạt) You need to activate the device before using it. Bạn cần kích hoạt thiết bị trước khi sử dụng.

2. Từ trái nghĩa

Từ (Dịch nghĩa từ) Ví dụ câu Dịch ngắn gọn
Power off (tắt nguồn) Please power off your computer before leaving. Hãy tắt nguồn máy tính trước khi ra ngoài.
Turn off (tắt) Please turn off the air conditioner when you leave the room. Hãy tắt điều hòa khi bạn rời khỏi phòng.
Shut down (ngừng hoạt động) Don’t forget to shut down the computer properly. Đừng quên tắt máy tính đúng cách.

1 103 19/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: