Wind up là gì? Tất tần tật về Wind up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wind up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 93 04/04/2025


Wind up

I. Định nghĩa Wind up

Wind up: Đóng cửa công ty vì không có lợi nhuận / Thắt chặt lò xo trong đồng hồ để nó làm việc / Kích động ai đó

Wind up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wind (động từ): Quay, cuộn, xoay.

  • Up (trạng từ): Kết thúc, hoàn tất.

Định nghĩa Wind up:

  • Wind up: Kết thúc hoặc hoàn thành một sự kiện, công việc hoặc quá trình. Có thể ám chỉ việc làm cho một hoạt động hoặc sự kiện kết thúc.

  • Wind up cũng có thể có nghĩa là làm cho cái gì đó tăng lên, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện hoặc một sự kiện.

Ví dụ:

The company was WOUND UP when the creditors demanded payment. Công ty bị đóng cửa khi các chủ nợ yêu cầu thanh toán.

I forgot to WIND UP my alarm clock and overslept. Tôi quên phải vặn đồng hồ báo thức nê nghủ quên mất.

The children are really WINDING me UP. Lũ trẻ thực sự làm tôi kích động (tức giận.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wind up

1. Cấu trúc

  • S + wind up: Dùng khi muốn nói rằng hành động hoặc sự kiện nào đó đang được kết thúc.

  • S + wind something up: Dùng khi muốn nói đến việc kết thúc một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.

  • Wind up + [noun]: Kết thúc hoặc hoàn thành một công việc, sự kiện.

2. Cách sử dụng

Wind up thường được dùng để nói về việc kết thúc một sự kiện, cuộc họp, công việc, hoặc thậm chí một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • Let's wind up the meeting; we've covered everything.
    (Hãy kết thúc cuộc họp đi; chúng ta đã thảo luận hết tất cả mọi thứ.)

  • The company is winding up its operations in Asia.
    (Công ty đang kết thúc hoạt động của mình ở châu Á.)

  • The concert wound up with an amazing fireworks display.
    (Buổi hòa nhạc kết thúc với một màn pháo hoa tuyệt vời.)

  • I need to wind up this project by the end of the week.
    (Tôi cần hoàn thành dự án này trước cuối tuần.)

  • We need to wind up the discussion and make a decision.
    (Chúng ta cần kết thúc cuộc thảo luận và đưa ra quyết định.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wind up

1. Từ đồng nghĩa

  • Conclude: Kết luận, kết thúc.

Example: The professor concluded the lecture with a final thought. (Giáo sư kết thúc bài giảng bằng một suy nghĩ cuối cùng.)

  • Finish: Hoàn thành, kết thúc.

Example: She finished all her work by 5 PM. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả công việc vào lúc 5 giờ chiều.)

2. Từ trái nghĩa

  • Start: Bắt đầu.

Example: We will start the meeting at 10 AM tomorrow. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng mai.)

  • Open up: Mở ra, bắt đầu một sự kiện hoặc hoạt động.

Example: The event will open up with a welcome speech. (Sự kiện sẽ mở đầu bằng một bài phát biểu chào mừng.)

1 93 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: