Get around là gì? Tất tần tật về get around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 185 07/03/2025


Get around

I. Định nghĩa Get around

get around: Trở nên phổ biến/ Thăm quan nhiều địa điểm khác nhau/ Đi đến nơi nào đó/ Tránh né một vấn đề/ Thuyết phục/ Có mối quan hệ cá nhân hoặc tình dục với nhiều người

Get around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ chính, có nghĩa là đạt được, di chuyển, đến được.

Around: Trạng từ, có nghĩa là xung quanh, khắp nơi, qua lại.

Get around có thể hiểu là:

Di chuyển từ nơi này đến nơi khác (di chuyển xung quanh, đi lại).

Tránh né hoặc vượt qua một vấn đề hoặc luật lệ (tránh được trở ngại).

Truyền đạt thông tin, tin đồn (lan truyền thông tin).

Quản lý hoặc xử lý một công việc hay tình huống khó khăn.

Ví dụ:

It didn't take long for the news to GET AROUND once it got into the newspapers. (Không mất nhiều thời gian để tin tức trở nên phổ biến một khi nó đã ở trên báo.)

He GETS AROUND a lot- he's always flying somewhere different. (Anh ấy đi du lịch rất nhiều, anh ấy luôn bay đến các nơi khác nhau.)

He's finding it hard to GET AROUND the concert since he spends most of his time at home. (Anh ấy cảm thấy rất khó để đi đến buổi hòa nhạc vì anh ấy dành hầu hết thời gian để ở nhà.)

It'll be tricky, but we will find a way to GET AROUND the regulations. (Nó khá tế nhị nhưng chúng tôi sẽ tìm ra cách để tránh các quy định.)

She didn't accept my application because it was late, but I managed to GET AROUND her. (Cô ấy không chấp nhận đơn xin của tôi vì quá muộn, nhưng tôi đã thành công thuyết phục cô ấy.)

He GETS AROUND a bit; he's always with some new girlfriends. (Anh ta khá lăng nhăng, anh ta luôn làm quen với nhiều cô bạn gái mới.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get around

1. Cấu trúc

  • Get around + (somewhere)
    (Di chuyển khắp nơi hoặc tới một nơi nào đó).

  • Get around + (something)
    (Vượt qua vấn đề hoặc trở ngại).

  • Get around to + (doing something)
    (Cuối cùng cũng làm một việc gì đó sau một thời gian trì hoãn).

2. Cách sử dụng

- Get around có thể được sử dụng để chỉ hành động di chuyển, tránh né trở ngại, hoặc lan truyền thông tin.

- Cũng có thể sử dụng để nói về việc thực hiện công việc hoặc dự định sau khi đã trì hoãn.

Ví dụ:

  • I need to get around the city to find a better job.
    (Tôi cần di chuyển xung quanh thành phố để tìm một công việc tốt hơn.)

  • There’s a rumor going around the office about the new manager.
    (Có một tin đồn đang lan truyền trong văn phòng về người quản lý mới.)

  • He managed to get around the problem by finding a clever solution.
    (Anh ấy đã giải quyết vấn đề bằng cách tìm ra một giải pháp thông minh.)

  • I haven't gotten around to finishing my project yet.
    (Tôi vẫn chưa hoàn thành dự án của mình.)

  • It’s easy to get around this small town because everything is close together.
    (Dễ dàng di chuyển xung quanh thị trấn nhỏ này vì mọi thứ đều gần nhau.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get around

1. Từ đồng nghĩa

Move around (di chuyển xung quanh)

Circulate (lan truyền, phát tán)

Bypass (tránh né, vượt qua)

2. Từ trái nghĩa

Stay put (giữ yên vị trí, không di chuyển)

Be stuck (bị mắc kẹt, không thể di chuyển)

Face (đối mặt, gặp phải vấn đề)

1 185 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: