Knock around là gì? Tất tần tật về Knock around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 101 27/03/2025


Knock around

I. Định nghĩa Knock around

Knock around: Thảo luận vố tình, ngẫu nhiên

Knock around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knock (động từ): "Knock" có nghĩa là đánh, gõ, tác động vào một đối tượng nào đó.

  • Around (trạng từ): "Around" có nghĩa là "xung quanh", "quanh quẩn", hoặc "khắp nơi".

Định nghĩa Knock around:

  • Knock around có thể có nghĩa là di chuyển hoặc đi lại xung quanh mà không có mục đích rõ ràng, giống như việc đi lang thang hoặc làm việc gì đó một cách ngẫu hứng.

  • Knock around còn có thể mang nghĩa đánh đập nhẹ, tác động vào ai đó hoặc cái gì đó một cách không quá mạnh mẽ.

  • Nó cũng có thể chỉ hành động làm việc với ai đó trong một thời gian dài hoặc giao lưu trong một phạm vi rộng.

  • Trong một số ngữ cảnh, "knock around" có thể chỉ thực hiện một hành động mạnh mẽ với một đối tượng.

Ví dụ:

We KNOCKED the idea AROUND a bit, but decided not to bother. Chúng tôi vô tình thảo luận ý tưởng với nhau một chút nhưng lại quyết định không làm phiền nhau.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock around

1. Cấu trúc

Knock around có thể được sử dụng một mình hoặc với một tân ngữ.

  • S + knock around + [địa điểm, người, đồ vật]: Miêu tả hành động đi lại, làm việc, hoặc di chuyển không có mục đích rõ ràng.

2. Cách sử dụng

  • Knock around có thể dùng để miêu tả hành động di chuyển, đi lại mà không có mục đích rõ ràng.

  • Cũng có thể dùng để chỉ đánh đập nhẹ hoặc thực hiện một hành động mạnh mẽ với ai đó hoặc cái gì đó.

  • Trong một số ngữ cảnh, knock around có thể chỉ làm việc với ai đó trong một thời gian dài, đặc biệt là trong một nhóm.

Ví dụ:

  • He knocked around the city all day without any particular plan.
    (Anh ta đi lang thang khắp thành phố suốt cả ngày mà không có kế hoạch cụ thể.)

  • I knocked around with my old friends from high school during the weekend.
    (Cuối tuần, tôi đã gặp lại và giao lưu với những người bạn cũ từ thời trung học.)

  • He’s been knocking around the company for years, but never really got promoted.
    (Anh ta đã làm việc trong công ty nhiều năm, nhưng không bao giờ được thăng chức.)

  • Stop knocking around the house and get to work!
    (Đừng đi lang thang trong nhà nữa, hãy làm việc đi!)

  • They knocked around the ball for hours before finally scoring.
    (Họ đã đá bóng suốt hàng giờ trước khi cuối cùng ghi được bàn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa củaKnock around

1. Từ đồng nghĩa

  • Roam: Đi lang thang không có mục đích rõ ràng.

    • Example: She roamed the streets for hours without a destination.
      (Cô ấy đi lang thang trên các con phố hàng giờ mà không có điểm đến.)

  • Wander: Đi lang thang, không có kế hoạch.

    • Example: We wandered around the mall until we found the right store.
      (Chúng tôi đi lang thang trong trung tâm mua sắm cho đến khi tìm được cửa hàng đúng.)

  • Drift: Trôi dạt, không có mục tiêu rõ ràng.

    • Example: After graduation, he drifted from job to job.
      (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy làm việc từ công việc này đến công việc khác mà không có mục đích rõ ràng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Focus: Tập trung, có mục đích rõ ràng.

    • Example: He focused on his career instead of wasting time.
      (Anh ấy tập trung vào sự nghiệp của mình thay vì lãng phí thời gian.)

  • Concentrate: Tập trung vào một công việc cụ thể.

    • Example: You need to concentrate on your studies to pass the exams.
      (Bạn cần tập trung vào việc học để vượt qua các kỳ thi.)

  • Stay put: Giữ nguyên vị trí, không di chuyển.

    • Example: He stayed put until the problem was resolved.
      (Anh ấy ở yên tại chỗ cho đến khi vấn đề được giải quyết.)

1 101 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: