Shut in là gì? Tất tần tật về Shut in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Shut in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 86 25/04/2025


Shut in

I. Định nghĩa Shut in

Shut in: Ngăn ai đó rời đi

Shut in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • shut (động từ): đóng, khép lại

  • in (trạng từ): vào trong, ở trong

Shut in có 2 nghĩa chính:

  • Nhốt ai đó trong một không gian kín, không cho phép ra ngoài

  • Bị mắc kẹt ở trong nhà, không thể ra ngoài (thường dùng cho người bệnh hoặc người già)

Ví dụ:

I SHUT the cat IN until it was time to go to the vet. Tôi đã ngăn con mèo trốn đi cho đến khi gặp được bác sĩ thú ý.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Shut in

1. Cấu trúc

  • Shut someone in (somewhere): nhốt ai đó ở đâu đó, không cho ra ngoài

  • Be shut in: bị nhốt trong một không gian kín, không thể ra ngoài

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó bị nhốt hoặc bị giam giữ trong một không gian nhất định, không thể ra ngoài.

  • Thường gặp trong ngữ cảnh tiêu cực, chẳng hạn như người bệnh, người già, hoặc trong tình huống cưỡng bức.

Ví dụ:

  • She was shut in her room because she was grounded.
    → Cô ấy bị nhốt trong phòng vì bị phạt.

  • He felt shut in when he couldn’t leave the house due to the snowstorm.
    → Anh ấy cảm thấy bị giam cầm khi không thể rời khỏi nhà vì bão tuyết.

  • The cat was shut in the garage overnight.
    → Con mèo bị nhốt trong gara suốt đêm.

  • After the surgery, she was shut in for weeks, recovering.
    → Sau ca phẫu thuật, cô ấy bị nhốt trong nhà suốt vài tuần để hồi phục.

  • The elderly woman was shut in due to the lockdown.
    → Người phụ nữ lớn tuổi bị giam trong nhà do lệnh phong tỏa.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Shut in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
lock in nhốt lại, giữ lại They locked him in the room for his own safety. → Họ đã nhốt anh ấy trong phòng vì sự an toàn của anh ta.
confine giam giữ, hạn chế He was confined to his bed due to illness. → Anh ấy phải nằm trên giường vì bệnh.
trap bẫy, giam giữ The dog was trapped in the yard. → Con chó bị mắc kẹt trong sân.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
let out thả ra, cho ra ngoài They let the prisoners out after a long period. → Họ thả những tù nhân ra sau một thời gian dài.
release giải thoát, thả ra The hostages were released after the negotiations. → Những con tin được thả ra sau các cuộc đàm phán.
free tự do, thoát ra After the storm, the roads were free again. → Sau cơn bão, các con đường lại thông thoáng.

1 86 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: