Bring up là gì? Tất tần tật về bring up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Bring up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 789 04/09/2024


Bring up

1. Định nghĩa Bring up

Bring up: Nuôi dưỡng

Bring up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Bring up được cấu tạo nên bởi động từ bring và giới từ up.

Bring:

- Bring là một động từ, phát âm là   /brɪŋ/

- Meaning “to take or carry someone or something to a place or a person”: Mang nghĩa là “để đưa ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi hoặc một người nào đó”

Ví dụ:

- Bring me that knife

→ Đưa tôi con dao đó

- When they visit us they always bring their child with them

→ Khi họ đến thăm chúng tôi, họ luôn mang theo con của mình

Up:

- Up là một giới từ, có phát âm là /ʌp/

- Trong tiếng Anh, up đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “hướng lên”. 

Ví dụ:

Put those books up on the top shelf.

→ Đặt những cuốn sách đó lên trên cùng của kệ sách

* Trong giao tiếp tiếng Anh, bring up là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Tương tự như các cụm từ khác, bring in mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh:

- To care for a child until it is an adult: Chăm sóc đứa trẻ cho đến khi trưởng thành

Ví dụ:

An aunt brought him up.

→ Một người dì đã nuôi nấng anh ấy

- To start to talk about aparticular subject: Bắt đầu nói về một vấn đề cụ thể

Ví dụ:

She's always bringing up her health problems.

→ Cô ấy luôn nói về vấn đề sức khoẻ của mình

- To vomit something: Nôn ra thứ gì đó

Từ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh-Anh và là từ mang sắc thái không trang trọng (chủ yếu sử dụng trong nói và giao tiếp hằng ngày)

Ví dụ:

She was crying so much I thought she'd bring up her breakfast.

→ Cô ấy đã khóc rất nhiều, tôi nghĩ cô ấy sẽ nôn ra bữa sáng của cô ấy mất

2. Cấu trúc của Bring up

2.1. Bring someone up

nuôi nấng, chăm sóc

Ví dụ:

She was brought up by her grandmother.

→ Cô ấy được nuôi dưỡng bởi bà của mình

2.2. Bring something up

- bắt đầu nói vê một chủ đề cụ thể

Ví dụ:

I was trying to bring the new researched ideas up at the meeting however they seemed to gain no attention.

→ Tôi đã cố gắng mang những ý tưởng vừa được nghiên cứu ra nói ở buổi họp nhưng có vẻ nhưng không thu được sự chú ý nào.

- làm cho cái gì đó xuất hiện trên màn hình:

Ví dụ:

Clicking on the icon brings up a dialogue box

→ Nhấp vào biểu tưởng để cuất hiện một hộp thoại

3. Từ đồng nghĩa của Bring up

Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh. 

Bring up đồng nghĩa với rất nhiều từ như: educate, rear, teach, discuss, talk about, breed, cultivate, develop, discipline, feed,...

1 789 04/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: