Let out là gì? Tất tần tật về Let out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Let out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 15/04/2025


Let out

I. Định nghĩa Let out

Let out: Cho phép rời đi hoặc đi ra ngoài / Tạo âm thanh / Làm quần áo lớn hơn

Let out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Let out = let (động từ) + out (trạng từ)

  • Let: cho phép, thả, để cho

  • Out: ra ngoài, thoát ra

Kết hợp lại: let out có nghĩa chính là cho ra ngoài, từ đó mở rộng ra nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

  • Cho phép ai đó rời khỏi một nơi / thả ra
  • Phát ra tiếng (khóc, hét...)
  • Nới rộng (quần áo)
  • Kết thúc một hoạt động (lớp học, phim…)

Ví dụ:

The convict was LET OUT of prison after serving five years of an eight-year sentence. Tên tội phạm được ra khỏi nhà tù sau khi thực hiện 5 năm của 8 năm tù giam.

He LET OUT a huge sigh of relief when he heard the results. Anh ta tạo ra một tiếng thở phào nhẹ nhõm khi nghe thấy kết quả.

I've put on so much weight that I'm going to have to LET my suits OUT. Tôi bị tăng cân nhiều đến nỗi tôi phải nới cho mấy bộ vest cho nó lớn hơn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Let out

1. Cấu trúc

  • S + let + someone/something + out

  • S + be let out (bị động)

  • Let out + a sound (tiếng thở dài, tiếng hét…)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về cho người/vật ra ngoài (như thả chó ra, mở cửa cho ai).

  • Dùng để nói phát ra tiếng (như hét, cười, thở dài).

  • Dùng trong thời trang để nói nới rộng quần áo.

  • Dùng để nói hoạt động kết thúc (trường hợp lớp học tan, phim kết thúc…).

Ví dụ:

  • She let the dog out into the yard.
    → Cô ấy thả con chó ra sân.

  • He let out a loud scream when he saw the snake.
    → Anh ấy hét toáng lên khi thấy con rắn.

  • The movie let out around 10 p.m.
    → Bộ phim kết thúc khoảng 10 giờ tối.

  • My pants were too tight, so I had them let out.
    → Quần tôi quá chật nên tôi đã cho nới rộng ra.

  • They finally let the prisoner out after 10 years.
    → Cuối cùng họ đã thả người tù ra sau 10 năm.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Let out

1. Từ đồng nghĩa

  • Release – thả ra
    Ví dụ: They released the bird from its cage.
    → Họ thả con chim ra khỏi lồng.

  • Set free – thả tự do
    Ví dụ: The hostages were set free.
    → Con tin đã được thả tự do.

  • Emit – phát ra (ánh sáng, âm thanh, khí...)
    Ví dụ: The machine emitted a loud noise.
    → Máy phát ra tiếng ồn lớn.

  • Dismiss – giải tán, cho về
    Ví dụ: The teacher dismissed the class early.
    → Giáo viên cho lớp tan sớm.

2. Từ trái nghĩa

  • Keep in – giữ lại bên trong
    Ví dụ: She kept the cat in all day.
    → Cô ấy giữ con mèo trong nhà suốt cả ngày.

  • Hold back – giữ lại, kìm lại
    Ví dụ: He held back his tears.
    → Anh ấy cố kìm nước mắt.

  • Detain – giam giữ
    Ví dụ: The police detained the suspect.
    → Cảnh sát đã giam giữ nghi phạm.

  • Confine – giam cầm, giới hạn
    Ví dụ: He was confined to his room.
    → Anh ta bị nhốt trong phòng.

1 66 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: