Wait out là gì? Tất tần tật về Wait out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 69 02/04/2025


Wait out

I. Định nghĩa Wait out

Wait out: Chờ cho cái gì đó kết thúc

Wait out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wait (động từ): Có nghĩa là chờ đợi, không làm gì trong khi chờ đợi một sự kiện hoặc một người đến.

  • Out (trạng từ): Chỉ sự hoàn thành, kết thúc, hoặc điều gì đó không còn tiếp diễn. Khi kết hợp với "wait", nó mang nghĩa chờ đợi cho đến khi một sự kiện kết thúc hoặc điều gì đó hoàn thành.

Wait out: Chờ đợi một sự kiện hoặc tình huống kết thúc hoặc kết thúc một khoảng thời gian nhất định, thường là trong bối cảnh không thể làm gì trong khi sự kiện đó diễn ra.

Ví dụ:

We'll have to WAIT OUT this uncertainty. Chúng tôi phải chờ cho cái sự không chắc chắn ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait out

1. Cấu trúc

  • Wait out + [something]: Chờ đợi để điều gì đó kết thúc hoặc để thời gian trôi qua.

  • Wait out + [the storm/rain/uncertainty]: Chờ đợi một tình huống cụ thể kết thúc.

2. Cách sử dụng

Wait out thường được sử dụng khi ai đó chờ đợi một sự kiện kết thúc, như một cơn bão, một tình huống không thoải mái, hoặc một sự kiện nào đó có thời gian xác định.

Ví dụ:

  • We had to wait out the storm in the shelter.
    (Chúng tôi phải chờ đợi cơn bão qua đi trong nơi trú ẩn.)

  • She waited out the heavy traffic before leaving for her meeting.
    (Cô ấy đợi tình trạng giao thông tắc nghẽn qua đi rồi mới rời đi để dự cuộc họp.)

  • I will just wait out the rain here and leave when it stops.
    (Tôi sẽ chờ mưa tạnh ở đây rồi đi khi trời tạnh.)

  • They waited out the economic downturn by cutting unnecessary expenses.
    (Họ đã chờ đợi tình trạng suy thoái kinh tế qua đi bằng cách cắt giảm chi phí không cần thiết.)

  • We’re waiting out the uncertainty about the new law before making any decisions.
    (Chúng tôi đang chờ đợi sự bất ổn về luật mới qua đi trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait out

1. Từ đồng nghĩa

  • Endure: Chịu đựng, kéo dài qua một tình huống khó khăn cho đến khi kết thúc.

Ví dụ: They endured the long wait until the train finally arrived.

(Họ chịu đựng thời gian chờ đợi dài cho đến khi tàu đến.)

  • Ride out: Chờ đợi hoặc chịu đựng qua một tình huống khó khăn cho đến khi nó qua đi.

Ví dụ: The farmers rode out the drought by conserving water.

(Những người nông dân đã chịu đựng qua thời kỳ hạn hán bằng cách tiết kiệm nước.)

  • Outlast: Kéo dài hoặc tồn tại lâu hơn một tình huống hoặc một sự kiện nào đó.

Ví dụ: We outlasted the long power outage by using candles.

(Chúng tôi đã chịu đựng qua thời gian mất điện dài bằng cách dùng nến.)

2. Từ trái nghĩa

  • Rush into: Hành động vội vã mà không chờ đợi cho một tình huống hoặc sự kiện nào đó kết thúc.

Ví dụ: Don’t rush into any decisions until you have all the information.

(Đừng vội vàng đưa ra quyết định khi bạn chưa có đủ thông tin.)

  • Act immediately: Hành động ngay lập tức, không chờ đợi.

Ví dụ: You should act immediately to take advantage of the opportunity.

(Bạn nên hành động ngay lập tức để tận dụng cơ hội.)

  • Jump the gun: Làm điều gì đó quá sớm, vội vàng mà không chờ đợi.

Ví dụ: He jumped the gun by announcing the news before it was confirmed.

(Anh ấy đã vội vàng thông báo tin tức trước khi nó được xác nhận.)

1 69 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: