Wait out là gì? Tất tần tật về Wait out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Wait out
I. Định nghĩa Wait out
Wait out: Chờ cho cái gì đó kết thúc
Wait out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Wait (động từ): Có nghĩa là chờ đợi, không làm gì trong khi chờ đợi một sự kiện hoặc một người đến.
-
Out (trạng từ): Chỉ sự hoàn thành, kết thúc, hoặc điều gì đó không còn tiếp diễn. Khi kết hợp với "wait", nó mang nghĩa chờ đợi cho đến khi một sự kiện kết thúc hoặc điều gì đó hoàn thành.
→ Wait out: Chờ đợi một sự kiện hoặc tình huống kết thúc hoặc kết thúc một khoảng thời gian nhất định, thường là trong bối cảnh không thể làm gì trong khi sự kiện đó diễn ra.
Ví dụ:
We'll have to WAIT OUT this uncertainty. Chúng tôi phải chờ cho cái sự không chắc chắn ấy.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait out
1. Cấu trúc
-
Wait out + [something]: Chờ đợi để điều gì đó kết thúc hoặc để thời gian trôi qua.
-
Wait out + [the storm/rain/uncertainty]: Chờ đợi một tình huống cụ thể kết thúc.
2. Cách sử dụng
Wait out thường được sử dụng khi ai đó chờ đợi một sự kiện kết thúc, như một cơn bão, một tình huống không thoải mái, hoặc một sự kiện nào đó có thời gian xác định.
Ví dụ:
-
We had to wait out the storm in the shelter.
(Chúng tôi phải chờ đợi cơn bão qua đi trong nơi trú ẩn.) -
She waited out the heavy traffic before leaving for her meeting.
(Cô ấy đợi tình trạng giao thông tắc nghẽn qua đi rồi mới rời đi để dự cuộc họp.) -
I will just wait out the rain here and leave when it stops.
(Tôi sẽ chờ mưa tạnh ở đây rồi đi khi trời tạnh.) -
They waited out the economic downturn by cutting unnecessary expenses.
(Họ đã chờ đợi tình trạng suy thoái kinh tế qua đi bằng cách cắt giảm chi phí không cần thiết.) -
We’re waiting out the uncertainty about the new law before making any decisions.
(Chúng tôi đang chờ đợi sự bất ổn về luật mới qua đi trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait out
1. Từ đồng nghĩa
-
Endure: Chịu đựng, kéo dài qua một tình huống khó khăn cho đến khi kết thúc.
Ví dụ: They endured the long wait until the train finally arrived.
(Họ chịu đựng thời gian chờ đợi dài cho đến khi tàu đến.)
-
Ride out: Chờ đợi hoặc chịu đựng qua một tình huống khó khăn cho đến khi nó qua đi.
Ví dụ: The farmers rode out the drought by conserving water.
(Những người nông dân đã chịu đựng qua thời kỳ hạn hán bằng cách tiết kiệm nước.)
-
Outlast: Kéo dài hoặc tồn tại lâu hơn một tình huống hoặc một sự kiện nào đó.
Ví dụ: We outlasted the long power outage by using candles.
(Chúng tôi đã chịu đựng qua thời gian mất điện dài bằng cách dùng nến.)
2. Từ trái nghĩa
-
Rush into: Hành động vội vã mà không chờ đợi cho một tình huống hoặc sự kiện nào đó kết thúc.
Ví dụ: Don’t rush into any decisions until you have all the information.
(Đừng vội vàng đưa ra quyết định khi bạn chưa có đủ thông tin.)
- Act immediately: Hành động ngay lập tức, không chờ đợi.
Ví dụ: You should act immediately to take advantage of the opportunity.
(Bạn nên hành động ngay lập tức để tận dụng cơ hội.)
-
Jump the gun: Làm điều gì đó quá sớm, vội vàng mà không chờ đợi.
Ví dụ: He jumped the gun by announcing the news before it was confirmed.
(Anh ấy đã vội vàng thông báo tin tức trước khi nó được xác nhận.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)