Lash out at là gì? Tất tần tật về Lash out at
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lash out at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Lash out at
I. Định nghĩa Lash out at
Lash out at: Đột nhiên đánh ai đó mà không cảnh báo trước / Chỉ trích ai đó hoặc hét lên với họ
Lash out at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
lash (động từ): đánh mạnh, tấn công
-
out (phó từ): ra ngoài, bộc phát
-
at (giới từ): vào, nhắm vào
→→
Ví dụ:
He LASHED OUT AT me when I laughed at him. Anh ta đột nhiên đánh tôi khi tôi cười anh ta.
She LASHED OUT AT her colleagues when she was sacked. Cô ta chỉ trích đồng nghiệp của mình khi cô ta bị sa thải.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Lash out at
1. Cấu trúc
S + lash out at + someone/something
2. Cách sử dụng
-
Lash out at được dùng khi ai đó phản ứng mạnh mẽ, thường là bằng lời nói hoặc hành động, đối với một ai đó hoặc cái gì đó mà họ không đồng tình hoặc cảm thấy giận dữ.
-
Cụm từ này thường xuất hiện trong tình huống căng thẳng hoặc tranh cãi.
Ví dụ:
-
She lashed out at her colleague during the argument.
→ Cô ấy quát mắng đồng nghiệp trong cuộc tranh cãi. -
The manager lashed out at the team for not meeting the deadline.
→ Người quản lý chỉ trích gay gắt nhóm vì không hoàn thành đúng hạn. -
He lashed out at the journalist who criticized him.
→ Anh ta chỉ trích gay gắt phóng viên đã chỉ trích mình. -
During the interview, the candidate lashed out at the interviewer’s question.
→ Trong cuộc phỏng vấn, ứng viên đã phản ứng mạnh mẽ với câu hỏi của người phỏng vấn. -
She lashed out at her parents for not supporting her decision.
→ Cô ấy đã chỉ trích bố mẹ vì không ủng hộ quyết định của mình.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lash out at
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Attack verbally | chỉ trích bằng lời nói | He attacked her verbally during the discussion. | Anh ta chỉ trích cô ấy bằng lời nói trong cuộc thảo luận. |
Criticize harshly | chỉ trích mạnh mẽ | She criticized her coworkers harshly for their mistakes. | Cô ấy chỉ trích đồng nghiệp rất mạnh mẽ vì sai lầm của họ. |
Go off on | nổi giận với ai đó | He went off on his friend for being late. | Anh ta nổi giận với bạn vì đến muộn. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Stay calm | giữ bình tĩnh | He stayed calm despite the criticism. | Anh ấy vẫn bình tĩnh mặc dù bị chỉ trích. |
Defend | bảo vệ | She defended her friend when others criticized him. | Cô ấy bảo vệ bạn mình khi người khác chỉ trích anh ấy. |
Support | ủng hộ | The coach supported the player's decision. | Huấn luyện viên ủng hộ quyết định của cầu thủ. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)