Lash out at là gì? Tất tần tật về Lash out at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lash out at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 14/04/2025


Lash out at

I. Định nghĩa Lash out at

Lash out at: Đột nhiên đánh ai đó mà không cảnh báo trước / Chỉ trích ai đó hoặc hét lên với họ

Lash out at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • lash (động từ): đánh mạnh, tấn công

  • out (phó từ): ra ngoài, bộc phát

  • at (giới từ): vào, nhắm vào

Ví dụ:

He LASHED OUT AT me when I laughed at him. Anh ta đột nhiên đánh tôi khi tôi cười anh ta.

She LASHED OUT AT her colleagues when she was sacked. Cô ta chỉ trích đồng nghiệp của mình khi cô ta bị sa thải.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lash out at

1. Cấu trúc

S + lash out at + someone/something

2. Cách sử dụng

  • Lash out at được dùng khi ai đó phản ứng mạnh mẽ, thường là bằng lời nói hoặc hành động, đối với một ai đó hoặc cái gì đó mà họ không đồng tình hoặc cảm thấy giận dữ.

  • Cụm từ này thường xuất hiện trong tình huống căng thẳng hoặc tranh cãi.

Ví dụ:

  • She lashed out at her colleague during the argument.
    → Cô ấy quát mắng đồng nghiệp trong cuộc tranh cãi.

  • The manager lashed out at the team for not meeting the deadline.
    → Người quản lý chỉ trích gay gắt nhóm vì không hoàn thành đúng hạn.

  • He lashed out at the journalist who criticized him.
    → Anh ta chỉ trích gay gắt phóng viên đã chỉ trích mình.

  • During the interview, the candidate lashed out at the interviewer’s question.
    → Trong cuộc phỏng vấn, ứng viên đã phản ứng mạnh mẽ với câu hỏi của người phỏng vấn.

  • She lashed out at her parents for not supporting her decision.
    → Cô ấy đã chỉ trích bố mẹ vì không ủng hộ quyết định của mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lash out at

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Attack verbally chỉ trích bằng lời nói He attacked her verbally during the discussion. Anh ta chỉ trích cô ấy bằng lời nói trong cuộc thảo luận.
Criticize harshly chỉ trích mạnh mẽ She criticized her coworkers harshly for their mistakes. Cô ấy chỉ trích đồng nghiệp rất mạnh mẽ vì sai lầm của họ.
Go off on nổi giận với ai đó He went off on his friend for being late. Anh ta nổi giận với bạn vì đến muộn.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Stay calm giữ bình tĩnh He stayed calm despite the criticism. Anh ấy vẫn bình tĩnh mặc dù bị chỉ trích.
Defend bảo vệ She defended her friend when others criticized him. Cô ấy bảo vệ bạn mình khi người khác chỉ trích anh ấy.
Support ủng hộ The coach supported the player's decision. Huấn luyện viên ủng hộ quyết định của cầu thủ.

1 71 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: