Pass on to là gì? Tất tần tật về Pass on to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass on to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 18/04/2025


Pass on to

I. Định nghĩa Pass on to

Pass on to: Thay đổi chủ đề

Pass on to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (chuyển, truyền)

  • Giới từ: on (tiếp tục, truyền đi)

  • Giới từ bổ sung: to (cho, đến ai)

Pass on to2 nghĩa chính:

  • Truyền lại / chuyển cái gì đó đến ai (đối tượng cụ thể): thường dùng với thông tin, đồ vật, lời nhắn, bệnh...

  • Chuyển sang (chủ đề khác / phần khác): thường dùng trong bài nói, bài viết, thuyết trình.

Ví dụ:

Let's PASS ON TO the next item on the agenda. Hãy đổi chủ đề để bàn về mục kế tiếp trong chương trình nghị sự.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass on to

1. Cấu trúc

  • pass on + something + to + someone
    → truyền cái gì đó cho ai
    Ví dụ: She passed on the email to her manager.

  • pass on to + topic / part
    → chuyển sang phần khác
    Ví dụ: Let’s pass on to the next topic.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi muốn chuyển thông tin, đồ vật, lời nói... đến người cụ thể

  • Hoặc trong giao tiếp trang trọng / thuyết trình để chuyển sang ý khác

Ví dụ:

  • Can you pass this note on to Sarah?
    → Bạn có thể chuyển mẩu giấy này cho Sarah không?

  • Please pass the report on to the director.
    → Làm ơn chuyển bản báo cáo này cho giám đốc.

  • The virus can be passed on to others through contact.
    → Virus có thể truyền sang người khác qua tiếp xúc.

  • Let’s pass on to the next question.
    → Chúng ta hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo.

  • After discussing the budget, we’ll pass on to marketing plans.
    → Sau khi bàn về ngân sách, chúng ta sẽ chuyển sang kế hoạch marketing.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass on to

1. Từ đồng nghĩa

  • hand over to → chuyển giao cho
    I’ll now hand over to our guest speaker.
    → Giờ tôi xin nhường lời cho diễn giả khách mời.

  • move on to → chuyển sang (phần khác)
    Let’s move on to the next slide.
    → Chúng ta chuyển sang slide tiếp theo nhé.

  • deliver to → giao cho
    He delivered the message to the teacher.
    → Anh ấy đưa lời nhắn cho giáo viên.

2. Từ trái nghĩa

  • keep to oneself → giữ cho riêng mình
    He kept the information to himself instead of passing it on to the team.
    → Anh ta giữ thông tin cho riêng mình, không chia sẻ với nhóm.

  • stay on / remain → không chuyển sang phần khác
    Let’s stay on this topic a bit longer.
    → Hãy ở lại với chủ đề này thêm chút nữa.

1 65 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: