Get out of là gì? Tất tần tật về get out of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get out of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 152 10/03/2025


Get out of

I. Định nghĩa Get out of

get out of: Tránh làm hứ gì đó mà bạn không muốn làm/ Rời xe, xuống xe/ Dừng một hoạt động thường ngày hoặc một thói quen/ Làm cho ai đó nói ra sự thật/ Khiến ai đó đưa cho bạn thứ gì/ Tạo ra niềm vui, lợi ích từ thứ gì đó/ Giúp ai đó tránh né cái gì

Get out of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "bắt đầu".

Out of: giới từ, có nghĩa là "ra khỏi", "tránh khỏi", hoặc "ra ngoài từ".

Get out of có các nghĩa chính như sau:

Ra khỏi một nơi hoặc tình huống: Dùng khi nói về việc rời khỏi một nơi, không gian, hoặc thoát ra khỏi một tình huống nào đó.

Tránh làm điều gì đó: Dùng khi ai đó cố gắng không làm một việc nào đó hoặc thoát khỏi nghĩa vụ nào đó.

Tạo ra sự thay đổi trong một tình huống: Dùng khi bạn giải quyết hoặc thay đổi một tình huống khó khăn, phức tạp.

Ví dụ:

I said I wasn't feeling well and GOT OUT OF the extra work. (Tôi nói tôi không được khỏe và tôi đã tránh được vụ tăng ca.)

We GOT OUT OF the taxi and paid the driver. (Chúng tôi xuống xe taxi và trả tiền cho tài xế.)

If you GET OUT OF a routine, it can be hard to start again. (Nếu bạn dừng thói quen này thì rất khó để bắt đầu lại.)

The police couldn't GET any information OUT OF him. (Cảnh sát không thể lấy được bất cứ thông tin nào từ anh ấy.)

Did you GET a refund OUT OF the travel agency? (Bạn đã lấy tiền trả lại từ công ty du lịch chưa?)

She's GETTING a lot OUT OF her university course. (Cô ấy nhận được rất nhiều lượi ích từ khóa học đại học của cô ấy.)

I GOT him OUT OF having to work at the weekend. (Tôi giúp anh ấy tránh được việc phải làm vào cuối tuần.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get out of

1. Cấu trúc

- Get out of + something: Ra khỏi một nơi, một tình huống hoặc tránh làm việc gì đó.

- Get out of + doing something: Tránh làm điều gì đó.

- Get out of + a responsibility: Tránh hoặc thoát khỏi nghĩa vụ.

2. Cách sử dụng

Get out of được dùng trong các tình huống liên quan đến việc thoát khỏi một tình huống, tránh làm điều gì đó, hoặc rời khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • "I had to get out of the car because it was too crowded."
    (Tôi phải ra khỏi xe vì nó quá đông.)

  • "She tried to get out of doing her chores by pretending to be sick."
    (Cô ấy cố tránh làm công việc nhà bằng cách giả vờ bị ốm.)

  • "He got out of the meeting early because of a family emergency."
    (Anh ấy rời khỏi cuộc họp sớm vì tình huống khẩn cấp trong gia đình.)

  • "We need to get out of here before the storm hits."
    (Chúng ta cần rời khỏi đây trước khi cơn bão đến.)

  • "She managed to get out of her obligations by negotiating with her boss."
    (Cô ấy đã tránh được nghĩa vụ của mình bằng cách thương lượng với sếp.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get out of

1. Từ đồng nghĩa

Escape from (Thoát khỏi)

Avoid (Tránh)

Break out of (Thoát ra khỏi)

Evade (Lảng tránh)

2. Từ trái nghĩa

Get into (Vào trong)

Take on (Đảm nhận)

Engage in (Tham gia vào)

Face (Đối mặt)

1 152 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: