Move in là gì? Tất tần tật về Move in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Move in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 74 17/04/2025


Move in

I. Định nghĩa Move in

Move in: Bắt đầu sống ở một nơi

Move in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "Move" (di chuyển)

  • Từ chỉ hướng: "In" (vào trong)

Move in có thể có các nghĩa sau:

  • Di chuyển vào một nơi nào đó để sống hoặc làm việc.

  • Bắt đầu sống trong một ngôi nhà hay khu vực nào đó.

  • Di chuyển một vật gì đó vào trong một không gian cụ thể.

Ví dụ:

The house was empty for ages, but some new tenants MOVED IN a few weeks ago. Ngôi nhà đã bị bỏ trống rất nhiều năm nhưng vài người thuê nhà mới đã chuyển đến sống vài tuần trước.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Move in

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc: "Move in" (S + move in + object)

Ví dụ: "They moved in yesterday."

  • Cấu trúc mở rộng: "Move into" (S + move into + a place)

Ví dụ: "We’re moving into a new apartment next week."

2. Cách sử dụng

  • Di chuyển vào không gian: Thường dùng khi nói về việc chuyển vào nhà mới, căn hộ mới, hoặc bắt đầu sinh sống trong một không gian mới.

  • Chuyển đồ đạc vào trong một không gian: Di chuyển vật phẩm vào trong một ngôi nhà hoặc phòng.

  • Ám chỉ sự bắt đầu: Được sử dụng trong ngữ cảnh bắt đầu sống chung hoặc bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • They are going to move in next month.
    (Họ sẽ chuyển vào vào tháng tới.)

  • She moved in with her parents after the breakup.
    (Cô ấy chuyển về sống với cha mẹ sau khi chia tay.)

  • The tenants will move in next week.
    (Những người thuê nhà sẽ chuyển vào vào tuần tới.)

  • I need help moving in all the furniture.
    (Tôi cần sự giúp đỡ để di chuyển tất cả đồ đạc vào trong.)

  • We are moving into our new house this weekend.
    (Chúng tôi sẽ chuyển vào ngôi nhà mới vào cuối tuần này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Move in

1. Từ đồng nghĩa

  • Settle in: Sự ổn định, bắt đầu sống ở một nơi.

    • Ví dụ: "It took me a few days to settle in after the move."

    • (Tôi mất vài ngày để ổn định sau khi chuyển nhà.)

  • Move into: (giống như "move in", thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc chuyển vào một không gian cụ thể).

    • Ví dụ: "They moved into their new office last week."

    • (Họ chuyển vào văn phòng mới của mình tuần trước.)

2. Từ trái nghĩa

  • Move out: Di chuyển ra khỏi, chuyển đi khỏi một nơi nào đó.

    • Ví dụ: "We have to move out of the apartment by the end of the month."

    • (Chúng tôi phải chuyển ra khỏi căn hộ vào cuối tháng này.)

  • Leave: Rời đi, ra đi khỏi một nơi nào đó.

    • Ví dụ: "I decided to leave the city after three years."

    • (Tôi quyết định rời khỏi thành phố sau ba năm.)

1 74 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: