Tie up là gì? Tất tần tật về Tie up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tie up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 81 12/04/2025


Tie up

I. Định nghĩa Tie up

Tie up: Buộc cái gì lại an toàn / Ngăn ai đó làm / Thắt chặt lại / Chặn đường

Tie up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tie (động từ): buộc, trói, kết nối

  • Up (trạng từ): hoàn thành, kín lại, lên phía trên (tùy ngữ cảnh)

Tie up là một cụm động từ có nhiều nghĩa phổ biến, bao gồm:

  • Trói, buộc chặt ai đó hoặc cái gì

  • Chiếm dụng, giữ bận rộn (thời gian, tiền bạc, nhân lực...)

  • Kết thúc, hoàn tất điều gì (thường là công việc)

  • Liên kết, gắn kết với (công việc, dự án, quan hệ làm ăn...)

Ví dụ:

They TIED UP the hostages so that they couldn't escape. Họ trói con tim lại để họ không thể trốn thoát được.

Work has TIED me UP all week. Công việc đã làm tôi bận rộn cả tuần.

I TIED UP my shoelaces. Tôi thắt chặt lại dây giày.

The convoy TIED UP the road for an hour. Đoàn hộ tống đã chặn đường khoảng một tiếng đồng hồ rồi.

II. Cấu trúc và ví dụ về Tie up

1. Cấu trúc

  • Tie up + something/someone

  • Be tied up with + something

  • Tie something up (với nghĩa kết thúc, hoàn tất)

2. Ví dụ:

  • They tied up the prisoner with rope.
    → Họ trói tù nhân lại bằng dây thừng.

  • She was tied up in meetings all morning.
    → Cô ấy bận họp suốt cả buổi sáng.

  • Most of his money is tied up in real estate.
    → Phần lớn tiền của anh ấy bị giam trong bất động sản.

  • Let’s tie up the project before the deadline.
    → Hãy hoàn tất dự án trước thời hạn nhé.

  • The two companies tied up to develop new software.
    → Hai công ty hợp tác để phát triển phần mềm mới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tie up

1. Từ đồng nghĩa

  • Bind (trói buộc):

They bound his hands tightly.

→ Họ trói chặt tay anh ta.

  • Engage (thu hút, giữ chân):

She was engaged in a long conversation.

→ Cô ấy bận nói chuyện dài.

  • Wrap up (hoàn thành):

Let’s wrap up the meeting.

→ Hãy kết thúc cuộc họp.

  • Collaborate (hợp tác):

They collaborated on the new marketing strategy.

→ Họ hợp tác cho chiến lược marketing mới.

2. Từ trái nghĩa

  • Free (giải phóng):

They finally freed the hostages.

→ Họ cuối cùng cũng giải thoát con tin.

  • Unbind (tháo ra, gỡ trói):

She unbound her hair before going to bed.

→ Cô ấy xõa tóc ra trước khi đi ngủ.

  • Disengage (thoát ra, không liên quan):

He disengaged from the project early.

→ Anh ấy rút khỏi dự án sớm.

1 81 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: