Tie up là gì? Tất tần tật về Tie up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tie up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Tie up
I. Định nghĩa Tie up
Tie up: Buộc cái gì lại an toàn / Ngăn ai đó làm / Thắt chặt lại / Chặn đường
Tie up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Tie (động từ): buộc, trói, kết nối
-
Up (trạng từ): hoàn thành, kín lại, lên phía trên (tùy ngữ cảnh)
→ Tie up là một cụm động từ có nhiều nghĩa phổ biến, bao gồm:
-
Trói, buộc chặt ai đó hoặc cái gì
-
Chiếm dụng, giữ bận rộn (thời gian, tiền bạc, nhân lực...)
-
Kết thúc, hoàn tất điều gì (thường là công việc)
-
Liên kết, gắn kết với (công việc, dự án, quan hệ làm ăn...)
Ví dụ:
They TIED UP the hostages so that they couldn't escape. Họ trói con tim lại để họ không thể trốn thoát được.
Work has TIED me UP all week. Công việc đã làm tôi bận rộn cả tuần.
I TIED UP my shoelaces. Tôi thắt chặt lại dây giày.
The convoy TIED UP the road for an hour. Đoàn hộ tống đã chặn đường khoảng một tiếng đồng hồ rồi.
II. Cấu trúc và ví dụ về Tie up
1. Cấu trúc
-
Tie up + something/someone
-
Be tied up with + something
-
Tie something up (với nghĩa kết thúc, hoàn tất)
2. Ví dụ:
-
They tied up the prisoner with rope.
→ Họ trói tù nhân lại bằng dây thừng. -
She was tied up in meetings all morning.
→ Cô ấy bận họp suốt cả buổi sáng. -
Most of his money is tied up in real estate.
→ Phần lớn tiền của anh ấy bị giam trong bất động sản. -
Let’s tie up the project before the deadline.
→ Hãy hoàn tất dự án trước thời hạn nhé. -
The two companies tied up to develop new software.
→ Hai công ty hợp tác để phát triển phần mềm mới.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tie up
1. Từ đồng nghĩa
- Bind (trói buộc):
They bound his hands tightly.
→ Họ trói chặt tay anh ta.
- Engage (thu hút, giữ chân):
She was engaged in a long conversation.
→ Cô ấy bận nói chuyện dài.
- Wrap up (hoàn thành):
Let’s wrap up the meeting.
→ Hãy kết thúc cuộc họp.
- Collaborate (hợp tác):
They collaborated on the new marketing strategy.
→ Họ hợp tác cho chiến lược marketing mới.
2. Từ trái nghĩa
-
Free (giải phóng):
They finally freed the hostages.
→ Họ cuối cùng cũng giải thoát con tin.
-
Unbind (tháo ra, gỡ trói):
She unbound her hair before going to bed.
→ Cô ấy xõa tóc ra trước khi đi ngủ.
-
Disengage (thoát ra, không liên quan):
He disengaged from the project early.
→ Anh ấy rút khỏi dự án sớm.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)