Spring up là gì? Tất tần tật về Spring up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spring up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 40 26/04/2025


Spring up

I. Định nghĩa Spring up

Spring up: Xuất hiện một cách bất ngờ

Spring up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spring (động từ): bật lên, nhảy lên, nảy lên.

  • Up (phó từ): lên, ra.

Spring up có nghĩa là xuất hiện đột ngột hoặc nhanh chóng. Nó thường được dùng khi nói về sự xuất hiện hoặc phát triển của một cái gì đó một cách bất ngờ, nhanh chóng và không thể dự đoán trước.

Ví dụ:

Charity shops are SPRINGING UP in the recession. Các cửa hàng từ thiện xuất hiện một cách bất ngờ trong cuộc suy thoái.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spring up

1. Cấu trúc

S + spring up → Xuất hiện đột ngột, phát triển nhanh chóng.

2. Cách sử dụng

  • Spring up được sử dụng khi có điều gì đó mới mẻ xuất hiện bất ngờ hoặc khi một sự kiện hoặc tình huống nào đó được tạo ra nhanh chóng.

  • Cụm từ này thường dùng để miêu tả sự phát triển nhanh chóng hoặc sự xuất hiện của một cái gì đó trong một thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • New businesses spring up every day in this area.
    → Những doanh nghiệp mới xuất hiện mỗi ngày ở khu vực này.

  • A lot of questions sprang up after the meeting.
    → Nhiều câu hỏi đã xuất hiện sau cuộc họp.

  • Several problems sprang up during the project.
    → Một số vấn đề đã phát sinh trong suốt dự án.

  • Tall buildings have sprung up in this neighborhood recently.
    → Những tòa nhà cao tầng đã mọc lên ở khu vực này gần đây.

  • The idea for the new product sprang up during a brainstorming session.
    → Ý tưởng cho sản phẩm mới đã xuất hiện trong một buổi thảo luận.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spring up

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Pop up Xuất hiện bất ngờ Unexpected problems pop up all the time. → Các vấn đề không ngờ xuất hiện liên tục.
Come up Nảy sinh, xuất hiện New opportunities are coming up every day. → Những cơ hội mới nảy sinh mỗi ngày.
Arise Phát sinh, nổi lên Many challenges arose during the project. → Nhiều thử thách phát sinh trong quá trình dự án.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Disappear Biến mất The problems disappeared after the solution was found. → Các vấn đề biến mất sau khi tìm ra giải pháp.
Fade away Mờ dần, phai nhạt The excitement slowly faded away. → Sự phấn khích từ từ mờ dần.
Die down Lắng xuống, dịu đi The noise eventually died down after the event. → Tiếng ồn cuối cùng lắng xuống sau sự kiện.

1 40 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: