Freeze up là gì? Tất tần tật về freeze up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Freeze up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 122 05/03/2025


Freeze up

I. Định nghĩa Freeze up

freeze up: Bị chặn đá/ Dừng làm việc vì các bộ phận của máy không hoạt động/ Khi máy tính ngừng hoạt động/ Bị đóng băng, tê liệt vì sợ hãi

Freeze up 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Freeze: Đóng băng, làm cho cái gì đó trở nên cứng lại.

Up: Giới từ chỉ sự hoàn thành, trạng thái kết thúc hoặc sự thay đổi.

Freeze up có thể chỉ việc một vật thể (như nước) bị đóng băng, nhưng thường được dùng để miêu tả tình trạng con người bị ngừng hoạt động hoặc mất khả năng hành động khi đối mặt với tình huống căng thẳng hoặc lo lắng.

Ví dụ:

The pipes all froze up so no water came through. (Ống nước bị chặn đá để nước không chảy qua.)

The gears had frozen up. (Bánh răng không hoạt động.)

The computer froze up so I used my mobile phone instead. (Vì máy tính ngừng hoạt động nên thay vào đó tôi sử dụng điện thoại.)

We froze up when we heard the window break. (Chúng tôi tê cứng người vì sợ khi nghe tiếng cửa sổ vỡ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Freeze up

1. Cấu trúc

*) Freeze up + something: Làm cho cái gì đó bị đóng băng (chẳng hạn như nước, cơ chế).

*) Freeze up + with something: Bị tê liệt, không thể hành động hoặc giao tiếp vì cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng.

*) Freeze up + in fear: Mất khả năng hành động do sợ hãi.

2. Cách sử dụng

Freeze up có thể dùng để miêu tả hành động khi một cái gì đó bị đóng băng, hoặc nói về tình huống khi một người không thể tiếp tục làm gì đó vì bị ngừng lại do căng thẳng hoặc cảm giác lo sợ.

Ví dụ:

  • The water in the pipes froze up during the cold night.
    (Nước trong các ống đã bị đóng băng trong đêm lạnh.)

  • He froze up during the presentation and couldn’t speak.
    (Anh ấy đã bị tê liệt trong suốt bài thuyết trình và không thể nói gì.)

  • My computer froze up after I installed the new software.
    (Máy tính của tôi bị treo sau khi tôi cài đặt phần mềm mới.)

  • She froze up with fear when she saw the spider.
    (Cô ấy bị tê liệt vì sợ hãi khi nhìn thấy con nhện.)

  • The engine froze up due to the extreme cold weather.
    (Động cơ bị đóng băng do thời tiết lạnh cực độ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Freeze up

1. Từ đồng nghĩa

Seize up: Bị tê liệt, ngừng hoạt động (thường dùng cho máy móc).

Lock up: Ngừng hoạt động hoặc không thể tiếp tục.

Tense up: Căng thẳng, bị tê liệt về mặt cảm xúc.

Stiffen: Cứng lại, không thể di chuyển.

2. Từ trái nghĩa

Thaw: Tan ra, trở lại trạng thái bình thường sau khi bị đóng băng.

Loosen up: Thư giãn, không còn căng thẳng.

Unfreeze: Làm cho cái gì đó tan ra, không còn bị đóng băng.

Relax: Thư giãn, giảm bớt căng thẳng.

1 122 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: