Freeze up là gì? Tất tần tật về freeze up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Freeze up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Freeze up
I. Định nghĩa Freeze up
freeze up: Bị chặn đá/ Dừng làm việc vì các bộ phận của máy không hoạt động/ Khi máy tính ngừng hoạt động/ Bị đóng băng, tê liệt vì sợ hãi
Freeze up là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Freeze: Đóng băng, làm cho cái gì đó trở nên cứng lại.
Up: Giới từ chỉ sự hoàn thành, trạng thái kết thúc hoặc sự thay đổi.
→ Freeze up có thể chỉ việc một vật thể (như nước) bị đóng băng, nhưng thường được dùng để miêu tả tình trạng con người bị ngừng hoạt động hoặc mất khả năng hành động khi đối mặt với tình huống căng thẳng hoặc lo lắng.
Ví dụ:
The pipes all froze up so no water came through. (Ống nước bị chặn đá để nước không chảy qua.)
The gears had frozen up. (Bánh răng không hoạt động.)
The computer froze up so I used my mobile phone instead. (Vì máy tính ngừng hoạt động nên thay vào đó tôi sử dụng điện thoại.)
We froze up when we heard the window break. (Chúng tôi tê cứng người vì sợ khi nghe tiếng cửa sổ vỡ.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Freeze up
1. Cấu trúc
*) Freeze up + something: Làm cho cái gì đó bị đóng băng (chẳng hạn như nước, cơ chế).
*) Freeze up + with something: Bị tê liệt, không thể hành động hoặc giao tiếp vì cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng.
*) Freeze up + in fear: Mất khả năng hành động do sợ hãi.
2. Cách sử dụng
Freeze up có thể dùng để miêu tả hành động khi một cái gì đó bị đóng băng, hoặc nói về tình huống khi một người không thể tiếp tục làm gì đó vì bị ngừng lại do căng thẳng hoặc cảm giác lo sợ.
Ví dụ:
-
The water in the pipes froze up during the cold night.
(Nước trong các ống đã bị đóng băng trong đêm lạnh.) -
He froze up during the presentation and couldn’t speak.
(Anh ấy đã bị tê liệt trong suốt bài thuyết trình và không thể nói gì.) -
My computer froze up after I installed the new software.
(Máy tính của tôi bị treo sau khi tôi cài đặt phần mềm mới.) -
She froze up with fear when she saw the spider.
(Cô ấy bị tê liệt vì sợ hãi khi nhìn thấy con nhện.) -
The engine froze up due to the extreme cold weather.
(Động cơ bị đóng băng do thời tiết lạnh cực độ.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Freeze up
1. Từ đồng nghĩa
Seize up: Bị tê liệt, ngừng hoạt động (thường dùng cho máy móc).
Lock up: Ngừng hoạt động hoặc không thể tiếp tục.
Tense up: Căng thẳng, bị tê liệt về mặt cảm xúc.
Stiffen: Cứng lại, không thể di chuyển.
2. Từ trái nghĩa
Thaw: Tan ra, trở lại trạng thái bình thường sau khi bị đóng băng.
Loosen up: Thư giãn, không còn căng thẳng.
Unfreeze: Làm cho cái gì đó tan ra, không còn bị đóng băng.
Relax: Thư giãn, giảm bớt căng thẳng.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)