Knuckle down là gì? Tất tần tật về Knuckle down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knuckle down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 94 27/03/2025


Knuckle down

I. Định nghĩa Knuckle down

Knuckle down: Nỗ lực, cố gắng hết sức

Knuckle down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knuckle (danh từ): Là một phần của ngón tay, nơi có các khớp nối.

  • Down (trạng từ): Thường mang nghĩa là "xuống" hoặc "về phía dưới". Trong phrasal verb này, "down" giúp tạo nên nghĩa là chuyển sang một trạng thái nghiêm túc, tập trung và bắt tay vào công việc.

Định nghĩa Knuckle down:

  • Knuckle down có nghĩa là bắt đầu làm việc chăm chỉ, tập trung vào nhiệm vụ.

  • Thường được dùng khi ai đó bắt đầu chú ý nhiều hơn đến công việc, cố gắng nỗ lực hơn, đặc biệt khi có những việc quan trọng cần hoàn thành.

Ví dụ:

I've got my exams next week but I haven't done much homework, so I have to KNUCKLE DOWN. Tôi có bài kiểm tra vào tuần tới nhưng tôi vẫn chưa làm nhiều bài tập nên tôi phải nỗ lực hết mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knuckle down

1. Cấu trúc

Knuckle down có thể được sử dụng với tân ngữ (ví dụ: knuckle down + to + task).

  • S + knuckle down + [to] + [task]: Diễn tả việc bắt đầu làm việc nghiêm túc và dồn sức vào một công việc cụ thể.

2. Cách sử dụng

  • Knuckle down thường được dùng để mô tả hành động tập trung vào công việc, đặc biệt là khi có deadline hoặc yêu cầu cao.

  • Nó còn được dùng để chỉ việc dồn sức vào công việc hoặc nhiệm vụ sau một khoảng thời gian lơ là hoặc thiếu chú ý.

Ví dụ:

  • It’s time to knuckle down and finish the project before the deadline.
    (Đã đến lúc phải bắt tay vào công việc và hoàn thành dự án trước hạn chót.)

  • She needs to knuckle down if she wants to pass her exams.
    (Cô ấy cần phải tập trung vào học hành nếu muốn vượt qua kỳ thi.)

  • After the holiday, we’ll have to knuckle down to our tasks.
    (Sau kỳ nghỉ, chúng ta sẽ phải bắt tay vào công việc.)

  • If you knuckle down, you’ll definitely succeed.
    (Nếu bạn dồn hết sức vào công việc, bạn chắc chắn sẽ thành công.)

  • The team has to knuckle down in order to win the championship.
    (Đội bóng phải làm việc chăm chỉ để giành chức vô địch.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knuckle down

1. Từ đồng nghĩa

  • Get down to: Bắt đầu làm việc.

    • Example: Let’s get down to business and start the meeting.
      (Hãy bắt tay vào công việc và bắt đầu cuộc họp.)

  • Dig in: Tập trung làm việc hoặc bắt đầu một nhiệm vụ.

    • Example: We need to dig in and finish the project before the deadline.
      (Chúng ta cần tập trung làm việc và hoàn thành dự án trước hạn chót.)

  • Buckle down: Tập trung và làm việc chăm chỉ.

    • Example: He needs to buckle down and study for the upcoming test.
      (Anh ấy cần tập trung và học cho kỳ thi sắp tới.)

  • Put one’s nose to the grindstone: Làm việc cực kỳ chăm chỉ.

    • Example: If you put your nose to the grindstone, you will achieve your goals.
      (Nếu bạn làm việc cực kỳ chăm chỉ, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Procrastinate: Hoãn lại, trì hoãn.

    • Example: He tends to procrastinate and leave everything to the last minute.
      (Anh ấy hay trì hoãn và để mọi thứ lại đến phút cuối.)

  • Slack off: Lười biếng, làm việc không nghiêm túc.

    • Example: Don’t slack off; we need to finish this project on time.
      (Đừng làm việc lười biếng; chúng ta cần hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Laze around: Lười biếng, không làm gì cả.

    • Example: Stop lazing around and start doing your chores.
      (Đừng lười biếng nữa và bắt đầu làm việc nhà đi.)

  • Take it easy: Thư giãn, không làm việc căng thẳng.

    • Example: After working hard for weeks, it’s time to take it easy and relax.
      (Sau nhiều tuần làm việc vất vả, giờ là lúc thư giãn và nghỉ ngơi.)

1 94 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: