Knuckle down là gì? Tất tần tật về Knuckle down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knuckle down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Knuckle down
I. Định nghĩa Knuckle down
Knuckle down: Nỗ lực, cố gắng hết sức
Knuckle down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Knuckle (danh từ): Là một phần của ngón tay, nơi có các khớp nối.
-
Down (trạng từ): Thường mang nghĩa là "xuống" hoặc "về phía dưới". Trong phrasal verb này, "down" giúp tạo nên nghĩa là chuyển sang một trạng thái nghiêm túc, tập trung và bắt tay vào công việc.
→ Định nghĩa Knuckle down:
-
Knuckle down có nghĩa là bắt đầu làm việc chăm chỉ, tập trung vào nhiệm vụ.
-
Thường được dùng khi ai đó bắt đầu chú ý nhiều hơn đến công việc, cố gắng nỗ lực hơn, đặc biệt khi có những việc quan trọng cần hoàn thành.
Ví dụ:
I've got my exams next week but I haven't done much homework, so I have to KNUCKLE DOWN. Tôi có bài kiểm tra vào tuần tới nhưng tôi vẫn chưa làm nhiều bài tập nên tôi phải nỗ lực hết mình.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Knuckle down
1. Cấu trúc
Knuckle down có thể được sử dụng với tân ngữ (ví dụ: knuckle down + to + task).
-
S + knuckle down + [to] + [task]: Diễn tả việc bắt đầu làm việc nghiêm túc và dồn sức vào một công việc cụ thể.
2. Cách sử dụng
-
Knuckle down thường được dùng để mô tả hành động tập trung vào công việc, đặc biệt là khi có deadline hoặc yêu cầu cao.
-
Nó còn được dùng để chỉ việc dồn sức vào công việc hoặc nhiệm vụ sau một khoảng thời gian lơ là hoặc thiếu chú ý.
Ví dụ:
-
It’s time to knuckle down and finish the project before the deadline.
(Đã đến lúc phải bắt tay vào công việc và hoàn thành dự án trước hạn chót.) -
She needs to knuckle down if she wants to pass her exams.
(Cô ấy cần phải tập trung vào học hành nếu muốn vượt qua kỳ thi.) -
After the holiday, we’ll have to knuckle down to our tasks.
(Sau kỳ nghỉ, chúng ta sẽ phải bắt tay vào công việc.) -
If you knuckle down, you’ll definitely succeed.
(Nếu bạn dồn hết sức vào công việc, bạn chắc chắn sẽ thành công.) -
The team has to knuckle down in order to win the championship.
(Đội bóng phải làm việc chăm chỉ để giành chức vô địch.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knuckle down
1. Từ đồng nghĩa
-
Get down to: Bắt đầu làm việc.
-
Example: Let’s get down to business and start the meeting.
(Hãy bắt tay vào công việc và bắt đầu cuộc họp.)
-
-
Dig in: Tập trung làm việc hoặc bắt đầu một nhiệm vụ.
-
Example: We need to dig in and finish the project before the deadline.
(Chúng ta cần tập trung làm việc và hoàn thành dự án trước hạn chót.)
-
-
Buckle down: Tập trung và làm việc chăm chỉ.
-
Example: He needs to buckle down and study for the upcoming test.
(Anh ấy cần tập trung và học cho kỳ thi sắp tới.)
-
-
Put one’s nose to the grindstone: Làm việc cực kỳ chăm chỉ.
-
Example: If you put your nose to the grindstone, you will achieve your goals.
(Nếu bạn làm việc cực kỳ chăm chỉ, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)
-
2. Từ trái nghĩa
-
Procrastinate: Hoãn lại, trì hoãn.
-
Example: He tends to procrastinate and leave everything to the last minute.
(Anh ấy hay trì hoãn và để mọi thứ lại đến phút cuối.)
-
-
Slack off: Lười biếng, làm việc không nghiêm túc.
-
Example: Don’t slack off; we need to finish this project on time.
(Đừng làm việc lười biếng; chúng ta cần hoàn thành dự án đúng hạn.)
-
-
Laze around: Lười biếng, không làm gì cả.
-
Example: Stop lazing around and start doing your chores.
(Đừng lười biếng nữa và bắt đầu làm việc nhà đi.)
-
-
Take it easy: Thư giãn, không làm việc căng thẳng.
-
Example: After working hard for weeks, it’s time to take it easy and relax.
(Sau nhiều tuần làm việc vất vả, giờ là lúc thư giãn và nghỉ ngơi.)
-
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)