Winkle out là gì? Tất tần tật về Winkle out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Winkle out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 45 04/04/2025


Winkle out

I. Định nghĩa Winkle out

Winkle out: Tìm thấy hoặc nhận được thứ gì sau bao nỗ lực

Winkle out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Winkle (động từ): Dùng để miêu tả việc lấy ra một cách khó khăn, có thể từ vỏ sò (từ này xuất phát từ "winkle" - một loại động vật thân mềm sống trong vỏ).

  • Out (trạng từ): Chỉ hành động đưa ra khỏi một nơi hoặc tình huống.

Định nghĩa Winkle out:

  • Winkle out: Lấy ra một cách khó khăn hoặc tinh vi, hoặc tìm kiếm một thứ gì đó khó nắm bắt hoặc bị giấu kín.

  • Winkle out có thể dùng để chỉ việc phát hiện hoặc khai thác thông tin hoặc sự thật từ người khác.

Ví dụ:

It took me a while to WINKLE the truth OUT of him. Tôi phải mất một lúc mới nhận được sự thật từ anh ta.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Winkle out

1. Cấu trúc

  • S + winkle out: Dùng khi ai đó thực hiện hành động tìm kiếm hoặc lấy ra một thứ gì đó khó khăn.

  • S + winkle something out: Khi ai đó lấy ra hoặc phát hiện một thứ gì đó khó lấy ra hoặc tìm ra.

2. Cách sử dụng

Winkle out thường được sử dụng khi miêu tả hành động tìm kiếm hoặc lấy ra thứ gì đó mà không dễ dàng, đôi khi cần sự tinh vi hoặc khéo léo.

Ví dụ:

  • She managed to winkle out the secret from her friend.
    (Cô ấy đã tìm ra được bí mật từ người bạn của mình.)

  • The detective was able to winkle out the truth after hours of questioning.
    (Thám tử đã tìm ra sự thật sau hàng giờ chất vấn.)

  • It took me a while to winkle out the information from the report.
    (Tôi mất một lúc để tìm ra thông tin trong báo cáo.)

  • I had to winkle out the old photos from the attic.
    (Tôi phải lấy những bức ảnh cũ từ trên gác.)

  • They tried to winkle out the cause of the problem through extensive research.
    (Họ cố gắng tìm ra nguyên nhân của vấn đề thông qua nghiên cứu sâu rộng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Winkle out

1. Từ đồng nghĩa

  • Extract: Lấy ra, chiết xuất.

Example: She extracted the necessary details from the documents. (Cô ấy đã lấy những chi tiết cần thiết từ các tài liệu.)

  • Elicit: Khơi gợi, moi ra (thông tin).

Example: The interviewer tried to elicit some useful information from the candidate. (Người phỏng vấn cố gắng khai thác một số thông tin hữu ích từ ứng viên.)

2. Từ trái nghĩa

  • Hide: Giấu đi, che giấu.

Example: He tried to hide the truth from his friends. (Anh ấy cố gắng giấu sự thật khỏi bạn bè.)

  • Conceal: Che giấu, ẩn giấu.

Example: She concealed the documents in her desk drawer. (Cô ấy đã giấu các tài liệu trong ngăn kéo bàn.)

1 45 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: