Get at là gì? Tất tần tật về get at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 180 07/03/2025


Get at

I. Định nghĩa Get at

get at: Chỉ trích/ Có ý, ý định, ý muốn/ Có thể tiếp cận, tìm kiếm, truy cập/ Đe dọa, hối lộ, v.v ... làm ảnh hưởng đến lời khai hoặc quyết định của ai đó

Get at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ chính, có nghĩa là đạt được, làm cho, hoặc di chuyển đến một nơi nào đó.

At: Giới từ, chỉ sự hướng đến, nhắm tới một mục tiêu hoặc một đối tượng.

Get at có thể có các nghĩa sau:

Tấn công hoặc chỉ trích ai đó (về hành động hoặc thái độ).

Ám chỉ, gợi ý điều gì đó mà không nói rõ ràng.

Tiếp cận hoặc đạt được mục tiêu nào đó (dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng).

Ví dụ:

His boss is always GETTING AT him for arriving late. (Ông chủ luôn chỉ trích anh ấy vì đến muộn.)

What do you think she's GETTING AT? I've no idea what she wants. (Bạn nghĩ xem cô ấy đang có ý gì? Tôi không hiểu cô ấy muốn gì cả.)

It's on the top shelf and I can't GET AT it. (Nó nằm trên giá cao nhất rồi, tôi không thể với tới nó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get at

1. Cấu trúc

  • Get at + (someone)
    (Tấn công, chỉ trích ai đó).

  • Get at + (something)
    (Ám chỉ, gợi ý điều gì đó).

  • Get at + (a goal/idea)
    (Tiếp cận hoặc đạt được mục tiêu/ý tưởng nào đó).

2. Cách sử dụng

Get at được sử dụng khi bạn muốn nói về việc tấn công hoặc chỉ trích ai đó, gợi ý một điều gì đó mà không nói rõ hoặc đạt được một điều gì đó, như mục tiêu.

Ví dụ:

  • Stop getting at me all the time!
    (Đừng chỉ trích tôi suốt như vậy!)

  • What exactly are you getting at? I don’t understand.
    (Bạn đang ám chỉ điều gì vậy? Tôi không hiểu.)

  • The teacher was trying to get at the core of the problem.
    (Giáo viên đang cố gắng tiếp cận vấn đề cốt lõi.)

  • She was getting at the point of the discussion when she suddenly stopped.
    (Cô ấy đang đi đến trọng tâm của cuộc thảo luận khi đột nhiên dừng lại.)

  • I don’t know how to get at the truth in this situation.
    (Tôi không biết làm thế nào để đạt được sự thật trong tình huống này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get at

1. Từ đồng nghĩa

Attack (tấn công)

Hint at (ám chỉ)

Criticize (chỉ trích)

Approach (tiếp cận)

2. Từ trái nghĩa

Support (hỗ trợ)

Praise (khen ngợi)

Avoid (tránh né)

1 180 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: