Zip around là gì? Tất tần tật về Zip around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zip around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 95 01/04/2025


Zip around

I. Định nghĩa Zip around

Zip around: Di chuyển nhanh

Zip around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Zip (chạy nhanh, di chuyển với tốc độ cao, có cảm giác như đang "vù vù" qua).

  • Giới từ: Around (xung quanh, đi vòng quanh, hoặc ở nhiều nơi).

Zip around có nghĩa là di chuyển nhanh chóng từ nơi này sang nơi khác, thường là di chuyển với tốc độ nhanh hoặc từ chỗ này đến chỗ khác một cách không cố định, thậm chí là vội vàng.

Ví dụ:

We ZIPPED AROUND the supermarket to get the shopping done. Chúng tôi di chuyển nhanh đến siêu thị để hoàn thành việc mua sắm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Zip around

1. Cấu trúc

  • Zip around + địa điểm/đối tượng (chỉ việc di chuyển nhanh chóng hoặc đi vòng quanh ở nơi nào đó).

  • Ví dụ: "She zipped around the city to meet all her appointments."

2. Cách sử dụng

  • Zip around thường dùng để mô tả hành động di chuyển nhanh hoặc đi đến nhiều nơi một cách vội vã.

  • Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự hoạt động nhanh chóng và đầy năng lượng, đặc biệt là khi người hoặc vật đang chuyển động từ nơi này sang nơi khác mà không dừng lại lâu.

Ví dụ:

  • He zipped around the park on his bicycle.

Anh ấy chạy quanh công viên bằng xe đạp với tốc độ nhanh.

  • She zipped around the office all day, finishing tasks one by one.

Cô ấy di chuyển nhanh khắp văn phòng suốt cả ngày, hoàn thành các công việc từng việc một.

  • They zipped around the city to visit all the tourist attractions.

Họ đi vòng quanh thành phố để thăm tất cả các điểm tham quan du lịch.

  • I had to zip around the store to get everything on my shopping list.

Tôi phải di chuyển nhanh trong cửa hàng để mua hết mọi thứ trong danh sách mua sắm.

  • The car zipped around the corner and sped down the street.

Chiếc xe chạy nhanh quanh góc phố và lao xuống con đường.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zip around

1. Từ đồng nghĩa

  • Rush around: Di chuyển vội vàng, chạy xung quanh.

Ví dụ: "He rushed around town trying to get everything ready for the event."

Dịch: "Anh ấy chạy vội quanh thành phố cố gắng chuẩn bị mọi thứ cho sự kiện."

  • Hurry around: Di chuyển vội vàng từ nơi này sang nơi khác.

Ví dụ: "She hurried around the house getting ready for the party."

Dịch: "Cô ấy vội vã chạy quanh nhà chuẩn bị cho bữa tiệc."

  • Dash around: Chạy nhanh, di chuyển vội vàng.

Ví dụ: "They dashed around the building trying to finish the project."

Dịch: "Họ vội vã chạy quanh tòa nhà để hoàn thành dự án."

2. Từ trái nghĩa

  • Linger: Ở lại lâu, không vội vàng.

Ví dụ: "He lingered at the café, enjoying his coffee."

Dịch: "Anh ấy ngồi lâu tại quán cà phê, thưởng thức ly cà phê của mình."

  • Slow down: Làm chậm lại, di chuyển chậm.

Ví dụ: "You should slow down when driving in the rain."

Dịch: "Bạn nên làm chậm lại khi lái xe trong mưa."

  • Stay put: Giữ nguyên vị trí, không di chuyển.

Ví dụ: "Please stay put while I go get your order."

Dịch: "Vui lòng đứng yên trong khi tôi đi lấy món của bạn."

1 95 01/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: