Think up là gì? Tất tần tật về Think up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Think up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 107 11/04/2025


Think up

I. Định nghĩa Think up

Think up: Nảy ra ý tưởng (khi đang nằm)

Think up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: think → nghĩa là "suy nghĩ"

  • Phó từ (trạng từ): up → mang nghĩa “làm cho xuất hiện, tạo ra”

Think up có nghĩa là: Nghĩ ra hoặc sáng tạo ra một ý tưởng, lời giải thích, lý do hoặc kế hoạch, đặc biệt là khi nó bất ngờ, nhanh, hoặc sáng tạo.

  • Có thể dùng cho những thứ thật sự có ích (ý tưởng, giải pháp)

  • Hoặc những thứ chế ra (lý do, cái cớ, lời nói dối)

Ví dụ:

I'd better THINK UP a good reason for handing the work in late. Tôi tốt hơn nên nghĩ ra lý do chính đáng cho việc chuyển giao công việc muộn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Think up

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc thường gặp:

Think up + something

Think + something + up (tân ngữ có thể đặt giữa động từ và phó từ)

  • Dạng phổ biến:

Hiện tại: think up

Quá khứ: thought up

Hiện tại tiếp diễn: thinking up

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng Mục đích dùng “think up” Ví dụ
Sáng tạo ý tưởng Tạo ra ý tưởng cho bài tập, dự án, kế hoạch We need to think up a catchy slogan for the campaign.
→ Chúng ta cần nghĩ ra một khẩu hiệu hấp dẫn cho chiến dịch.
Bịa lý do, viện cớ Thoái thác trách nhiệm, trốn tránh điều gì đó He thought up an excuse to skip class.
→ Cậu ấy nghĩ ra một cái cớ để trốn học.
Giải quyết vấn đề Tìm giải pháp sáng tạo, xử lý tình huống khó khăn Can you think up a way to reduce costs?
→ Bạn có thể nghĩ ra cách nào để giảm chi phí không?
Tưởng tượng, vui chơi Sáng tạo trong lúc chơi, kể chuyện The kids thought up a fun game using just paper and pencils.
→ Lũ trẻ nghĩ ra một trò chơi vui chỉ với giấy và bút chì.
Giao tiếp, giải trí Kể chuyện bịa ra, thêm phần thú vị She thought up a funny story to entertain the guests.
→ Cô ấy nghĩ ra một câu chuyện hài để làm khách vui.

Ví dụ:

  • He thought up a brilliant idea for the project.
    → Anh ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.

  • We need to think up a new name for our business.
    → Chúng ta cần nghĩ ra một cái tên mới cho công ty.

  • She’s always thinking up creative excuses to avoid work.
    → Cô ấy lúc nào cũng nghĩ ra những cái cớ sáng tạo để tránh làm việc.

  • Can you think up a way to fix this problem?
    → Bạn có thể nghĩ ra cách nào để giải quyết vấn đề này không?

  • They thought up the story just to get out of trouble.
    → Họ bịa ra câu chuyện đó chỉ để thoát khỏi rắc rối.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Think up

1. Từ đồng nghĩa

Từ/Cụm đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Come up with She came up with a clever plan. Cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch thông minh.
Invent He invented a new way to save energy. Anh ấy phát minh ra một cách mới để tiết kiệm năng lượng.
Dream up (informal) They dreamed up an excuse for being late. Họ bịa ra một cái cớ cho việc đến trễ.

2. Từ trái nghĩa

Từ/Cụm trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Forget I forgot what I was going to say. Tôi quên mất mình định nói gì.
Ignore (không nghĩ đến) He ignored the suggestion completely. Anh ấy hoàn toàn phớt lờ đề xuất đó.
Follow orders (không sáng tạo, làm theo) He didn’t think up anything, just followed instructions. Anh ấy không nghĩ ra gì, chỉ làm theo hướng dẫn.

1 107 11/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: