Spiff up là gì? Tất tần tật về Spiff up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spiff up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 26/04/2025


Spiff up

I. Định nghĩa Spiff up

Spiff up: Làm cho thứ gì đó thông minh, hợp lí hơn

Spiff up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spiff (động từ): có nghĩa là làm cho cái gì đó trông đẹp đẽ, sáng sủa hoặc sang trọng hơn. Đây là từ lóng, chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ.

  • Up (trạng từ): nhấn mạnh hành động cải thiện hoặc làm mới.

Spiff up có nghĩa là:

  • Làm đẹp, trang trí lại hoặc cải thiện diện mạo của một cái gì đó (ví dụ như đồ vật, quần áo, không gian, v.v.).

  • Dùng để chỉ hành động tăng cường sự hấp dẫn hoặc làm cái gì đó trông tươm tất hơn.

Ví dụ:

They have to SPIFF their house UP before they could put it on the market. Họ phải làm cho ngôi nhà của họ thông minh hơn trước khi đưa nó vào thị trường bán.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spiff up

1. Cấu trúc

  • S + spiff up + something → Làm cái gì đó trở nên đẹp hơn.

  • Something + is spiffed up → Cái gì đó đã được làm đẹp lại.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn muốn nâng cấp hoặc làm đẹp một thứ gì đó, có thể là từ những đồ vật vật lý cho đến không gian hoặc ngoại hình của người khác.

  • Thường áp dụng trong ngữ cảnh trang trí, chuẩn bị cho một sự kiện, hay làm đẹp.

Ví dụ:

  • She spiffed up the living room with new curtains and cushions.
    → Cô ấy trang trí lại phòng khách bằng rèm cửa và gối đệm mới.

  • I need to spiff up my appearance before the party.
    → Tôi cần làm đẹp ngoại hình trước khi đi dự tiệc.

  • They spiffed up the office with fresh paint and new furniture.
    → Họ làm mới văn phòng với sơn mới và đồ nội thất mới.

  • Before the guests arrived, we spiffed up the garden.
    → Trước khi khách đến, chúng tôi làm đẹp lại khu vườn.

  • He spiffed up his old suit by adding a new tie.
    → Anh ấy làm mới bộ đồ cũ của mình bằng cách thêm một chiếc cà vạt mới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spiff up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
Dress up ăn mặc đẹp, trang trí She dressed up for the party. → Cô ấy ăn mặc đẹp cho buổi tiệc.
Freshen up làm mới, làm tươi mới He freshened up the room with some flowers. → Anh ấy làm mới căn phòng bằng vài bông hoa.
Spruce up làm đẹp, trang trí lại They spruced up the kitchen before the guests arrived. → Họ trang trí lại nhà bếp trước khi khách đến.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
Mess up làm bừa bộn, làm xáo trộn Don't mess up the room! → Đừng làm bừa bộn căn phòng!
Neglect bỏ bê, không chăm sóc He neglected his car, and it broke down. → Anh ấy bỏ bê chiếc xe của mình, và nó bị hỏng.
Ruin làm hỏng, phá hủy The storm ruined their garden. → Cơn bão làm hỏng khu vườn của họ.

1 71 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: