Rein in là gì? Tất tần tật về Rein in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rein in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 88 22/04/2025


Rein in

I. Định nghĩa Rein in

Rein in: Kiểm soát ai hoặc cái gì để tránh gây ra rắc rối

Rein in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Rein (động từ): ghìm cương (nghĩa gốc là dây cương ngựa)

  • In (trạng từ/phó từ): vào, vào trong, kiểm soát lại

Rein in là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa gốc là kéo cương ngựa để nó dừng lại hoặc chậm lại. Từ nghĩa gốc đó, cụm này mang nghĩa bóng là kiểm soát, hạn chế lại điều gì đó đang vượt khỏi tầm kiểm soát.

Ví dụ:

They had to REIN the minister IN after her dreadful performance on TV. Họ phải kiểm soát bộ trưởng sau màn trình diễn đáng sợ của cô trên tivi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rein in

1. Cấu trúc

  • Rein in + something/someone

  • Không thể tách rời

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong cả nghĩa đen (ghìm ngựa lại) và nghĩa bóng (kiềm chế hành vi, cảm xúc, tài chính…).

  • Phổ biến trong báo chí, chính trị, kinh doanh, tâm lý học.

Ví dụ:

  • The rider had to rein in the horse before it ran off the track.
    → Người cưỡi phải ghìm cương ngựa lại trước khi nó chạy khỏi đường đua.

  • We need to rein in our spending before we go broke.
    → Chúng ta cần kiểm soát chi tiêu trước khi cạn tiền.

  • He tried to rein in his anger but failed.
    → Anh ta cố kiềm chế cơn giận nhưng thất bại.

  • The government is taking steps to rein in corruption.
    → Chính phủ đang thực hiện các bước để kiềm chế tham nhũng.

  • Parents should rein in their children’s screen time.
    → Cha mẹ nên kiểm soát thời gian dùng thiết bị của con cái.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rein in

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Curb Hạn chế, kiềm chế They curbed their expenses. (Họ đã hạn chế chi tiêu.)
Restrain Kiềm chế, ghìm lại She restrained her emotions. (Cô ấy kiềm chế cảm xúc.)
Control Kiểm soát He controlled the situation well. (Anh ấy kiểm soát tình hình tốt.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Let loose Thả lỏng, buông thả He let loose his anger. (Anh ta buông thả cơn giận.)
Let go Bỏ mặc, không giữ nữa She let go of all worries. (Cô ấy bỏ mặc mọi lo lắng.)
Give free rein to Cho tự do hoàn toàn He gave free rein to his imagination. (Anh ấy để mặc trí tưởng tượng bay xa.)

1 88 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: