Go down on là gì? Tất tần tật về go down on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go down on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go down on
I. Định nghĩa Go down on
go down on: Thực hiện tình dục bằng miệng
Go down on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + down (trạng từ) + on (giới từ)
"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, "down" chỉ sự chuyển động xuống dưới, và "on" kết hợp với "down" tạo ra nghĩa chỉ một hành động diễn ra trên một đối tượng.
→ Go down on có thể mang một số nghĩa:
Trong ngữ cảnh tình dục: "Go down on" có nghĩa là thực hiện một hành động tình dục bằng miệng (oral sex).
Giảm xuống (về mặt vật lý): Dùng khi một vật thể di chuyển xuống dưới một đối tượng hoặc vị trí nào đó.
Ví dụ:
He WENT DOWN ON her. (Anh ta thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng với cô ấy.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go down on
1. Cấu trúc
*) S + go down on + Noun/Pronoun: Chủ ngữ thực hiện hành động với đối tượng hoặc vật thể.
*) S + go down on + something/someone: Chủ ngữ thực hiện một hành động tình dục hoặc hành động giảm xuống với một đối tượng hoặc vật thể.
2. Cách sử dụng
*) Go down on có thể dùng trong các tình huống nhạy cảm hoặc trong các ngữ cảnh mô tả hành động tình dục. Nếu bạn sử dụng cụm từ này trong cuộc trò chuyện, hãy chắc chắn rằng nó phù hợp với ngữ cảnh và môi trường giao tiếp.
*) Ví dụ: "He went down on her" (Anh ấy đã thực hiện hành động tình dục với cô ấy) — Đây là nghĩa phổ biến của cụm từ này trong ngữ cảnh tình dục.
*) Lưu ý:
Go down on có một nghĩa khá nhạy cảm trong ngữ cảnh tình dục, vì vậy bạn cần phải cẩn thận khi sử dụng cụm từ này trong các cuộc trò chuyện. Nếu bạn đang nói về các chủ đề nhạy cảm, hãy đảm bảo rằng ngữ cảnh giao tiếp là phù hợp và tôn trọng những người xung quanh.
Ví dụ:
"They went down on each other during the night."
(Họ đã làm tình với nhau vào ban đêm.)
"The price of the car went down on Monday."
(Giá của chiếc xe đã giảm xuống vào thứ Hai.)
"The tide went down on the beach, revealing hidden shells."
(Thủy triều giảm xuống trên bãi biển, tiết lộ những vỏ sò ẩn giấu.)
"He went down on his knees to apologize."
(Anh ấy đã quỳ xuống để xin lỗi.)
"The ship went down on the stormy sea."
(Con tàu đã chìm trong biển động.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go down on
1. Từ đồng nghĩa
Perform oral sex (thực hiện hành động tình dục bằng miệng)
Ví dụ: "They performed oral sex on each other."
(Họ đã thực hiện hành động tình dục bằng miệng với nhau.)
Descend on (di chuyển xuống dưới)
Ví dụ: "The helicopter descended on the site for the rescue operation."
(Máy bay trực thăng hạ xuống khu vực để thực hiện chiến dịch cứu hộ.)
2. Từ trái nghĩa
Go up on (di chuyển lên trên)
Ví dụ: "The price of gold has gone up this year."
(Giá vàng đã tăng lên trong năm nay.)
Rise above (tăng lên, vượt qua)
Ví dụ: "The plane rose above the clouds."
(Máy bay đã bay lên trên những đám mây.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)