Have down as là gì? Tất tần tật về Have down as

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have down as từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 27 24/03/2025


Have down as

I. Định nghĩa Have down as

Have down as: Nghĩ đến ai đó hoặc cái gì

Have down as là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have (động từ): có nghĩa là có, trong ngữ cảnh này có thể hiểu là ghi nhận hoặc đánh giá.

  • Down (trạng từ): trong cụm từ này, down mang nghĩa là ghi lại, lưu giữ hoặc cho vào một danh sách.

  • As (giới từ): có nghĩa là như, dùng để chỉ cách bạn đánh giá, nhận thức về người hoặc sự việc đó.

Have down as là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ghi nhận hoặc cho ai đó hoặc một cái gì đó là một loại, phẩm chất, hoặc vai trò nào đó, thường dựa trên ấn tượng hoặc nhận thức của bạn về họ. Nó có thể được sử dụng khi bạn định nghĩa hoặc xác định ai đó, hoặc sự việc nào đó theo một cách cụ thể.

Ví dụ:

I HAD her DOWN AS a liberal, but I was very wrong. (Tôi đã nghĩ cô ấy là người hào phóng nhưng tôi đã nhầm.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have down as

1. Cấu trúc

  • Have someone down as + role/characteristic: cho ai đó một vai trò hoặc đặc điểm nào đó.

  • Have something down as + description: mô tả hoặc ghi nhận cái gì đó theo một cách cụ thể.

2. Cách sử dụng

Have down as thường được sử dụng để nói về việc đánh giá hoặc nhận thức ai đó theo một cách nào đó dựa trên quan điểm hoặc hiểu biết của bạn.

Ví dụ:

  • I had him down as a quiet person, but he’s actually very talkative.
    (Tôi nghĩ anh ấy là người ít nói, nhưng thực tế anh ấy rất hay nói.)

  • She has me down as someone who is always late.
    (Cô ấy nghĩ tôi là người luôn luôn đến muộn.)

  • We have him down as a potential candidate for the job.
    (Chúng tôi đánh giá anh ấy là ứng viên tiềm năng cho công việc này.)

  • He had her down as the leader of the team, but she prefers to work behind the scenes.
    (Anh ấy nghĩ cô ấy là người lãnh đạo đội, nhưng cô ấy thích làm việc lặng lẽ ở hậu trường.)

  • I have this book down as one of my favorites.
    (Tôi coi cuốn sách này là một trong những cuốn yêu thích của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have down as

1. Từ đồng nghĩa

  • Regard as (coi là):
    Ví dụ: "I regard him as a good friend."
    (Tôi coi anh ấy là một người bạn tốt.)

  • Consider (xem xét, coi như):
    Ví dụ: "She considers him a genius."
    (Cô ấy coi anh ấy là một thiên tài.)

  • Think of as (nghĩ về như):
    Ví dụ: "Many people think of her as a role model."
    (Nhiều người nghĩ cô ấy là hình mẫu lý tưởng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Misjudge (phán xét sai):
    Ví dụ: "I misjudged her character at first."
    (Ban đầu tôi đã đánh giá sai về tính cách của cô ấy.)

  • Underestimate (đánh giá thấp):
    Ví dụ: "I underestimated his abilities."
    (Tôi đã đánh giá thấp khả năng của anh ấy.)

  • Overlook (bỏ qua, không chú ý đến):
    Ví dụ: "She overlooked his mistakes during the meeting."
    (Cô ấy đã bỏ qua những sai sót của anh ấy trong cuộc họp.)

1 27 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: