Get it là gì? Tất tần tật về get it

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 175 08/03/2025


Get it

I. Định nghĩa Get it

get it: Bị phạt hoặc bị mắng

Get it là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

- Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc hiểu.

- It: Đại từ, dùng để chỉ một sự vật, sự việc, hoặc tình huống trước đó đã được đề cập.

Get it có thể mang các nghĩa sau:

- Hiểu: Dùng để chỉ việc hiểu rõ một vấn đề, thông tin hoặc tình huống.

- Đạt được điều gì đó: Dùng khi bạn thành công trong việc nhận được thứ gì đó, chẳng hạn như sự chấp nhận hoặc mục tiêu.

- Chịu hình phạt hoặc hậu quả: Thường dùng trong tình huống khi ai đó gặp phải vấn đề hoặc khó khăn vì hành động của họ.

Ví dụ:

If you don't stop that right now, you'll really GET IT! (Nếu bạn không dừng ngay lập tức, bạn sẽ bị phạt.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get it

1. Cấu trúc

Get it thường được sử dụng trong các câu ngắn gọn hoặc có thể đi kèm với các cụm từ khác để làm rõ ý nghĩa.

  • Ví dụ: "Do you get it?" (Bạn hiểu không?)

2. Cách sử dụng

Get it thường được dùng khi bạn muốn hỏi ai đó có hiểu hay không, hoặc khi bạn muốn thể hiện rằng bạn đã hiểu vấn đề. Nó cũng có thể dùng khi ai đó phải đối mặt với hậu quả của hành động của họ.

Ví dụ:

  • "Do you get it? I’ve explained it several times."
    (Bạn hiểu không? Tôi đã giải thích nhiều lần rồi.)

  • "I didn’t get it at first, but now I understand."
    (Lúc đầu tôi không hiểu, nhưng bây giờ tôi đã hiểu.)

  • "I can’t believe he got it!"
    (Tôi không thể tin rằng anh ấy đã làm được điều đó!)

  • "She got it for being late to the meeting."
    (Cô ấy phải chịu hậu quả vì đến muộn trong cuộc họp.)

  • "You’ll get it once you see the whole picture."
    (Bạn sẽ hiểu khi bạn nhìn thấy toàn bộ bức tranh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get it

1. Từ đồng nghĩa

Understand: Hiểu.

Comprehend: Thấu hiểu.

Get the point: Hiểu ý.

2. Từ trái nghĩa

Misunderstand: Hiểu lầm.

Confuse: Làm bối rối, gây nhầm lẫn.

Fail to grasp: Không nắm bắt được.

1 175 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: