Hit upon là gì? Tất tần tật về Hit upon

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit upon từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 25/03/2025


Hit upon

I. Định nghĩa Hit upon

Hit upon: Có một ý tưởng / Cố quyến rũ để thu hút ai đó

Hit upon là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "chạm vào", "gặp phải".

  • Upon: Giới từ, mang nghĩa là "trên" hoặc "vào lúc", thường chỉ sự phát hiện hoặc nhận ra điều gì đó một cách tình cờ.

Hit upon có nghĩa là tình cờ nghĩ ra, phát hiện ra, hay tìm thấy một ý tưởng, giải pháp, hoặc sự thật nào đó một cách bất ngờ hoặc ngẫu nhiên. Nó có thể được sử dụng khi bạn khám phá ra điều gì đó mà trước đó bạn chưa nhận thấy.

Ví dụ:

It took us ages to HIT UPON a solution. (Chúng tôi mất hàng năm liền để mà nghĩ ra cách giải quyết.)

He tried to HIT UPON her at the pub.( Anh ta cố để thu hút cô ấy trong quán rượu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit upon

1. Cấu trúc

S + hit upon + (something): Phát hiện ra, nghĩ ra một ý tưởng hoặc giải pháp một cách tình cờ.

2. Cách sử dụng

Hit upon thường được dùng trong ngữ cảnh bạn tình cờ nhận ra hoặc khám phá điều gì đó hữu ích hoặc quan trọng mà trước đó bạn không hề nghĩ đến.

Ví dụ:

I hit upon a great idea for the project during the meeting.

(Tôi tình cờ nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án trong cuộc họp.)

She hit upon the solution to the problem after thinking for hours.

(Cô ấy tình cờ tìm ra giải pháp cho vấn đề sau khi suy nghĩ suốt mấy giờ.)

He hit upon an interesting concept while researching the topic.

(Anh ấy tình cờ phát hiện ra một khái niệm thú vị trong khi nghiên cứu chủ đề này.)

We hit upon the perfect location for the event by chance.

(Chúng tôi tình cờ tìm ra địa điểm hoàn hảo cho sự kiện.)

They hit upon the idea of creating an app for students to share study materials.

(Họ tình cờ nghĩ ra ý tưởng tạo một ứng dụng để sinh viên chia sẻ tài liệu học tập.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit upon

1. Từ đồng nghĩa

Discover (Khám phá):

I discovered a hidden gem during my trip to Paris.

(Tôi đã khám phá một địa điểm tuyệt vời trong chuyến đi Paris.)

Stumble upon (Tình cờ phát hiện):

We stumbled upon a lovely café while walking through the city.

(Chúng tôi tình cờ phát hiện ra một quán cà phê xinh đẹp khi đi bộ qua thành phố.)

Come across (Tình cờ gặp phải):

She came across an old letter while cleaning her room.

(Cô ấy tình cờ gặp phải một lá thư cũ khi dọn phòng.)

2. Từ trái nghĩa

Overlook (Bỏ qua, không nhận thấy):

He overlooked the important details while reviewing the report.

(Anh ấy đã bỏ qua những chi tiết quan trọng khi xem xét báo cáo.)

Miss (Bỏ lỡ, không phát hiện ra):

I missed the solution to the problem because I wasn’t paying attention.

(Tôi đã bỏ lỡ giải pháp cho vấn đề vì tôi không chú ý.)

Ignore (Lờ đi):

She ignored the potential risks involved in the decision.

(Cô ấy đã lờ đi những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến quyết định này.)

1 33 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: