Knock about là gì? Tất tần tật về Knock about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock about  từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 32 27/03/2025


Knock about

I. Định nghĩa Knock about

Knock about: Tấn công, đánh ai đó

Knock about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knock (động từ): "Knock" có nghĩa là gõ, đập vào một cái gì đó.

  • About (trạng từ): "About" có thể mang nghĩa "xung quanh", "khắp nơi" hoặc "trong một phạm vi nào đó".

Định nghĩa Knock about:

  • Knock about có thể có nghĩa là di chuyển xung quanh mà không có mục đích cụ thể, hoặc di chuyển một cách tự do, không bị hạn chế.

  • Trong một số ngữ cảnh, "knock about" có thể có nghĩa là đánh đập, tác động một cách thô bạo hoặc mạnh mẽ.

  • Knock about còn có thể dùng để chỉ việc trải qua những thử thách hoặc tình huống khó khăn mà không bị gục ngã.

Ví dụ:

He KNOCKED his brother ABOUT after they argued. Nó đã đánh anh nó sau khi chúng tranh luận với nhau.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock about

1. Cấu trúc

Knock about có thể được sử dụng một mình (không có tân ngữ) hoặc với một tân ngữ.

  • S + knock about + (địa điểm, đối tượng, người): Diễn tả hành động di chuyển hoặc đánh đập quanh một khu vực, đối tượng hoặc người nào đó.

2. Cách sử dụng

  • Knock about có thể dùng để miêu tả hành động di chuyển một cách tự do hoặc đi lang thang mà không có mục đích cụ thể.

  • Cũng có thể dùng để chỉ đánh đập, tác động mạnh mẽ vào một đối tượng nào đó.

  • Knock about đôi khi được dùng trong ngữ cảnh trải qua sự thử thách, khó khăn mà vẫn tiếp tục cố gắng.

Ví dụ:

  • I spent the whole day knocking about the city, just exploring different places.
    (Tôi đã dành cả ngày để đi lang thang khắp thành phố, chỉ đơn giản là khám phá các địa điểm khác nhau.)

  • He was knocked about by the storm, but he managed to survive.
    (Anh ta bị bão đánh tơi tả, nhưng anh ấy vẫn cố gắng sống sót.)

  • Stop knocking about the house and get to work!
    (Đừng đi lang thang trong nhà nữa, hãy làm việc đi!)

  • They knocked about for hours before they finally found the right answer.
    (Họ đã tìm kiếm lung tung suốt hàng giờ trước khi cuối cùng tìm ra đáp án đúng.)

  • He knocked about in the streets for a while before finding a job.
    (Anh ta đã đi lang thang trên đường một thời gian trước khi tìm được việc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock about

1. Từ đồng nghĩa

  • Roam: Đi lang thang, không có mục đích rõ ràng.

    • Example: He roamed the streets for hours without any destination.
      (Anh ta đã đi lang thang trên các con phố hàng giờ mà không có điểm đến.)

  • Wander: Đi lang thang, không cố định.

    • Example: She wandered around the park aimlessly.
      (Cô ấy đi lang thang trong công viên mà không có mục đích.)

  • Drift: Trôi dạt, đi mà không có mục đích cụ thể.

    • Example: After graduation, he drifted from job to job.
      (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy làm việc từ công việc này đến công việc khác mà không rõ ràng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Focus: Tập trung, có mục tiêu rõ ràng.

    • Example: You need to focus on your goals, not wander around aimlessly.
      (Bạn cần tập trung vào mục tiêu của mình, đừng đi lang thang vô định.)

  • Concentrate: Tập trung, chú ý vào điều gì đó.

    • Example: He concentrated on his studies to finish the assignment.
      (Anh ấy tập trung vào việc học để hoàn thành bài tập.)

  • Stay put: Giữ nguyên vị trí, không di chuyển.

    • Example: He stayed put until the storm passed.
      (Anh ấy đứng yên cho đến khi cơn bão qua đi.)

1 32 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: