Spring from là gì? Tất tần tật về Spring from

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spring from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 36 26/04/2025


Spring from

I. Định nghĩa Spring from

Spring from: Xuất hiện một cách bất ngờ / Là nguyên nhân của cái gì đó

Spring from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spring (động từ): bật lên, nhảy lên, nảy lên.

  • From (giới từ): từ, bắt nguồn từ.

Spring from có nghĩa là bắt nguồn từ hoặc phát sinh từ một sự kiện, tình huống hoặc nguyên nhân nào đó.

Ví dụ:

He SPRANG FROM the bushes when I walked past. Anh ta xuất hiện một cách bất ngờ ở lùm cây khi tôi đi qua.

His anger SPRINGS FROM his feelings of insecurity. Sự bực tức của anh ấy là nguyên nhân từ cảm giác không an toàn của mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spring from

1. Cấu trúc

S + spring from + something → Xuất phát từ, bắt nguồn từ một nguyên nhân hoặc tình huống nào đó.

2. Cách sử dụng

  • Spring from được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng một điều gì đó phát sinh hoặc xuất phát từ một nguyên nhân, sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể.

  • Cụm từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ lịch sử, cảm xúc, cho đến những sự kiện cụ thể trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • His success springs from hard work and dedication.
    → Thành công của anh ấy xuất phát từ sự nỗ lực và cống hiến.

  • The idea for the new project sprang from a conversation with a colleague.
    → Ý tưởng cho dự án mới phát sinh từ một cuộc trò chuyện với một đồng nghiệp.

  • The problem springs from a lack of communication.
    → Vấn đề bắt nguồn từ việc thiếu giao tiếp.

  • Her passion for music springs from her childhood experiences.
    → Niềm đam mê âm nhạc của cô ấy xuất phát từ những trải nghiệm thời thơ ấu.

  • The current crisis springs from poor management decisions.
    → Cuộc khủng hoảng hiện tại bắt nguồn từ những quyết định quản lý kém.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spring from

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Arise from Phát sinh từ, bắt nguồn từ The problem arises from misunderstanding. → Vấn đề phát sinh từ sự hiểu lầm.
Stem from Bắt nguồn từ, xuất phát từ Her sadness stems from losing her job. → Nỗi buồn của cô ấy xuất phát từ việc mất việc.
Come from Đến từ, bắt nguồn từ The idea came from a workshop last year. → Ý tưởng đến từ một buổi hội thảo năm ngoái.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Result in Dẫn đến, gây ra The mistake resulted in a delay. → Lỗi lầm dẫn đến sự chậm trễ.
Follow from Là kết quả của, phát sinh từ The changes follow from the new law. → Những thay đổi là kết quả của luật mới.
Come as a result of Đến như một kết quả của The improvements came as a result of careful planning. → Những cải tiến đến như một kết quả của việc lập kế hoạch cẩn thận.

1 36 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: