Row back là gì? Tất tần tật về Row back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Row back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 68 22/04/2025


Row back

I. Định nghĩa Row back

Row back: Rời khỏi vị trí/ Thu gom các phần lại với nhau

Row back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Round (động từ): làm tròn, hoàn chỉnh

  • Up (phó từ): mang nghĩa tăng lên, tập hợp lại, kết thúc

Round up là một cụm động từ mang nghĩa là tập hợp lại, kết thúc, hay thu gom các phần lại với nhau.

Ví dụ:

The prime minister refused to ROW BACK and lost the vote. Thủ tướng đã từ chối để rời khỏi vị trí và mất hết lượt bình chọn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Row back

1. Cấu trúc

  • Round up + something/someone

  • Round something/someone up (to) + số lượng (nếu có)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong ngữ cảnh thu thập, gom góp, tập hợp người hoặc vật vào một nhóm, kết thúc sự kiện, hay tổng kết.

  • Dùng khi cần chấm dứt hoặc kết thúc một hoạt động hay quá trình.

Ví dụ:

  • The police rounded up the suspects after the robbery.
    Cảnh sát đã tập hợp các nghi phạm sau vụ cướp.

  • Let's round up the team and get ready for the meeting.
    → Hãy tập hợp lại đội ngũ và chuẩn bị cho cuộc họp.

  • The event was rounded up with a final speech from the CEO.
    → Sự kiện được kết thúc bằng một bài phát biểu cuối cùng từ Giám đốc điều hành.

  • We need to round up all the donations for the charity by the end of the day.
    → Chúng ta cần gom tất cả các khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện trước cuối ngày.

  • He rounded up the prices to the nearest dollar.
    → Anh ấy làm tròn giá cả đến đồng gần nhất.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Row back

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Collect Thu thập, gom lại He collected all the items for the auction. Anh ấy thu thập tất cả các món đồ cho buổi đấu giá.
Gather Tập hợp, thu thập We gathered everyone in the room for the announcement. Chúng tôi tập hợp tất cả mọi người trong phòng để thông báo.
Assemble Tập hợp lại The workers assembled at the factory gate. Các công nhân tập hợp tại cổng nhà máy

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Disperse Tan ra, phân tán The crowd dispersed after the event. Đám đông tan ra sau sự kiện.
Scatter Rải ra, phân tán The wind scattered the leaves across the yard. Cơn gió rải lá khắp sân.

1 68 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: